Bảng Giá Phào Chỉ PU PS Mới Nhất – Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Mọi Công Trình - Phào chỉ PU

Bảng Giá Phào Chỉ PU PS Mới Nhất – Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Mọi Công Trình

5/5 - (1 bình chọn)

Trong bối cảnh ngành nội thất năm 2025 đang chuyển mình mạnh mẽ, hướng tới thiết kế bền vững, cá nhân hóa và tích hợp công nghệ thông minh, phào chỉ PU PS nổi lên như một giải pháp lý tưởng, đáp ứng cả về thẩm mỹ lẫn chức năng. Giá phào chỉ PU PS không chỉ giúp chủ đầu tư và kiến trúc sư lập kế hoạch ngân sách chính xác mà còn mang lại giá trị lâu dài nhờ độ bền cao, khả năng chống ẩm vượt trội và tính linh hoạt trong ứng dụng. Bài viết này cung cấp cái nhìn chi tiết về giá phào chỉ PU PS, ứng dụng thực tế trong các không gian như phòng khách, phòng ngủ, nhà tắm, showroom, và sảnh khách sạn. Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong ngành nội thất, SinhGroup cam kết mang đến giải pháp tối ưu, giúp bạn nâng tầm không gian sống và làm việc theo phong cách hiện đại.

1. Tổng Quan Về Phào Chỉ PU PS: Đặc Tính Và Bảng Giá Cơ Bản 2025

Tổng Quan Về Phào Chỉ PU PS: Đặc Tính Và Bảng Giá Cơ Bản 2025
Tổng Quan Về Phào Chỉ PU PS: Đặc Tính Và Bảng Giá Cơ Bản 2025

Đặc Tính Nổi Bật Của Phào Chỉ PU PS

Thẩm mỹ tinh tế và đa dạng:

  • PU cung cấp hơn 150 mẫu họa tiết, từ baroque cổ điển đến tối giản hiện đại, phù hợp với xu hướng “nghệ thuật đường cong” 2025 từ 10designvn.
  • PS mang lại bề mặt vân gỗ tự nhiên hoặc màu sơn tùy chỉnh, dễ dàng cá nhân hóa cho phòng khách hoặc showroom.

Độ bền vượt trội:

  • PU chịu lực va đập lên đến 50kg/m², không cong vênh sau 15-20 năm sử dụng, theo Minhbao.vn.
  • PS chịu lực nén 20-30kg/m², lý tưởng cho các không gian ít tác động như phòng ngủ.
  • Ứng dụng: Sảnh khách sạn 50m² tại Nha Trang sử dụng PU từ SinhGroup, đảm bảo độ bền trong môi trường biển mặn.

Khả năng chống ẩm hiệu quả:

  • PU có hệ số thấm nước dưới 0.5%, phù hợp nhà tắm và khu vực ẩm ướt.
  • PS chống nấm mốc 95%, hỗ trợ không gian lành mạnh theo xu hướng nội thất 2025.

Trọng lượng nhẹ và dễ thi công:

  • PS nhẹ hơn 50% so với PU, giảm tải trọng công trình, tiết kiệm 30% thời gian thi công, theo Bentovn.
  • PU dễ cắt ghép, phù hợp các thiết kế phức tạp.

Bảng Giá Phào Chỉ PU PS Cơ Bản Năm 2025

Loại Phào Chỉ

Kích Thước (cm)

Giá PU (VNĐ/m)

Giá PS (VNĐ/m)

Phào trần cổ điển

5-8 46.000 – 100.000 25.000 – 40.000

Phào tường trang trí

3-6 70.000 – 150.000 45.000 – 60.000

Phào chân tường

8-10 85.000 – 145.000 55.000 – 75.000

Phào khung tranh

2-4 59.000 – 110.000 50.000 – 70.000

Đăng ký

Ứng Dụng Đa Dạng Trong Các Không Gian

Phòng khách:

  • PS tạo khung tranh tường hoặc viền trần, giá 45.000 VNĐ/m, phù hợp phong cách cá nhân hóa 2025.
  • PU với họa tiết cổ điển, giá 85.000 VNĐ/m, tăng chiều sâu không gian.

Phòng ngủ:

  • PU chống ẩm, họa tiết mềm mại, giá 90.000 VNĐ/m, tạo không gian thư giãn.

Nhà tắm:

  • PS chống nước cao, kết hợp PU bền vững, giá 55.000 VNĐ/m từ Ngân Hoa.

Showroom và sảnh khách sạn:

  • Kết hợp PU PS tạo hiệu ứng sang trọng, giá tổng 3.500.000 VNĐ cho 50m².

2. So Sánh Báo Giá Phào Chỉ PU PS Với Các Loại Phào Chỉ Khác

So Sánh Báo Giá Phào Chỉ PU PS Với Các Loại Phào Chỉ Khác
So Sánh Báo Giá Phào Chỉ PU PS Với Các Loại Phào Chỉ Khác

So Sánh Báo Giá Với Phào Chỉ Thạch Cao Và Gỗ

Phào chỉ thạch cao:

  • Giá: 15.000-40.000 VNĐ/m.
  • Ưu điểm: Rẻ, dễ tạo hình đơn giản.
  • Nhược điểm: Hút ẩm, tuổi thọ 5-7 năm, dễ nứt vỡ.
  • Phù hợp: Không gian khô, ít yêu cầu thẩm mỹ.

Phào chỉ gỗ:

  • Giá: 200.000-500.000 VNĐ/m.
  • Ưu điểm: Sang trọng, tự nhiên.
  • Nhược điểm: Nặng, dễ mối mọt, chi phí bảo trì cao.
  • Phù hợp: Không gian cao cấp, khô ráo.

Phào chỉ PU PS:

  • Giá: PU 46.000-150.000 VNĐ/m, PS 25.000-75.000 VNĐ/m.
  • Ưu điểm: Tiết kiệm 40-50% so với gỗ, bền 15-20 năm, chống ẩm 95%.

Ưu Điểm Giá Cả So Với PVC Theo Xu Hướng 2025

PVC:

  • Giá: 30.000-50.000 VNĐ/m.
  • Nhược điểm: Dễ ố vàng, kém thẩm mỹ, tuổi thọ 8-10 năm.
  • Phù hợp: Không gian tạm thời, ngân sách thấp.

PU PS:

  • Ưu điểm: Bề mặt bóng đẹp, dễ sơn phủ theo xu hướng màu tối ấm 2025 từ 10designvn, chống ẩm cao, giảm chi phí sửa chữa 30%.

Bảng So Sánh Chi Tiết Báo Giá Phào Chỉ Các Loại

Loại Phào Chỉ

Giá Trung Bình (VNĐ/m)

Độ Bền (Năm)

Chống Ẩm (%)

Xu Hướng 2025

PU PS

25.000-150.000 15-20 95

Cao (bền vững)

Thạch Cao

15.000-40.000 5-7 60

Thấp

Gỗ

200.000-500.000 10-15 70

Trung bình

PVC

30.000-50.000 8-10 80

Thấp

4. Hướng Dẫn Thi Công Phào Chỉ PU PS Với Báo Giá Chi Tiết 2025

Hướng Dẫn Thi Công Phào Chỉ PU PS Với Báo Giá Chi Tiết 2025
Hướng Dẫn Thi Công Phào Chỉ PU PS Với Báo Giá Chi Tiết 2025

Chuẩn Bị Vật Liệu Và Báo Giá Thi Công

Vật liệu cần thiết:

  • Keo silicone chuyên dụng: Giá 50.000-60.000 VNĐ/tuýp (dung tích 300ml, đủ cho 10-15m phào). Đảm bảo sử dụng keo chất lượng cao để tăng độ bám dính và chống ẩm.
  • Phào chỉ PU PS: PU (Polyurethane): Giá 135.000-145.000 VNĐ/m từ Euro Moulding và SinhGroup, phù hợp cho khu vực yêu cầu độ bền cao như nhà tắm hoặc sảnh khách sạn. PS (Polystyrene): Giá 20.000-40.000 VNĐ/m từ Thế Giới Phào Chỉ, lý tưởng cho phòng khách hoặc phòng ngủ.
  • Sơn phủ: Sơn chống ẩm hoặc sơn màu theo xu hướng 2025 (màu tối ấm như xám, xanh navy), giá 150.000-200.000 VNĐ/lít, đủ cho 20-30m².

Dụng cụ cần thiết:

  • Thước laser: Giá thuê 100.000 VNĐ/ngày, đảm bảo đo đạc chính xác đến từng milimet.
  • Dao cắt chuyên dụng: 50.000-80.000 VNĐ, dùng để cắt phào PU PS với đường cắt mịn.
  • Súng bắn keo: 150.000 VNĐ, giúp thi công keo nhanh chóng và đều.
  • Giấy nhám và khăn lau: Dùng để làm sạch bề mặt trước khi dán, giá khoảng 20.000 VNĐ.

Báo giá thi công:

  • PU: 30.000-50.000 VNĐ/m (chưa bao gồm vật liệu), tùy thuộc vào độ phức tạp của họa tiết.
  • PS: 15.000-25.000 VNĐ/m, phù hợp cho các thiết kế đơn giản.

Đăng ký

Các Bước Thi Công Chi Tiết

Đo đạc và lập kế hoạch:

  • Sử dụng thước laser để đo kích thước tường, trần hoặc khu vực lắp đặt, đảm bảo sai số dưới 1mm.
  • Lên bản vẽ chi tiết dựa trên xu hướng nội thất 2025, như họa tiết cong mềm mại hoặc đường thẳng tối giản.
  • Mẹo: Tham khảo mẫu từ SinhGroup hoặc Euro Moulding để chọn họa tiết phù hợp với không gian như phòng khách hoặc nhà tắm.

Cắt và ghép phào:

  • Dùng dao chuyên dụng để cắt PU/PS theo góc 45 độ ở các mối nối, đảm bảo khớp mịn và không lộ khe hở.
  • Kiểm tra độ cân đối bằng thước thủy để đảm bảo tính thẩm mỹ.
  • Lưu ý: Với PS nhẹ, cần thao tác nhẹ nhàng để tránh làm gãy. PU cần dao sắc để cắt chính xác các họa tiết phức tạp.

Dán keo cố định:

  • Phủ đều keo silicone lên mặt sau phào, sử dụng súng bắn keo để tiết kiệm thời gian.
  • Đặt phào lên vị trí đã đánh dấu, ấn nhẹ và giữ trong 10-15 giây để keo bám chắc.
  • Chờ 24 giờ để keo khô hoàn toàn, đảm bảo độ bám dính tối ưu.

Sơn phủ hoàn thiện:

  • Lau sạch bề mặt phào bằng khăn khô để loại bỏ bụi.
  • Sử dụng sơn chống ẩm (cho nhà tắm) hoặc sơn màu theo xu hướng 2025 (xám đậm, xanh navy) để tăng thẩm mỹ.
  • Sơn 2-3 lớp mỏng, mỗi lớp cách nhau 2 giờ để khô.

5. Tại Sao Chọn Sản Phẩm Từ SinhGroup?

SinhGroup là lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp với chất lượng vượt trội và dịch vụ chuyên nghiệp.
SinhGroup là lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp với chất lượng vượt trội và dịch vụ chuyên nghiệp.

Chất Lượng Sản Phẩm

  • Sản phẩm PU (phào chỉ PU, hoa văn PU, mâm trần PU, ốp cột trang trí PU, con sơn PU) đạt chuẩn xuất khẩu, sản xuất tại Hải Hậu, Nam Định.

  • Đa dạng mẫu mã, từ hiện đại đến tân cổ điển, phù hợp xu hướng nội ngoại thất 2025.

Giá Cả Cạnh Tranh

  • Giá tại xưởng, không qua trung gian, tiết kiệm 15-20% chi phí.

  • Ưu đãi đặc biệt cho đại lý, nhà phân phối.

Đăng ký

Dịch Vụ Hỗ Trợ

  • Tư vấn thiết kế miễn phí, hỗ trợ lựa chọn tấm ốp kim loại, phào chỉ PU, hoa văn PU, giới thiệu đội thợ thi công nếu chủ nhà

  • Chính sách bảo hành 5-10 năm, giao hàng toàn quốc trong 3-7 ngày.

  • Liên hệ: Hotline 0968 921 269, email sinhgroup.vn@gmail.com, website https://sinhgroup.vn/.

Cam Kết Bền Vững

SinhGroup sử dụng nhựa PU thân thiện môi trường, không chứa formaldehyde, tái chế được, giảm rác thải nhựa.

6. Câu Hỏi Thường Gặp Về Báo Giá Phào Chỉ PU PS

Báo Giá Phào Chỉ PU PS Cho Không Gian Nhỏ Như Phòng Ngủ?

 Giá phào chỉ PU PS cho phòng ngủ 20m² khoảng 800.000-1.200.000 VNĐ (PU 85.000 VNĐ/m từ Toàn Thắng, PS 45.000 VNĐ/m từ Ngân Hoa), phù hợp xu hướng cá nhân hóa 2025.

Làm Thế Nào Để Duy Trì Độ Bền Với Báo Giá Hợp Lý?

Vệ sinh định kỳ, chọn PU PS từ SinhGroup với bảo hành 5 năm, tiết kiệm 30% chi phí bảo trì.

Phào Chỉ PU PS Có Chống Ẩm Tốt Cho Nhà Tắm Không?

Có, PU chống ẩm 98%, PS 95%, giá PS 55.000 VNĐ/m từ Ngân Hoa, lý tưởng nhà tắm.

Giá Phào Chỉ PU PS Thi Công Bao Gồm Những Gì?

 Bao gồm vật liệu và lắp đặt, giá 20.000-40.000 VNĐ/m, tổng chi phí 1.800.000 VNĐ cho 25m².

So Sánh Giá Phào Chỉ PU PS Với Gỗ Năm 2025?

PU PS tiết kiệm 40%, bền hơn trong môi trường ẩm, giá PU 85.000 VNĐ/m so với gỗ 200.000 VNĐ/m.

Ứng Dụng Phào Chỉ PU PS Trong Sảnh Khách Sạn?

Tạo sang trọng, tổng chi phí 3.200.000 VNĐ cho 50m², PU PS từ SinhGroup.

Phào Chỉ PU PS Có Phù Hợp Với Showroom Hiện Đại?

 Có, PU PS tạo hiệu ứng 3D, giá 2.500.000 VNĐ cho 40m², theo xu hướng 2025.

7. Kết Luận

Giá phào chỉ PU PS năm 2025 là giải pháp lý tưởng cho mọi công trình, từ phòng khách ấm cúng đến sảnh khách sạn sang trọng, đáp ứng xu hướng nội thất xanh và cá nhân hóa. Với mức giá PU từ 46.000-239.000 VNĐ/m và PS từ 25.000-75.000 VNĐ/m, sản phẩm mang lại thẩm mỹ tinh tế, độ bền 15-25 năm và khả năng chống ẩm vượt trội, giúp tiết kiệm 30% chi phí bảo trì. Ví dụ, nhà tắm 15m² tại TP.HCM sử dụng PS giá 55.000 VNĐ/m, tổng chi phí 1.200.000 VNĐ, đảm bảo chống ẩm hoàn hảo. Để tối ưu dự án nội thất 2025, hãy chọn phào chỉ PU PS từ SinhGroup và liên hệ ngay qua hotline 0968 921 269, email sinhgroup.vn@gmail.com hoặc website https://sinhgroup.vn/ để nhận báo giá chi tiết và tư vấn miễn phí, nâng tầm không gian sống với lựa chọn thông minh cho mọi công trình!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên Hệ Nhận Tư Vấn