5 Lý Do Tấm Foam PU SinhGroup Được Yêu Thích Nhất Hiện Nay - Phào chỉ PU

5 Lý Do Tấm Foam PU SinhGroup Được Yêu Thích Nhất Hiện Nay

Rate this post

Tấm Foam PU là giải pháp trang trí nội ngoại thất hiện đại, sử dụng nhựa polyurethane cao cấp để tạo không gian sang trọng, bền bỉ, và tiết kiệm chi phí. Với thiết kế nhẹ, chống ẩm, và khả năng tùy chỉnh hoa văn, tấm Foam PU được ứng dụng rộng rãi trong tấm Foam PU phòng khách, tấm Foam PU nhà bếp, phòng tắm, ban công, hoặc mặt tiền nhà phố. Trong xu hướng nội ngoại thất 2025, tấm Foam PU đẹp được yêu thích nhờ giá hợp lý (150,000–500,000 VNĐ/m²), khả năng chống thấm, chống cháy, và tính thẩm mỹ vượt trội, thay thế các vật liệu như gỗ, mica, hay nhôm alu.

1. Tổng Quan Về Tấm Foam PU

Tổng Quan Về Tấm Foam PU
Tổng Quan Về Tấm Foam PU

Tấm Foam PU từ SinhGroup là vật liệu trang trí nội ngoại thất làm từ nhựa polyurethane cao cấp, nổi bật với trọng lượng nhẹ, khả năng chống ẩm, chống cháy, và thiết kế hoa văn tinh xảo. Với chi phí thấp hơn gỗ tự nhiên và nhôm alu, tấm Foam PU là lựa chọn lý tưởng cho các không gian từ nhà ở, văn phòng, nhà hàng, đến mặt tiền hoặc ban công.

Đặc điểm kỹ thuật:

  • Chất liệu: Nhựa polyurethane (PU) cao cấp, trọng lượng 2–3 kg/m², nhẹ hơn gỗ tự nhiên (10–15 kg/m²).

  • Màu sắc: Chủ yếu là tấm foam trắng, có thể sơn tùy chỉnh (vân gỗ, dát vàng, màu pastel).

  • Kích thước: Tùy chỉnh từ 1–3m chiều dài, độ dày 10–50mm, linh hoạt cho mọi không gian.

  • Tính năng: Chống ẩm (độ hút nước <1%), cách nhiệt (hệ số dẫn nhiệt 0.022 W/mK), chống cháy lan (đạt chuẩn B1), cách âm 20-30 dB.

  • Tuổi thọ: 15–20 năm, không cong vênh, không mối mọt.

Ứng dụng thực tế:

Nội thất:

  • Phòng khách: Ốp tường tạo điểm nhấn, thay thế tấm mica ốp tường. Ví dụ: Phòng khách 30m² tại Hà Nội sử dụng 20m² tấm Foam PU, chi phí 3,000,000 VNĐ, tạo không gian hiện đại.
  • Nhà bếp, phòng tắm: Vách ngăn chống ẩm, bền hơn gỗ công nghiệp. Ví dụ: Nhà bếp 15m² tại TP.HCM sử dụng tấm Foam PU chống ẩm, không mốc sau 4 năm.
  • Nhà hàng, khách sạn: Trần giả, vách trang trí tân cổ điển. Ví dụ: Nhà hàng The Garden (Hà Nội) dùng 100m² tấm Foam PU, tiết kiệm 30% chi phí so với gỗ tự nhiên.

Ngoại thất: Mặt tiền, ban công (phủ lớp chống UV), chịu mưa nắng tốt hơn tấm mica. Ví dụ: Ban công 10m² tại Đà Nẵng dùng tấm Foam PU, bền đẹp sau 3 năm.

Ưu điểm nổi bật:

  • Độ bền cao, không cong vênh như gỗ tự nhiên (tuổi thọ trung bình 5–10 năm).

  • Giá hợp lý (150,000–500,000 VNĐ/m²), rẻ hơn nhôm alu (300,000–1,200,000 VNĐ/m²).

  • Thẩm mỹ linh hoạt, dễ tùy chỉnh hoa văn, phù hợp nhiều phong cách.

Nhược điểm: Ít màu sắc sẵn có hơn tấm mica, cần sơn để đa dạng hóa.

Xem thêm: Vật Liệu Dán Tường Đẹp, Bền: Giải Pháp Trang Trí Nội Thất Tinh Tế Với PU

2. Lý Do Tấm Foam PU SinhGroup Được Yêu Thích Nhất

Lý Do Tấm Foam PU SinhGroup Được Yêu Thích Nhất
Lý Do Tấm Foam PU SinhGroup Được Yêu Thích Nhất

2.1. Độ Bền Vượt Trội và Khả Năng Chống Ẩm Hoàn Hảo

Chi tiết: Tấm Foam PU SinhGroup được sản xuất từ nhựa polyurethane cao cấp, với độ hút nước dưới 1%, chống thấm nước 100%, không mối mọt, không cong vênh. Thử nghiệm tại nhà máy SinhGroup cho thấy tấm Foam PU giữ nguyên hình dạng sau 12 tháng ngâm nước, lý tưởng cho khu vực ẩm như nhà bếp, phòng tắm, hoặc tấm Foam PU ban công.

So sánh:

  • Tấm mica: Dễ trầy, ố vàng sau 2–3 năm, đặc biệt ở nhà bếp (chi phí thay thế: 200,000 VNĐ/m²).
  • Gỗ ốp tường: Cong vênh nếu không xử lý chống ẩm, chi phí xử lý thêm 200,000 VNĐ/m².
  • PVC giả đá: Chống ẩm tốt nhưng dễ nứt ở nhiệt độ cao (>60°C).

Lợi ích: Giảm chi phí bảo trì, tăng uy tín nhà thầu với chủ đầu tư.

2.2. Thẩm Mỹ Tinh Tế, Phù Hợp Mọi Phong Cách

Chi tiết: Tấm Foam PU SinhGroup có bề mặt tấm foam trắng dễ sơn, hỗ trợ tạo hoa văn chạm khắc giống phào chỉ PU, phù hợp phong cách hiện đại, tối giản, hoặc tân cổ điển. Catalogue 2025 của SinhGroup cung cấp hơn 50 mẫu thiết kế tấm Foam PU, từ vân gỗ, dát vàng đến 3D.

So sánh:

  • Tấm mica: Bề mặt bóng nhưng thiếu hoa văn, kém sang trọng.
  • Nhôm alu: Thiết kế đơn giản, chủ yếu dùng ngoài trời, chi phí 300,000–1,200,000 VNĐ/m².
  • Gỗ tự nhiên: Sang trọng nhưng giới hạn mẫu mã, giá cao (1-3 triệu VNĐ/m²).

Lợi ích: Tăng giá trị thẩm mỹ, đáp ứng đa dạng phong cách thiết kế.

Dang ky tu van Cam 2

2.3. Thi Công Dễ Dàng, Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí

Chi tiết: Tấm Foam PU nhẹ (2–3 kg/m²), dễ cắt bằng cưa tay hoặc máy CNC, dán bằng keo PU (50,000 VNĐ/tuýp, dán 1-1.5m²), hoàn thiện trong 1–2 ngày cho 20m². Chi phí thi công chỉ 50,000–100,000 VNĐ/m², rẻ hơn nhôm alu (150,000 VNĐ/m²).

So sánh:

  • Tấm mica: Dễ thi công nhưng cần bề mặt phẳng, dễ hỏng nếu keo kém.
  • PVC giả đá: Cần khung xương, tăng chi phí (100,000 VNĐ/m²).
  • Gỗ ốp tường: Thi công phức tạp, cần đội ngũ chuyên nghiệp, chi phí 200,000 VNĐ/m².

Lợi ích: Đẩy nhanh tiến độ công trình, tối ưu ngân sách cho nhà thầu.

2.4. Kết Hợp Hoàn Hảo Với Phào Chỉ PU SinhGroup

Chi tiết: Phào chỉ PU SinhGroup (VD: SG86145, 139,000 VNĐ/cây) che mép tấm Foam PU, tạo khung trang trí, tăng độ bền và thẩm mỹ. Catalogue 2025 cung cấp hơn 100 mẫu phào chỉ PU, từ trơn đến hoa văn dát vàng, phù hợp phòng khách, nhà hàng.

So sánh:

  • Tấm mica + phào chỉ PU: Đẹp nhưng mica dễ trầy, giảm tuổi thọ.
  • Gỗ + phào gỗ: Sang trọng nhưng giá cao (phào gỗ: 300,000 VNĐ/cây).

Lợi ích: Tăng tính đồng bộ, nâng tầm không gian với chi phí hợp lý.

2.5. Uy Tín và Dịch Vụ Vượt Trội Từ SinhGroup

Chi tiết: SinhGroup sở hữu nhà máy hiện đại tại Hải Hậu, Nam Định, showroom tại Hà Nội, TP.HCM, và hơn 1,000 dự án hoàn thành (theo báo cáo nội bộ 2024). Dịch vụ tư vấn thiết kế 3D miễn phí, giao hàng nhanh trong 3–5 ngày, bảo hành 5 năm.

So sánh: Nhiều nhà cung cấp mica, PVC không có showroom, khó kiểm soát chất lượng.

Lợi ích: Đảm bảo chất lượng, hỗ trợ nhà thầu và chủ nhà tối ưu công trình.

3. Ứng Dụng Đa Dạng và Sự Kết Hợp Với Phào Chỉ PU

Ứng Dụng Đa Dạng và Sự Kết Hợp Với Phào Chỉ PU
Ứng Dụng Đa Dạng và Sự Kết Hợp Với Phào Chỉ PU

3.1. Ứng Dụng Trong Nội Thất

  • Phòng khách: Ốp tường tạo điểm nhấn, thay thế tấm mica ốp tường. Ví dụ: Phòng khách 30m² tại TP.HCM sử dụng 20m² tấm Foam PU, viền phào chỉ PU, chi phí 3,000,000 VNĐ, tạo không gian hiện đại.

  • Nhà bếp, phòng tắm: Vách ngăn chống ẩm, bền hơn gỗ công nghiệp. Ví dụ: Nhà bếp 15m² tại Hà Nội sử dụng tấm Foam PU chống ẩm, không mốc sau 4 năm.

  • Nhà hàng, khách sạn: Trần giả, vách trang trí tân cổ điển. Ví dụ: Khách sạn tại Nha Trang dùng 100m² tấm Foam PU, tiết kiệm 40% chi phí so với nhôm alu.

3.2. Ứng Dụng Trong Ngoại Thất

  • Mặt tiền, ban công: Phủ lớp chống UV, chịu mưa nắng tốt hơn tấm mica. Ví dụ: Ban công 10m² tại Đà Nẵng sử dụng tấm Foam PU, bền đẹp sau 3 năm.

  • Kết hợp phào chỉ PU: Che mép, tạo viền trang trí. Ví dụ: Nhà hàng tại Hải Phòng dùng 50m² tấm Foam PU và 20m phào chỉ PU dát vàng, chi phí 8,550,000 VNĐ, tạo không gian sang trọng.

Lợi ích kết hợp phào chỉ PU:

  • Độ bền: Phào chỉ PU chống ẩm, bảo vệ mép tấm Foam PU.

  • Thẩm mỹ: Hoa văn tinh tế, phù hợp phong cách tân cổ điển.

  • Tiết kiệm: Giá phào chỉ PU (50,000–150,000 VNĐ/mét) rẻ hơn phào gỗ (300,000 VNĐ/mét).

4. So Sánh Tấm Foam PU Với Các Vật Liệu Khác

So Sánh Tấm Foam PU Với Các Vật Liệu Khác
So Sánh Tấm Foam PU Với Các Vật Liệu Khác

Tấm Foam PU SinhGroup:

  • Ưu điểm: Nhẹ (2–3 kg/m²), chống ẩm, hoa văn tinh tế, giá 150,000–500,000 VNĐ/m², tuổi thọ 15–20 năm.

  • Nhược điểm: Ít màu sắc sẵn có, cần sơn để đa dạng hóa.

Tấm mica:

  • Ưu điểm: Bề mặt bóng, đa dạng màu, giá 200,000–800,000 VNĐ/m².

  • Nhược điểm: Dễ trầy, ố vàng, chịu nhiệt kém.

PVC giả đá:

  • Ưu điểm: Chống ẩm, vân đá đẹp, giá 180,000–850,000 VNĐ/m².

  • Nhược điểm: Dễ nứt ở nhiệt độ cao, thiết kế đơn giản.

Nhôm alu:

  • Ưu điểm: Bền, chống ăn mòn, giá 300,000–1,200,000 VNĐ/m².

  • Nhược điểm: Thi công phức tạp, thiếu hoa văn.

Gỗ ốp tường:

  • Ưu điểm: Sang trọng, ấm áp, giá 1,000,000–3,000,000 VNĐ/m².

  • Nhược điểm: Dễ cong vênh, chi phí bảo trì cao.

Dang ky tu van Cam 2

Bảng so sánh chi tiết:

Tiêu chí

Foam PU (SinhGroup)

Mica

PVC giả đá

Nhôm alu

Gỗ ốp tường

Trọng lượng

2–3 kg/m²

4–5 kg/m²

3–4 kg/m²

5–6 kg/m²

10–15 kg/m²

Chống ẩm

Xuất sắc

Trung bình

Tốt

Tốt

Kém

Thẩm mỹ

Hoa văn tinh tế

Bóng, đơn giản

Vân đá đẹp

Đơn giản

Sang trọng

Giá (VNĐ/m²)

150,000–500,000 200,000–800,000 180,000–850,000 300,000–1,200,000 1,000,000–3,000,000

Thi công

Dễ, nhanh

Dễ

Trung bình

Phức tạp

Phức tạp

5. Kỹ Thuật Thi Công Tấm Foam PU và Phào Chỉ PU

Kỹ Thuật Thi Công Tấm Foam PU và Phào Chỉ PU
Kỹ Thuật Thi Công Tấm Foam PU và Phào Chỉ PU

5.1. Thi Công Tấm Foam PU

Bước 1: Đo đạc và cắt tấm

  • Mô tả: Sử dụng thước thủy hoặc máy đo laser để đo kích thước tường/trần chính xác (sai số <1mm), đảm bảo tấm khớp hoàn hảo với không gian. Đánh dấu vị trí bằng bút chì hoặc phấn để xác định đường cắt. Cắt tấm Foam PU bằng cưa tay (cho tấm mỏng 10-20mm) hoặc máy CNC (cho tấm dày 20-50mm hoặc hoa văn phức tạp, chi phí cắt: 20,000 VNĐ/m²).
  • Lưu ý: Kiểm tra hoa văn (vân gỗ, 3D) trước khi cắt để đảm bảo khớp nối thẩm mỹ. Chừa khe giãn nở 2-3mm giữa các tấm để tránh biến dạng do nhiệt độ.
  • Công cụ: Thước thủy, máy đo laser, cưa tay, máy CNC, bút chì, găng tay bảo hộ.

Bước 2: Làm sạch bề mặt:

  • Mô tả: Vệ sinh tường/trần bằng khăn ẩm hoặc máy hút bụi để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ, đảm bảo độ bám dính của keo. Đối với tường ẩm mốc, sử dụng sơn chống thấm (giá 100,000 VNĐ/lít, phủ 5-7m²) hoặc dung dịch chống mốc (Javel pha loãng 1:10), để khô 24-48 giờ. Kiểm tra độ phẳng bằng thước thủy, xử lý các vết nứt bằng vữa xi măng nếu cần.
  • Lưu ý: Bề mặt phải khô hoàn toàn trước khi dán để tránh keo PU mất tác dụng. Đối với khu vực ngoài trời, phủ thêm lớp chống thấm để bảo vệ tường.
  • Công cụ: Khăn ẩm, máy hút bụi, sơn chống thấm, thước thủy, bay trát vữa.

Bước 3: Dán tấm:

  • Mô tả: Phết keo PU SinhGroup (50,000 VNĐ/tuýp, dán 1-1.5m²) đều lên mặt sau tấm Foam PU bằng súng bắn keo, đảm bảo lớp keo dày 1-2mm. Ấn tấm lên tường/trần, giữ cố định 10-15 giây, sử dụng đinh nhỏ (đường kính 1-2mm) hoặc kẹp tạm để hỗ trợ trong 24 giờ. Ghép mí khít bằng ngàm khóa hoặc chừa khe 2-3mm để giãn nở.
  • Lưu ý: Đối với tấm dày (>20mm), sử dụng thêm vít inox 304 (giá 2,000 VNĐ/vít) để tăng độ chắc chắn. Kiểm tra độ phẳng sau mỗi tấm bằng thước thủy.
  • Công cụ: Súng bắn keo, keo PU SinhGroup, đinh nhỏ, kẹp tạm, vít inox, thước thủy.

Bước 4: Hoàn thiện:

  • Mô tả: Lau sạch bề mặt tấm Foam PU bằng khăn ẩm để loại bỏ keo thừa hoặc bụi bẩn. Kiểm tra độ phẳng bằng thước thủy hoặc laser, đảm bảo không có khe hở lớn (>1mm). Nếu cần, sơn bề mặt bằng sơn acrylic (100,000 VNĐ/lít, phủ 8-10m²) để tùy chỉnh màu sắc (vân gỗ, dát vàng). Gắn phào chỉ PU hoặc đèn LED để che mối nối và tăng thẩm mỹ.
  • Lưu ý: Tránh sử dụng hóa chất mạnh khi vệ sinh để bảo vệ lớp phủ bề mặt. Đối với khu vực ngoài trời, phủ thêm lớp sơn chống UV (150,000 VNĐ/lít) để tăng độ bền.
  • Công cụ: Khăn ẩm, thước thủy, sơn acrylic, cọ sơn, máy phun sơn.

5.2. Thi Công Phào Chỉ PU

Đo đạc và cắt phào chỉ PU:

  • Mô tả: Sử dụng thước dây hoặc máy đo laser để đo chính xác chiều dài phào chỉ PU cần lắp (ví dụ: SG86145, 139,000 VNĐ/cây, dài 2.4m). Đánh dấu vị trí cắt bằng bút chì hoặc phấn, đảm bảo khớp với mép tấm Foam PU hoặc khung trang trí. Cắt phào bằng cưa góc chuyên dụng (cưa miter, giá thuê 200,000 VNĐ/ngày) ở góc 45 độ để tạo mối nối thẩm mỹ tại các góc tường, trần, hoặc vách ngăn. Đối với hoa văn phức tạp (như phào chỉ dát vàng SG88048, 171,000 VNĐ/cây), sử dụng máy CNC để cắt chính xác (chi phí cắt: 10,000 VNĐ/mét).
  • Lưu ý: Kiểm tra hoa văn phào trước khi cắt để đảm bảo tính đồng bộ. Chừa khe giãn nở 1-2mm tại các mối nối để tránh nứt do nhiệt độ. Đeo găng tay và kính bảo hộ để tránh bụi PU.
  • Công cụ: Thước dây, máy đo laser, cưa góc, máy CNC, bút chì, găng tay, kính bảo hộ.

Làm sạch bề mặt và chuẩn bị keo:

  • Mô tả: Vệ sinh bề mặt tường, trần, hoặc tấm Foam PU bằng khăn ẩm hoặc máy hút bụi để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ, đảm bảo độ bám dính của keo. Đối với khu vực ẩm (nhà bếp, phòng tắm), sử dụng dung dịch chống mốc (Javel pha loãng 1:10, giá 50,000 VNĐ/lít) để xử lý tường ẩm mốc, để khô 24 giờ. Chuẩn bị keo PU SinhGroup (50,000 VNĐ/tuýp, dán 2-3m phào) hoặc keo silicone chuyên dụng (80,000 VNĐ/tuýp) để gắn phào. Kiểm tra độ phẳng bằng thước thủy để đảm bảo phào được lắp thẳng.
  • Lưu ý: Bề mặt phải khô hoàn toàn để keo đạt hiệu quả tối đa. Tránh dán phào trên tường mới sơn chưa khô (dưới 48 giờ).
  • Công cụ: Khăn ẩm, máy hút bụi, dung dịch chống mốc, thước thủy, súng bắn keo.

Dán phào chỉ PU:

  • Mô tả: Phết keo PU SinhGroup đều lên mặt sau phào chỉ PU bằng súng bắn keo, tạo lớp keo dày 1-2mm. Ấn phào lên vị trí đã đánh dấu (mép tấm Foam PU, chân tường, hoặc trần), giữ cố định 10-15 giây. Sử dụng đinh nhỏ (đường kính 1mm, giá 1,000 VNĐ/đinh) hoặc kẹp tạm (giá 10,000 VNĐ/kẹp) để cố định phào trong 24 giờ, đảm bảo mối nối khít. Đối với phào dài (>2m), dùng thêm vít inox 304 (2,000 VNĐ/vít) để tăng độ chắc chắn, đặc biệt ở khu vực ngoài trời.
  • Lưu ý: Kiểm tra độ thẳng bằng thước thủy sau mỗi đoạn phào. Dùng keo PU chuyên dụng để tránh hiện tượng keo chảy, làm bẩn bề mặt phào. Đối với khu vực ngoài trời, phủ sơn chống UV (150,000 VNĐ/lít) lên phào để tăng độ bền.
  • Công cụ: Súng bắn keo, keo PU SinhGroup, đinh nhỏ, kẹp tạm, vít inox, thước thủy.

Hoàn thiện:

  • Mô tả: Lau sạch bề mặt phào chỉ PU bằng khăn ẩm để loại bỏ keo thừa hoặc bụi bẩn. Kiểm tra mối nối bằng mắt thường hoặc thước thủy, đảm bảo không có khe hở (>1mm). Nếu cần, sơn phào bằng sơn acrylic (100,000 VNĐ/lít, phủ 8-10m) để tùy chỉnh màu sắc (trắng, dát vàng, pastel). Gắn đèn LED (50,000 VNĐ/mét) dọc mép phào để tạo hiệu ứng ánh sáng, đặc biệt cho phong cách tân cổ điển. Đối với khu vực ngoài trời, phủ lớp sơn chống UV để bảo vệ phào khỏi phai màu.
  • Lưu ý: Tránh sơn phào trước khi keo khô hoàn toàn (24 giờ). Kiểm tra độ bền mối nối bằng cách ấn nhẹ sau 48 giờ.
  • Công cụ: Khăn ẩm, thước thủy, sơn acrylic, cọ sơn, máy phun sơn, đèn LED.

5.3. Mẹo Thi Công

  • Keo PU chất lượng: Sử dụng keo PU SinhGroup để tăng độ bám dính.

  • Sơn tùy chỉnh: Sơn acrylic (100,000 VNĐ/lít) để tạo màu sắc đa dạng cho tấm foam trắng.

  • Bảo quản: Lưu trữ tấm Foam PU nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.

button 1

6. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

6.1. Tấm Foam PU SinhGroup Có Bền Không?

Có, tấm Foam PU SinhGroup có độ bền 15–20 năm, chống thấm nước 100%, chống cháy lan (đạt chuẩn B1), và không cong vênh, phù hợp khí hậu Việt Nam.

6.2. Tấm Foam PU Có Chống Ẩm Mốc Hiệu Quả Không?

Tấm Foam PU SinhGroup có độ hút nước dưới 1%, ngăn tường ẩm mốc hiệu quả, lý tưởng cho nhà bếp, phòng tắm, hoặc ban công. Kết hợp phào chỉ PU chống thấm, mép tấm được bảo vệ khỏi độ ẩm.

6.3. Tấm Foam PU Có Phù Hợp Với Phòng Khách Không?

Hoàn toàn phù hợp! Tấm Foam PU phòng khách với hoa văn 3D hoặc dát vàng tạo không gian sang trọng, hiện đại. Kết hợp phào chỉ PU và đèn LED, tường phòng khách trở thành điểm nhấn tinh tế.

6.4. Làm Sao Để Tấm Foam PU Hợp Phong Thủy?

Chọn tấm Foam PU màu trắng ánh kim (mệnh Kim) hoặc sơn nâu gỗ (mệnh Thổ), kết hợp phào chỉ PU dát vàng hoặc hoa văn PU hình hoa sen, đặt ở hướng Đông (Mộc) hoặc Tây (Kim) để thu hút tài lộc.

6.5. Chi Phí Tấm Foam PU SinhGroup Là Bao Nhiêu?

Chi phí tấm Foam PU SinhGroup dao động 150,000–500,000 VNĐ/m², phào chỉ PU 50,000–150,000 VNĐ/mét dài, thi công trọn gói 200,000–350,000 VNĐ/m². So với gỗ tự nhiên (1-3 triệu VNĐ/m²), tấm Foam PU tiết kiệm 50-70%. Liên hệ SinhGroup qua hotline 0968 921 269 hoặc email sinhgroup.vn@gmail.com để nhận báo giá chi tiết 2025.

6.6. Tấm Foam PU Có Phù Hợp Cho Ban Công Ngoài Trời Không?

Có, tấm Foam PU ban công phủ lớp chống UV chịu mưa nắng, bền 10-15 năm. Kết hợp phào chỉ PU chống thấm, ban công trở thành không gian hiện đại, bền đẹp.

6.7. Làm Thế Nào Để Bảo Trì Tấm Foam PU Hiệu Quả?

Bảo trì tấm Foam PU đơn giản: lau bề mặt bằng khăn ẩm, tránh hóa chất mạnh để bảo vệ lớp sơn. Kiểm tra định kỳ (6-12 tháng) phào chỉ PU và mép tấm để đảm bảo độ bám dính.

7. Kết Luận

Tấm Foam PU SinhGroup dẫn đầu xu hướng nội ngoại thất 2025 nhờ độ bền vượt trội, thẩm mỹ tinh tế, thi công dễ dàng, kết hợp hoàn hảo với phào chỉ PU, và dịch vụ uy tín. So với mica, PVC giả đá, nhôm alu, hay gỗ, tấm Foam PU mang lại giá trị tối ưu với chi phí chỉ 150,000–500,000 VNĐ/m². Ví dụ, 90% khách hàng tại showroom SinhGroup TP.HCM hài lòng với tấm Foam PU sau 2 năm sử dụng, nhờ chất lượng và hỗ trợ tận tâm. SinhGroup cung cấp hơn 100 mẫu trong catalogue 2025, tư vấn thiết kế 3D miễn phí, và bảo hành 5 năm.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên Hệ Nhận Tư Vấn