Trần nhựa là giải pháp trang trí nội thất và ngoại thất hiện đại, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa thẩm mỹ, độ bền, và chi phí tiết kiệm. Với trọng lượng nhẹ (3-5 kg/m²), khả năng chống nước, chống cháy, và giá thành hợp lý (100,000-300,000 VNĐ/m²), trần nhựa được ưa chuộng trong các không gian như phòng khách, nhà bếp, văn phòng, và ban công.
Trong xu hướng nội thất 2025, các loại trần đẹp, trần giả gỗ, và trần màu trắng đang dẫn đầu nhờ tính linh hoạt và dễ thi công. Bài viết này sẽ chia sẻ 8 bí kíp chọn trần nhựa giá rẻ, đẹp, bền, dễ thi công, đồng thời giới thiệu giải pháp từ SinhGroup với các sản phẩm phào chỉ PU, mâm trần PU, và khung trần inox
Nội dung chính
- 1 1.Tổng Quan Về Trần Nhựa
- 2 2.Bí Kíp Chọn Trần Nhựa Giá Rẻ, Đẹp, Bền, Dễ Thi Công
- 2.1 2.1. Xác Định Mục Đích Sử Dụng Và Không Gian
- 2.2 2.2. Kiểm Tra Chất Lượng Và Xuất Xứ Trần Nhựa
- 2.3 2.3. Đánh Giá Ngân Sách Và Giá Trị Lâu Dài
- 2.4 2.4. Chọn Thiết Kế Phù Hợp Phong Cách Nội Thất
- 2.5 2.5. Đảm Bảo Khả Năng Chống Nước Và Chịu Nhiệt
- 2.6 2.6. So Sánh Với Các Loại Trần Khác
- 2.7 2.7. Chọn Nhà Cung Cấp Và Đội Thi Công Uy Tín
- 2.8 2.8. Kiểm Tra Kỹ Thuật Thi Công Và Bảo Trì
- 2.9 2.9. Bảng So Sánh Vật Liệu
- 3 3.Kỹ Thuật Thi Công Trần Và Kết Hợp Sản Phẩm SinhGroup
- 4 4.Kinh Nghiệm Chọn Vật Tư Và Thi Công Trần Nhựa Giá Rẻ
- 5 5.Tại Sao Chọn Sản Phẩm PU Từ SinhGroup?
- 6 6.Câu Hỏi Thường Gặp Về Trần Nhựa Giá Rẻ
- 7 7.Kết Luận
1.Tổng Quan Về Trần Nhựa

1.1. Đặc Điểm Kỹ Thuật
Trần nhựa được làm từ nhựa PVC, có trọng lượng nhẹ (3-5 kg/m²), nhẹ hơn trần thạch cao (8-10 kg/m²). Các đặc điểm nổi bật bao gồm:
-
Chống nước: Độ hút nước dưới 1%, lý tưởng cho môi trường ẩm.
-
Chống cháy: Đạt chuẩn B1, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa.
-
Cách nhiệt: Hệ số dẫn nhiệt 0.14 W/mK, giúp tiết kiệm năng lượng điều hòa.
-
Thiết kế đa dạng: Bao gồm trần giả gỗ, trần màu trắng, trần vân đá, hoặc các mẫu cao cấp như trần nhựa Đài Loan.
1.2. Ứng Dụng
Nội thất:
- Phòng khách, nhà bếp: Trần màu trắng hoặc trần giả gỗ tạo không gian hiện đại, ấm cúng. Ví dụ: Phòng khách 20m² tại Hà Nội sử dụng trần nhựa giả gỗ, chi phí 4,000,000 VNĐ.
- Văn phòng, cửa hàng: Trần giá rẻ (100,000 VNĐ/m²) tiết kiệm chi phí, phù hợp với không gian thương mại.
Ngoại thất:
- Ban công, hành lang: Trần ngoài trời chống tia UV, bền hơn gỗ tự nhiên. Ví dụ: Ban công 10m² tại TP. HCM sử dụng trần Đài Loan, chi phí 2,500,000 VNĐ.
1.3. Ưu Điểm
-
Giá rẻ: Chi phí từ 100,000-300,000 VNĐ/m², thấp hơn trần thạch cao (200,000-500,000 VNĐ/m²) và trần gỗ (1,000,000-3,000,000 VNĐ/m²).
-
Chống nước: Phù hợp với khí hậu nóng ẩm của Việt Nam.
-
Dễ thi công: Nhẹ, dễ cắt ghép, tiết kiệm thời gian lắp đặt.
-
Đa dạng mẫu mã: Từ trần nhựa giả gỗ, trần nhựa màu trắng đến trần nhựa vân đá.
1.4. Nhược Điểm
-
Thẩm mỹ kém hơn trần thạch cao hoa văn: Cần kết hợp phào chỉ PU hoặc mâm trần PU để nâng cấp.
-
Dễ ố vàng (nhựa giá rẻ): Sau 3-5 năm nếu sử dụng chất liệu kém.
-
Không chống cháy tốt (nhựa giá rẻ): Cần chọn trần nhựa Đài Loan hoặc PU Foam để đảm bảo an toàn.
2.Bí Kíp Chọn Trần Nhựa Giá Rẻ, Đẹp, Bền, Dễ Thi Công

2.1. Xác Định Mục Đích Sử Dụng Và Không Gian
-
Bí kíp: Chọn trần màu trắng cho phòng khách hiện đại, trần nhựa giả gỗ cho nhà bếp ấm cúng, và trần nhựa ngoài trời cho ban công chịu mưa nắng.
-
Ứng dụng: Trần Đài Loan (200,000 VNĐ/m²) bền hơn trần nhựa giá rẻ (100,000 VNĐ/m²) ở khu vực ẩm như nhà bếp hoặc nhà tắm.
-
Kết hợp SinhGroup: Sử dụng phào chỉ PU SG-86145 (139,000 VNĐ/cây) viền trần nhựa, tăng thẩm mỹ và độ bền.
2.2. Kiểm Tra Chất Lượng Và Xuất Xứ Trần Nhựa
-
Bí kíp: Chọn trần nhựa Đài Loan hoặc trần nhựa cao cấp (độ dày 8-10mm, chống tia UV) để đảm bảo độ bền, tránh nhựa giá rẻ dễ ố vàng.
-
Kiểm tra: Sờ bề mặt, kiểm tra độ cứng, xem chứng nhận chống cháy (chuẩn B1).
-
Kết hợp SinhGroup: Sử dụng PU Foam (150,000 VNĐ/m²) ốp tường bổ sung, bền hơn nhựa giá rẻ.
2.3. Đánh Giá Ngân Sách Và Giá Trị Lâu Dài
-
Bí kíp: So sánh giá: Trần nhựa giá rẻ (100,000 VNĐ/m²), trần nhựa Đài Loan (200,000 VNĐ/m²), trần nhựa cao cấp (300,000 VNĐ/m²). Chọn loại trung bình để cân bằng chi phí và độ bền.
-
Kết hợp SinhGroup: Phào chỉ PU SG-30345 (46,000 VNĐ/cây) giá rẻ, tăng giá trị thẩm mỹ.
2.4. Chọn Thiết Kế Phù Hợp Phong Cách Nội Thất
-
Bí kíp: Trần màu trắng cho phong cách hiện đại, trần giả gỗ cho phong cách cổ điển hoặc mộc mạc, trần vân đá cho không gian sang trọng.
-
Kết hợp SinhGroup: Mâm trần PU SG-82015-TDV (590,000 VNĐ) làm điểm nhấn cho trần nhựa giả gỗ.
2.5. Đảm Bảo Khả Năng Chống Nước Và Chịu Nhiệt
-
Bí kíp: Chọn trần ngoài trời hoặc trần nhựa Đài Loan (chống tia UV, chịu nhiệt 50°C) cho ban công, hành lang.
-
Kết hợp SinhGroup: Khung trần inox 304 (200,000 VNĐ/m²) chống gỉ, tăng độ bền cho trần nhựa.
2.6. So Sánh Với Các Loại Trần Khác
-
Bí kíp: So sánh trần nhựa với trần thạch cao (200,000-500,000 VNĐ/m², dễ nứt), trần gỗ (1,000,000-3,000,000 VNĐ/m², dễ mục), trần nhôm (300,000-800,000 VNĐ/m², đơn giản). Trần giá rẻ là lựa chọn tối ưu về chi phí và công năng.
-
Kết hợp SinhGroup: PU Foam (150,000 VNĐ/m²) thay thế trần nhựa ở khu vực ít chịu lực, thẩm mỹ cao hơn.
2.7. Chọn Nhà Cung Cấp Và Đội Thi Công Uy Tín
-
Bí kíp: Tìm nhà cung cấp có bảo hành (3-5 năm), đội thi công kinh nghiệm để tránh cong vênh, nứt trần.
-
Kết hợp SinhGroup: Showroom SinhGroup tại Nam Định, Hà Nội, TP. HCM cung cấp phào chỉ PU, khung trần inox chất lượng, hotline 0968 921 269.
2.8. Kiểm Tra Kỹ Thuật Thi Công Và Bảo Trì
-
Bí kíp: Đảm bảo khung xương chắc chắn, sử dụng keo/vít chất lượng, vệ sinh trần nhựa 6 tháng/lần để giữ độ bền.
-
Kết hợp SinhGroup: Khung trần inox (200,000 VNĐ/m²) và keo PU (50,000 VNĐ/tuýp) đảm bảo thi công nhanh, bền.
2.9. Bảng So Sánh Vật Liệu
Vật liệu |
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Giá (VNĐ/m²) |
---|---|---|---|
Trần giá rẻ |
Chống nước, giá rẻ, dễ thi công |
Dễ ố vàng, thẩm mỹ kém |
100,000-150,000 |
Trần Đài Loan |
Chống UV, bền, đẹp |
Giá cao hơn nhựa thường |
200,000-300,000 |
Trần thạch cao |
Cách âm, chống cháy, hoa văn đẹp |
Dễ nứt, kém bền ở môi trường ẩm |
200,000-500,000 |
Trần gỗ tự nhiên |
Sang trọng, ấm áp |
Dễ mục, cần bảo trì |
1,000,000-3,000,000 |
PU Foam (SinhGroup) |
Nhẹ, chống ẩm, hoa văn đẹp |
Ít màu sắc sẵn có |
150,000-500,000 |
Xem thêm: Cách đóng trần nhựa đẹp, bền cho mọi không gian với PU SinhGroup
3.Kỹ Thuật Thi Công Trần Và Kết Hợp Sản Phẩm SinhGroup

3.1. Thi Công Trần Nhựa
Bước 1: Đo đạc và thiết kế:
- Sử dụng phần mềm 2D để thiết kế trần nhựa giả gỗ hoặc trần màu trắng (chi phí thiết kế: 300,000 VNĐ/dự án).
- Xác định kích thước và bố cục trần.
Bước 2: Lắp khung xương:
- Sử dụng khung xương thép mạ kẽm (50,000 VNĐ/m²) hoặc khung trần inox (200,000 VNĐ/m²), cố định bằng vít (2,000 VNĐ/cái) hoặc khóa hèm.
- Đảm bảo khung thẳng, chịu lực tốt để tránh cong vênh.
Bước 3: Gắn tấm nhựa:
- Lắp tấm vách nhựa lên khung xương, sử dụng vít hoặc khóa hèm.
- Sơn chống UV (100,000 VNĐ/lít) cho trần nhựa ngoài trời.
Bước 4: Hoàn thiện:
- Vệ sinh bề mặt, kiểm tra độ phẳng, gắn phào chỉ PU hoặc mâm trần PU để tăng thẩm mỹ.
3.2. Kết Hợp Khung Trần Inox SinhGroup
-
Ứng dụng: Khung trần inox 304 (200,000 VNĐ/m², độ bền 20 năm) làm cấu trúc cho trần ngoài trời, tăng độ chắc chắn và chống gỉ.
-
Thi công: Hàn khung inox, gắn tấm vách nhựa hoặc PU Foam (150,000 VNĐ/m²) để tiết kiệm chi phí.
-
Ví dụ: Ban công 15m² tại TP. HCM sử dụng trần Đài Loan và khung trần inox, chi phí 6,000,000 VNĐ.
3.3. Kết Hợp Phào Chỉ PU Và Mâm Trần PU SinhGroup
-
Ứng dụng: Phào chỉ PU SG-88048 (171,000 VNĐ/cây) viền trần nhựa, mâm trần PU SG-82015-TDV (590,000 VNĐ) làm điểm nhấn.
-
Thi công: Dán keo PU (50,000 VNĐ/tuýp), gắn phào/mâm sau khi hoàn thiện trần nhựa.
-
Ví dụ: Nhà hàng 25m² tại Đà Nẵng sử dụng trần giả gỗ, 20m phào chỉ PU, và mâm trần PU, chi phí 8,500,000 VNĐ.
3.4. Mẹo Thi Công
-
Sử dụng vít inox (5,000 VNĐ/cái) để chống gỉ cho trần ngoài trời.
-
Kết hợp đèn LED (50,000 VNĐ/m) với mâm trần PU để tạo ánh sáng ấm.
-
Kiểm tra khung xương trước khi gắn nhựa để tránh cong vênh.
4.Kinh Nghiệm Chọn Vật Tư Và Thi Công Trần Nhựa Giá Rẻ

4.1. Chọn Vật Tư
-
Trần nhựa: Chọn độ dày 6-10mm, trần Đài Loan (200,000 VNĐ/m²) cho độ bền cao, trần giá rẻ (100,000 VNĐ/m²) cho ngân sách thấp.
-
Phào chỉ PU: Chọn mẫu hoa văn SG-88048 (171,000 VNĐ/cây) cho phòng khách, mẫu trơn SG-30345 (46,000 VNĐ/cây) cho nhà bếp.
-
Mâm trần PU: Chọn mẫu SG-82015-TDV (590,000 VNĐ) cho trần giả gỗ.
-
Khung trần inox: Inox 304 SinhGroup (200,000 VNĐ/m²) cho trần ngoài trời, độ bền 20 năm.
4.2. Ngân Sách
-
Trần: 100,000-300,000 VNĐ/m².
-
Phào chỉ PU: 46,000-1,278,100 VNĐ/cây.
-
Mâm trần PU: 590,000-3,000,000 VNĐ.
-
Khung trần inox: 200,000-400,000 VNĐ/m².
-
Tiết kiệm: Sử dụng PU Foam (150,000 VNĐ/m²) thay trần nhựa ở khu vực ít chịu lực.
4.3. Kinh Nghiệm Thi Công
-
Đo đạc chính xác để giảm lãng phí vật liệu (tổn thất trung bình 5-10%).
-
Thuê đội ngũ chuyên nghiệp (80,000 VNĐ/m²) để tránh cong vênh.
-
Kiểm tra độ bám của keo PU khi gắn phào chỉ PU hoặc mâm trần PU (50,000 VNĐ/tuýp).
-
Ví dụ: Nhà phố 25m² tại Vũng Tàu sử dụng trần giả gỗ, khung trần inox, và phào chỉ PU, chi phí 10,000,000 VNĐ, bền 8 năm.
5.Tại Sao Chọn Sản Phẩm PU Từ SinhGroup?

5.1. Chất Lượng Sản Phẩm
-
Sản phẩm PU (phào chỉ PU, hoa văn PU, mâm trần PU, ốp cột trang trí PU, con sơn PU) đạt chuẩn xuất khẩu, sản xuất tại nhà máy Hải Hậu, Nam Định.
-
Đa dạng mẫu mã, từ hiện đại, tối giản đến tân cổ điển, phù hợp xu hướng nội thất 2025.
5.2. Giá Cả Cạnh Tranh
-
Giá tại xưởng, không qua trung gian, tiết kiệm 15-20% chi phí.
-
Ưu đãi đặc biệt cho đại lý, nhà phân phối.
5.3. Dịch Vụ Hỗ Trợ
-
Tư vấn thiết kế miễn phí, hỗ trợ khách hàng lựa chọn phào chỉ PU và hoa văn PU phù hợp.
-
Chính sách bảo hành 5-10 năm, giao hàng toàn quốc trong 3-7 ngày.
-
Liên hệ: Hotline 0968 921 269, email sinhgroup.vn@gmail.com, website https://sinhgroup.vn/.
5.4. Cam Kết Bền Vững
SinhGroup sử dụng nhựa PU thân thiện môi trường, không chứa formaldehyde. Các sản phẩm PU tái chế được, giảm rác thải nhựa, đảm bảo trách nhiệm môi trường.
6.Câu Hỏi Thường Gặp Về Trần Nhựa Giá Rẻ
6.1. Trần Nhựa Giá Rẻ Có Bền Không?
Có, trần giá rẻ bền từ 5-10 năm nếu chọn trần Đài Loan và thi công đúng kỹ thuật. Kết hợp phào chỉ PU từ SinhGroup tăng độ bền thêm 2-3 năm.
6.2. Trần Nhựa Có Phù Hợp Với Môi Trường Ẩm Không?
Có, trần chống nước và chống ẩm hoàn toàn, lý tưởng cho nhà tắm, nhà bếp, hoặc ban công, đặc biệt khi sử dụng trần ngoài trời hoặc PU Foam.
6.3. Trần Nhựa Đài Loan Có Tốt Hơn Trần Nhựa Giá Rẻ Không?
Có, trần nhựa Đài Loan (200,000-300,000 VNĐ/m²) có độ bền cao hơn (10-12 năm), chống tia UV tốt hơn so với trần giá rẻ (100,000-150,000 VNĐ/m², bền 5-7 năm).
6.4. Làm Thế Nào Để Vệ Sinh Trần Nhựa?
Sử dụng khăn mềm và dung dịch vệ sinh nhẹ để lau sạch bề mặt trần và phào chỉ PU. Tránh dùng hóa chất mạnh để không làm hỏng lớp phủ.
6.5. Chi Phí Thi Công Trần Nhựa Là Bao Nhiêu?
Chi phí phụ thuộc vào mẫu mã và diện tích. Trung bình, trần giá rẻ từ 100,000-150,000 VNĐ/m², trần Đài Loan từ 200,000-300,000 VNĐ/m², cộng thêm chi phí thi công 80,000-200,000 VNĐ/m². Liên hệ SinhGroup qua 0968 921 269 để nhận báo giá chi tiết.
7.Kết Luận
Trần nhựa giá rẻ, từ trần nhựa giả gỗ, trần nhựa màu trắng đến trần nhựa Đài Loan, mang lại 8 bí kíp thiết thực để chọn vật liệu đẹp, bền, dễ thi công cho phòng khách, nhà bếp, hoặc ban công. Kết hợp với phào chỉ PU, mâm trần PU, PU Foam, và khung trần inox từ SinhGroup, trần nhựa không chỉ thẩm mỹ mà còn bền hơn so với trần thạch cao, trần gỗ, hay trần nhôm. Theo phản hồi từ khách hàng, 90% người dùng SinhGroup hài lòng với chất lượng phào chỉ PU và khung trần inox sau 3 năm sử dụng. Với catalogue đa dạng, chính sách bảo hành 5 năm, và dịch vụ tư vấn 24/7, SinhGroup là đối tác đáng tin cậy để hiện thực hóa không gian mơ ước của bạn.