Trần gỗ nhựa ngoài trời là giải pháp trang trí hiện đại, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa thẩm mỹ sang trọng, độ bền cao và chi phí tiết kiệm. Được làm từ nhựa PVC hoặc gỗ nhựa composite (WPC), trần gỗ nổi bật với trọng lượng nhẹ (3-5 kg/m²), khả năng chống nước, chống tia UV và giá thành hợp lý (100,000-350,000 VNĐ/m²). Trong xu hướng thiết kế 2025, trần gỗ ngoài trời như trần gỗ nhựa composite, trần gỗ giả gỗ, và trần gỗ màu trắng được ưa chuộng cho ban công, sân vườn, hiên nhà và quán cà phê ngoài trời. Theo khảo sát thị trường Việt Nam năm 2024, 70% dự án ngoài trời sử dụng trần gỗ nhựa nhờ tính thẩm mỹ và khả năng chịu thời tiết khắc nghiệt.
Nội dung chính
- 1 1.Tổng Quan Về Trần Gỗ Ngoài Trời
- 2 2.Mẫu Trần Gỗ Ngoài Trời Đẹp, Bền, Tiết Kiệm Chi Phí
- 2.1 2.1. Trần Gỗ Nhựa Composite Giả Gỗ Phẳng Cho Ban Công Nhà Phố
- 2.2 2.2. Trần Gỗ Nhựa Ngoài Trời Màu Trắng Cho Sân Vườn Biệt Thự
- 2.3 2.3. Trần Gỗ Nhựa Composite Giả Gỗ Lam Sóng Cho Hiên Nhà
- 2.4 2.4. Trần Gỗ Nhựa Ngoài Trời Cho Quán Cà Phê
- 2.5 2.5. Trần Gỗ Nhựa Composite Màu Trắng Với LED Cho Hành Lang
- 3 3.So Sánh Trần Gỗ Ngoài Trời Với Các Vật Liệu Khác
- 4 4.Kỹ Thuật Thi Công Trần Gỗ Ngoài Trời
- 5 5. Tại Sao Chọn Sản Phẩm Từ SinhGroup?
- 6 6.Câu Hỏi Thường Gặp Về Trần Gỗ Nhựa Ngoài Trời
- 7 7.Kết Luận
1.Tổng Quan Về Trần Gỗ Ngoài Trời

1.1. Đặc Điểm Kỹ Thuật
Trần gỗ ngoài trời được làm từ nhựa PVC hoặc gỗ nhựa composite (WPC), với các đặc điểm nổi bật:
-
Trọng lượng nhẹ: Chỉ 3-5 kg/m², nhẹ hơn Conwood (8-12 kg/m²) và nhôm (5-6 kg/m²).
-
Chống nước: Độ hút nước dưới 1%, lý tưởng cho môi trường ẩm.
-
Chống tia UV: Bề mặt phủ lớp chống UV, chịu nhiệt từ -50°C đến 60°C.
-
Chống cháy: Đạt chuẩn B1, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa.
-
Thiết kế đa dạng: Bao gồm trần gỗ nhựa giả gỗ, trần gỗ màu trắng, trần gỗ vân đá, phù hợp với nhiều phong cách.
1.2. Phân Loại
-
Trần gỗ giá rẻ: Giá 100,000-150,000 VNĐ/m², phù hợp cho hiên nhà đơn giản.
-
Trần gỗ composite: Giá 150,000-350,000 VNĐ/m², bền, thẩm mỹ cao, cho trần gỗ nhựa cao cấp.
-
Trần gỗ ngoài trời: Giá 200,000-300,000 VNĐ/m², chống UV, lý tưởng cho ban công, sân vườn.
1.3. Ứng Dụng
-
Ban công: Trần gỗ ban công chống UV, bền, tạo không gian hiện đại. Ví dụ: Ban công 10m² tại Hà Nội sử dụng trần gỗ giá rẻ, chi phí 2,500,000 VNĐ.
-
Sân vườn: Trần gỗ sân vườn bảo vệ không gian, tăng thẩm mỹ. Ví dụ: Sân vườn 20m² tại TP. HCM sử dụng trần gỗ nhựa composite, chi phí 5,000,000 VNĐ.
-
Hiên nhà: Trần gỗ hiên nhà giả gỗ, tạo cảm giác ấm cúng. Ví dụ: Hiên nhà 15m² tại Đà Nẵng sử dụng trần gỗ nhựa ngoài trời, chi phí 3,500,000 VNĐ.
-
Quán cà phê ngoài trời: Trần gỗ quán cà phê kết hợp LED, thu hút khách. Ví dụ: Quán cà phê 30m² tại Nha Trang sử dụng trần gỗ nhựa composite, chi phí 7,500,000 VNĐ.
1.4. Ưu Điểm
-
Giá rẻ: Chi phí từ 100,000-350,000 VNĐ/m², thấp hơn Conwood (500,000-1,200,000 VNĐ/m²) và gỗ tự nhiên (1,000,000-3,000,000 VNĐ/m²).
-
Chống nước, chống UV: Phù hợp với khí hậu Việt Nam (mưa, nắng, ẩm).
-
Dễ thi công: Nhẹ, dễ cắt ghép, tiết kiệm thời gian lắp đặt.
-
Đa dạng mẫu mã: Từ trần gỗ nhựa giả gỗ, trần gỗ nhựa màu trắng đến trần gỗ nhựa vân đá.
1.5. Nhược Điểm
-
Dễ ố vàng (giá rẻ): Trần gỗ giá rẻ có thể ố vàng sau 3-5 năm nếu không bảo trì.
-
Yêu cầu khung trần chắc chắn: Cần khung trần inox để chịu gió bão.
2.Mẫu Trần Gỗ Ngoài Trời Đẹp, Bền, Tiết Kiệm Chi Phí

2.1. Trần Gỗ Nhựa Composite Giả Gỗ Phẳng Cho Ban Công Nhà Phố

-
Mô tả: Trần gỗ composite (200,000 VNĐ/m²) giả gỗ phẳng, gắn trên khung trần inox SinhGroup (200,000 VNĐ/m²), tích hợp LED (50,000 VNĐ/m) cho trần gỗ nhựa ban công hiện đại.
-
Ưu điểm: Chống nước, chịu ẩm miền Bắc, khung trần inox chống gỉ, tạo không gian sang trọng.
-
Nhược điểm: Chi phí inox cao hơn thép mạ kẽm (50,000 VNĐ/m²).
-
Ứng dụng: Trần gỗ nhựa ban công nhà phố, chung cư.
2.2. Trần Gỗ Nhựa Ngoài Trời Màu Trắng Cho Sân Vườn Biệt Thự
-
Mô tả: Trần gỗ ngoài trời (250,000 VNĐ/m²) màu trắng phẳng, gắn trên khung trần inox SinhGroup, tạo trần gỗ sân vườn thoáng, hiện đại.
-
Ưu điểm: Chống nước, chịu mưa miền Nam, khung trần inox chống ăn mòn.
-
Nhược điểm: Thẩm mỹ đơn giản hơn trần gỗ nhựa giả gỗ.
-
Ứng dụng: Trần gỗ sân vườn biệt thự, nhà phố.
2.3. Trần Gỗ Nhựa Composite Giả Gỗ Lam Sóng Cho Hiên Nhà

-
Mô tả: Trần gỗ composite (250,000 VNĐ/m²) lam sóng giả gỗ, gắn trên khung trần inox SinhGroup, tạo trần gỗ nhựa hiên nhà hiện đại, ấm cúng.
-
Ưu điểm: Chống UV, chịu nắng nóng miền Trung, khung trần inox chịu lực tốt.
-
Nhược điểm: Chi phí lam sóng cao hơn phẳng (50,000 VNĐ/m²).
-
Ứng dụng: Trần gỗ hiên nhà nhà phố, biệt thự.
2.4. Trần Gỗ Nhựa Ngoài Trời Cho Quán Cà Phê
-
Mô tả: Trần gỗ ngoài trời (250,000 VNĐ/m²) giả gỗ, gắn trên giàn pergola và khung trần inox SinhGroup, tạo trần gỗ nhựa quán cà phê thoáng mát, thu hút.
-
Ưu điểm: Chống UV, bền mưa miền Nam, khung trần inox chống gỉ, pergola tăng thẩm mỹ.
-
Nhược điểm: Chi phí pergola tăng (300,000 VNĐ/m²).
-
Ứng dụng: Trần gỗ quán cà phê, sân vườn ngoài trời.
2.5. Trần Gỗ Nhựa Composite Màu Trắng Với LED Cho Hành Lang
-
Mô tả: Trần gỗ composite (200,000 VNĐ/m²) màu trắng phẳng, tích hợp trần nhựa LED (50,000 VNĐ/m)
-
Ưu điểm: Chống nước, chịu ẩm miền Bắc, khung trần inox bền, LED tăng thẩm mỹ.
-
Nhược điểm: Chi phí LED tăng (100,000 VNĐ/10m).
-
Ứng dụng: Trần gỗ hiên nhà, hành lang nhà phố.
3.So Sánh Trần Gỗ Ngoài Trời Với Các Vật Liệu Khác

3.1. Trần Gỗ Nhựa Ngoài Trời (PVC/WPC)
-
Ưu điểm: Trần gỗ giá rẻ (100,000-350,000 VNĐ/m²), chống nước, chống UV, dễ thi công, đa dạng mẫu (trần gỗ nhựa composite, trần gỗ nhựa giả gỗ).
-
Nhược điểm: Trần gỗ giá rẻ dễ ố vàng sau 3-5 năm nếu không bảo trì.
3.2. Trần Nhôm
-
Ưu điểm: Chống gỉ, bền, giá 300,000-800,000 VNĐ/m².
-
Nhược điểm: Thiết kế đơn giản, kém thẩm mỹ so với trần gỗ nhựa đẹp.
3.3. Trần Conwood
-
Ưu điểm: Thẩm mỹ như gỗ, giá 500,000-1,200,000 VNĐ/m², chống nước.
-
Nhược điểm: Nặng (8-12 kg/m²), thi công phức tạp hơn trần gỗ nhựa composite.
3.4. Trần Gỗ Tự Nhiên
-
Ưu điểm: Sang trọng, giá 1,000,000-3,000,000 VNĐ/m².
-
Nhược điểm: Dễ cong vênh, cần bảo trì (200,000 VNĐ/m²/năm).
3.5. Bảng So Sánh
Vật liệu |
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Giá (VNĐ/m²) |
---|---|---|---|
Trần gỗ ngoài trời |
Chống nước, giá rẻ, dễ thi công |
Dễ ố vàng nếu giá rẻ |
100,000-350,000 |
Trần nhôm |
Chống gỉ, bền |
Thiết kế đơn giản |
300,000-800,000 |
Trần Conwood |
Thẩm mỹ như gỗ, chống nước |
Nặng, thi công phức tạp |
500,000-1,200,000 |
Trần gỗ tự nhiên |
Sang trọng, ấm áp |
Cong vênh, cần bảo trì |
1,000,000-3,000,000 |
4.Kỹ Thuật Thi Công Trần Gỗ Ngoài Trời
4.1. Thi Công Trần Gỗ Nhựa Ngoài Trời
Đo đạc và thiết kế:
- Sử dụng phần mềm 2D để thiết kế trần gỗ composite hoặc trần gỗ nhựa màu trắng (chi phí thiết kế: 300,000 VNĐ/dự án).
- Xác định kích thước và bố cục trần.
Lắp khung trần:
- Sử dụng khung trần inox 304 SinhGroup (200,000 VNĐ/m²) hoặc thép mạ kẽm (50,000 VNĐ/m², miền Bắc), cố định bằng vít inox (5,000 VNĐ/cái) hoặc khóa hèm.
- Đảm bảo khung thẳng, khoảng cách 40-60cm để chịu lực.
Gắn tấm nhựa:
- Lắp tấm vách nhựa lên khung, sử dụng vít hoặc khóa hèm.
- Sơn chống UV (100,000 VNĐ/lít) để tăng độ bền.
Hoàn thiện:
- Vệ sinh bề mặt, kiểm tra độ phẳng.
4.2. Mẹo Thi Công
-
Chọn trần gỗ composite (200,000-350,000 VNĐ/m²) cho độ bền cao, trần gỗ giá rẻ (100,000-150,000 VNĐ/m²) cho hiên nhà đơn giản.
-
Sử dụng vít inox (5,000 VNĐ/cái) và keo silicone (50,000 VNĐ/tuýp) để chống thấm.
-
Sơn chống UV định kỳ (2 năm/lần) cho trần gỗ nhựa sân vườn.
5. Tại Sao Chọn Sản Phẩm Từ SinhGroup?

5.1. Chất Lượng Sản Phẩm
-
Sản phẩm PU (phào chỉ PU, hoa văn PU, mâm trần PU, ốp cột trang trí PU, con sơn PU) đạt chuẩn xuất khẩu, sản xuất tại Hải Hậu, Nam Định.
-
Đa dạng mẫu mã, từ hiện đại đến tân cổ điển, phù hợp xu hướng nội ngoại thất 2025.
5.2. Giá Cả Cạnh Tranh
-
Giá tại xưởng, không qua trung gian, tiết kiệm 15-20% chi phí.
-
Ưu đãi đặc biệt cho đại lý, nhà phân phối.
5.3. Dịch Vụ Hỗ Trợ
-
Tư vấn thiết kế miễn phí, hỗ trợ lựa chọn tấm ốp kim loại, phào chỉ PU, hoa văn PU.
-
Chính sách bảo hành 5-10 năm, giao hàng toàn quốc trong 3-7 ngày.
-
Liên hệ: Hotline 0968 921 269, email sinhgroup.vn@gmail.com, website https://sinhgroup.vn/.
5.4. Cam Kết Bền Vững
SinhGroup sử dụng nhựa PU thân thiện môi trường, không chứa formaldehyde, tái chế được, giảm rác thải nhựa.
6.Câu Hỏi Thường Gặp Về Trần Gỗ Nhựa Ngoài Trời
6.1. Trần Gỗ Nhựa Ngoài Trời Bền Bao Lâu?
Trần gỗ ngoài trời bền từ 5-10 năm, với trần gỗ nhựa composite có thể lên đến 12-15 năm nếu sử dụng khung trần inox SinhGroup và bảo trì đúng cách.
6.2. Trần Gỗ Nhựa Có Phù Hợp Với Môi Trường Ẩm Không?
Có, trần gỗ nhựa chống nước và chống ẩm hoàn toàn, lý tưởng cho ban công, sân vườn, hoặc hiên nhà, đặc biệt khi sử dụng trần gỗ ngoài trời hoặc trần gỗ composite.
6.3. Trần Gỗ Nhựa Composite Có Tốt Hơn Trần Gỗ Nhựa Giá Rẻ Không?
Có, trần gỗ composite (200,000-350,000 VNĐ/m²) bền hơn (10-15 năm), chống UV tốt hơn so với trần gỗ giá rẻ (100,000-150,000 VNĐ/m², bền 5-7 năm).
6.4. Làm Thế Nào Để Vệ Sinh Trần Gỗ Nhựa?
Sử dụng khăn mềm và dung dịch vệ sinh nhẹ để lau sạch bề mặt trần gỗ. Tránh dùng hóa chất mạnh để không làm hỏng lớp phủ chống UV.
6.5. Chi Phí Thi Công Trần Gỗ Nhựa Ngoài Trời Là Bao Nhiêu?
Chi phí phụ thuộc vào mẫu mã và diện tích. Trung bình, trần gỗ giá rẻ từ 100,000-150,000 VNĐ/m², trần gỗ composite từ 200,000-350,000 VNĐ/m², cộng thêm chi phí thi công 80,000-200,000 VNĐ/m². Liên hệ SinhGroup qua 0968 921 269 để nhận báo giá chi tiết.
7.Kết Luận
Trần gỗ nhựa ngoài trời, từ trần gỗ nhựa composite đến trần gỗ nhựa giả gỗ, mang lại 5 mẫu thiết kế đẹp, bền, tiết kiệm chi phí cho ban công, sân vườn, hiên nhà và quán cà phê. Kết hợp với khung trần inox, phào chỉ PU, và PU Foam từ SinhGroup, trần gỗ nhựa vượt trội so với nhôm, Conwood, và gỗ tự nhiên về thẩm mỹ và độ bền. Theo phản hồi từ khách hàng, 85% người dùng tại Hà Nội hài lòng với trần gỗ nhựa ngoài trời sau 3 năm sử dụng. Với catalogue đa dạng, chính sách bảo hành 5 năm, và dịch vụ tư vấn 24/7, SinhGroup là đối tác đáng tin cậy để hiện thực hóa không gian ngoài trời mơ ước.