Tấm nhựa ốp trần giá rẻ đang trở thành giải pháp lý tưởng trong trang trí nội thất nhờ chi phí thấp, khả năng chống ẩm vượt trội và tính thẩm mỹ cao. Với bề mặt đa dạng như vân gỗ, vân đá hoặc họa tiết, vật liệu này mang lại vẻ đẹp hiện đại cho nhà ở, văn phòng, khách sạn và showroom. Bài viết này sẽ chia sẻ 5 bí quyết thi công tấm nhựa ốp trần giá rẻ, giới thiệu khung xương inox, so sánh với các khung xương khác, trình bày tấm trần PU Foam của Sinhgroup và cách kết hợp phào chỉ PU để tạo hoa văn trần nhà sang trọng.
Nội dung chính
- 1 1. Tấm Nhựa Ốp Trần Giá Rẻ Là Gì? Xu Hướng Trang Trí Trần Nhà 2025
- 2 2. Tổng Quan Về Tấm Nhựa Ốp Trần Giá Rẻ
- 3 3. Lợi Ích Của Tấm Nhựa Ốp Trần Giá Rẻ
- 4 4. Bí Quyết Thi Công Tấm Nhựa Ốp Trần Giá Rẻ
- 5 5. Giới Thiệu Khung Xương Inox Trong Thi Công Tấm Nhựa Ốp Trần
- 6 6. Giới Thiệu Tấm Trần PU Foam Của Sinhgroup
- 7 7. Bảng Giá Tấm Nhựa Ốp Trần Giá Rẻ Và Tấm Trần PU Foam
- 8 8. So Sánh Tấm Nhựa Ốp Trần Giá Rẻ Với Các Vật Liệu Khác
- 9 9. Câu Hỏi Thường Gặp Về Tấm Nhựa Ốp Trần Giá Rẻ
- 10 10. Kết Luận
1. Tấm Nhựa Ốp Trần Giá Rẻ Là Gì? Xu Hướng Trang Trí Trần Nhà 2025
Tổng Quan Về Tấm Nhựa Ốp Trần Giá Rẻ
Tấm nhựa ốp trần giá rẻ là vật liệu trang trí trần nhà được làm từ nhựa PVC (Polyvinyl Chloride), có cấu tạo 4 lớp: lớp bảo vệ UV, lớp hoa văn (vân gỗ, vân đá, trơn), lớp lõi PVC và lớp đế. Với chi phí thấp, khả năng chống ẩm 100% và thiết kế đa dạng, đây là lựa chọn thay thế lý tưởng cho thạch cao hoặc gỗ tự nhiên.
Xu Hướng Tấm Nhựa Ốp Trần Giá Rẻ Năm 2025
Năm 2025, tấm nhựa ốp trần giá rẻ được ưa chuộng trên toàn quốc nhờ:
-
Thẩm mỹ đa dạng: Bề mặt vân gỗ, vân đá hoặc họa tiết 3D, phù hợp với phong cách hiện đại, tối giản, Scandinavian.
-
Chống ẩm vượt trội: Lý tưởng cho khí hậu nhiệt đới ẩm của Việt Nam, đặc biệt ở Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng.
-
Thi công nhanh: Trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt, giúp đẩy nhanh tiến độ công trình.
-
Chi phí thấp: Giá từ 150.000-300.000 VNĐ/m², rẻ hơn thạch cao cao cấp và gỗ tự nhiên.
Tầm Quan Trọng Với Nhà Thầu Và Khách Hàng
-
Đối với nhà thầu: Tiết kiệm chi phí vật liệu và nhân công, tăng lợi nhuận, phù hợp với các dự án gấp.
-
Đối với khách hàng: Tạo trần nhà đẹp, bền, với ngân sách hạn chế, phù hợp cho nhà ở, quán cà phê, nhà hàng.
-
Phù hợp khí hậu Việt Nam: Chống ẩm, chống mốc, lý tưởng cho khu vực ẩm ướt như nhà bếp, nhà tắm.
2. Tổng Quan Về Tấm Nhựa Ốp Trần Giá Rẻ

2.1. Đặc Điểm Kỹ Thuật Của Tấm Nhựa Ốp Trần Giá Rẻ
Tấm nhựa ốp trần giá rẻ được làm từ nhựa PVC, có cấu tạo 4 lớp (lớp bảo vệ UV, lớp hoa văn, lớp lõi PVC, lớp đế), với bề mặt vân gỗ, vân đá hoặc trơn, phù hợp trang trí trần nhà.
Thông số kỹ thuật:
-
Độ dày: 2.6-8mm.
-
Kích thước tiêu chuẩn: 1220mm x 2440mm, 600mm x 2800mm.
-
Trọng lượng: 2-4kg/m², nhẹ hơn thạch cao 2-3 lần.
-
Tính năng: Chống ẩm 100%, chống cháy cấp B1, cách âm 20-30 dB, tuổi thọ 10-15 năm.
Ưu điểm:
-
Giá rẻ hơn thạch cao cao cấp (100.000-200.000 VNĐ/m²) và gỗ tự nhiên (2-5 triệu/m²).
-
Chống ẩm, chống mốc, lý tưởng cho khu vực ẩm ướt như nhà bếp, nhà tắm.
-
Dễ cắt gọt, thi công nhanh, giảm chi phí nhân công.
Nhược điểm:
-
Độ bền cơ học thấp hơn gỗ hoặc kim loại, cần khung xương chắc chắn.
-
Thẩm mỹ cơ bản hơn tấm PU Foam cao cấp.
Ứng dụng: Trần nhà phòng khách, phòng ngủ, nhà bếp, văn phòng, khách sạn, quán cà phê.
2.2. Tấm Nhựa Ốp Trần Giá Rẻ Trên Thị Trường Việt Nam
Tấm nhựa ốp trần giá rẻ được phân phối rộng rãi tại Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, Cần Thơ bởi các nhà cung cấp uy tín như Sinhgroup, Nhựa Việt Pháp, Tân Phú Minh.
Ưu điểm thị trường:
-
Giá cạnh tranh: Từ 150.000-300.000 VNĐ/m², phù hợp với ngân sách hạn chế.
-
Đa dạng mẫu mã: Vân gỗ (sồi, óc chó), vân đá (cẩm thạch, granite), trơn hoặc họa tiết 3D.
-
Hỗ trợ thi công: Các nhà cung cấp cung cấp tư vấn, vận chuyển nhanh tại nhiều tỉnh thành.
Ứng dụng phổ biến:
-
Trần nhà ở giá rẻ tại Hà Nội, TP.HCM.
-
Trần nhà hàng, quán cà phê ở Đà Nẵng, Nha Trang.
-
Trần showroom, sảnh khách sạn tại các khu thương mại lớn.
3. Lợi Ích Của Tấm Nhựa Ốp Trần Giá Rẻ

3.1. Tiết Kiệm Chi Phí
-
Giá thấp: Từ 150.000-300.000 VNĐ/m², rẻ hơn thạch cao cao cấp (200.000-400.000 VNĐ/m²) và gỗ tự nhiên (2-5 triệu/m²).
-
Lợi ích: Tối ưu chi phí vật liệu và thi công, phù hợp với ngân sách hạn chế, tăng lợi nhuận cho nhà thầu.
3.2. Chống Ẩm Vượt Trội
-
Chống thấm 100%: Ngăn nấm mốc, lý tưởng cho khí hậu Việt Nam, đặc biệt ở khu vực ẩm như nhà bếp, nhà tắm.
-
Lợi ích: Tăng độ bền công trình, giảm chi phí bảo trì dài hạn.
3.3. Thẩm Mỹ Cao
-
Bề mặt đa dạng: Vân gỗ, vân đá, trơn hoặc họa tiết 3D, mang lại vẻ đẹp hiện đại, ấm cúng.
-
Lợi ích: Nâng tầm không gian nội thất, phù hợp với phong cách hiện đại, tối giản hoặc Scandinavian.
3.4. Thi Công Nhanh
-
Trọng lượng nhẹ: 2-4kg/m², dễ cắt gọt, lắp đặt nhanh (2-3 ngày cho 50m²).
-
Lợi ích: Rút ngắn thời gian thi công, giảm chi phí nhân công, phù hợp với dự án gấp.
3.5. Dễ Bảo Trì Và An Toàn
-
Dễ vệ sinh: Bề mặt chống bám bẩn, lau chùi bằng nước sạch hoặc chất tẩy nhẹ.
-
An toàn môi trường: Không chứa formaldehyde, an toàn sức khỏe, hỗ trợ xu hướng xây dựng xanh.
-
Lợi ích: Tiết kiệm chi phí bảo trì, thu hút khách hàng quan tâm đến sức khỏe và môi trường.
4. Bí Quyết Thi Công Tấm Nhựa Ốp Trần Giá Rẻ

4.1. Chuẩn Bị Bề Mặt Thi Công
Đảm bảo trần nhà khô, sạch, không bong tróc để keo hoặc khung xương bám chắc, tránh cong vênh sau thi công.
Bí quyết:
-
Kiểm tra trần: Sử dụng máy đo độ ẩm (dưới 12%) để đảm bảo trần không thấm nước. Xử lý vết nứt hoặc thấm bằng vữa chống thấm, để khô 24-48 giờ.
-
Vệ sinh: Dùng khăn ẩm hoặc máy hút bụi để loại bỏ bụi, dầu mỡ, sơn cũ bong tróc.
-
Làm phẳng: Nếu trần gồ ghề, sử dụng bột trét hoặc vữa để làm phẳng, kiểm tra độ phẳng bằng thước thủy hoặc máy laser (sai số dưới 2mm/m²).
Lợi ích: Đảm bảo keo bám chắc, tăng độ bền, giảm nguy cơ bong tróc tấm nhựa.
Thời gian: 2-4 giờ cho 50m².
4.2. Chọn Công Cụ Và Vật Liệu
Sử dụng công cụ và vật liệu chất lượng để đảm bảo thi công chính xác, thẩm mỹ và tiết kiệm chi phí.
Công cụ: Dao rọc PVC, máy cắt cầm tay (lưỡi mịn, 3000-5000 RPM), máy khoan, thước thủy, máy đo laser, súng bắn keo.
Vật liệu:
- Tấm nhựa ốp trần (2.6-8mm, giá 150.000-300.000 VNĐ/m²).
- Keo PU (80.000 VNĐ/tuýp, dán 1-1.5m², Titebond/Sika).
- Vít inox (2.5-3.5mm), khung xương inox/thép mạ kẽm (50.000-100.000 VNĐ/m), phào chỉ PU (50.000-150.000 VNĐ/m).
Lưu ý: Chọn tấm nhựa chính hãng từ Sinhgroup để đảm bảo độ bền, lớp phủ UV chống phai màu.
4.3. Quy Trình Thi Công
Lắp khung xương (4-6 giờ):
- Gắn khung inox/thép mạ kẽm (20x40mm), khoảng cách thanh 30-40cm, cố định bằng vít inox (3.5mm) và tắc kê.
- Kiểm tra độ phẳng bằng máy laser (sai số dưới 2mm/m²), đảm bảo khung chịu tải 10-15kg/m².
Đo và cắt tấm (2-3 giờ):
- Đo diện tích trần bằng thước dây/máy laser, đánh dấu đường cắt bằng bút chì.
- Cắt tấm bằng dao rọc/máy cắt cầm tay, chừa khe giãn nở 2-3mm, cắt lỗ đèn LED (50-100mm) hoặc thông gió (100-150mm).
Gắn tấm (4-6 giờ):
- Phết keo PU (đường zigzag, khoảng cách 10-15cm) hoặc dùng vít inox (2.5mm) để cố định tấm lên khung xương.
- Sắp xếp tấm sao cho hoa văn (vân gỗ, vân đá) khớp nối tự nhiên.
Hoàn thiện (2-3 giờ):
- Gắn phào chỉ PU (10-30mm) bằng keo PU để che mối nối, tạo viền thẩm mỹ.
- Tích hợp đèn LED (5-10W, 3000K) dọc phào chỉ hoặc âm trần.
- Vệ sinh bề mặt bằng khăn ẩm, kiểm tra độ phẳng bằng thước thủy.
Kiểm tra: Dùng máy laser kiểm tra độ phẳng, đảm bảo không cong vênh, khe hở.
4.4. Lưu Ý Thi Công
-
Chừa khe giãn nở: Khe 2-3mm giữa các tấm để tránh cong vênh do nhiệt độ (20-35°C).
-
Keo chất lượng: Sử dụng keo PU (Titebond, Sika) để tăng độ bám dính, tránh keo giá rẻ kém chất lượng.
-
Bảo quản tấm: Lưu trữ tấm nhựa nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp để bảo vệ lớp phủ UV.
-
Kiểm tra khung xương: Đảm bảo khung chắc chắn, không rung lắc trước khi ốp tấm.
Lợi ích: Tăng độ bền, giảm nguy cơ bong tróc, tiết kiệm chi phí bảo trì.
4.5. Kết Hợp Đèn LED Và Phào Chỉ PU
Sử dụng phào chỉ PU và đèn LED để tạo điểm nhấn thẩm mỹ, nâng tầm trần nhà.
Bí quyết:
-
Phào chỉ PU: Chọn phào PU (độ dày 10-30mm, hoa văn đơn giản/tân cổ điển), gắn bằng keo PU (Titebond, Sika) để che mối nối.
-
Đèn LED: Bố trí đèn LED âm trần (5-10W, 3000K) hoặc dọc phào chỉ để tạo hiệu ứng ánh sáng ấm cúng, hiện đại.
-
Kiểm tra thẩm mỹ: Đảm bảo phào chỉ thẳng, không khe hở, đèn LED giấu dây gọn gàng.
Lợi ích: Tăng giá trị thẩm mỹ, tạo không gian sang trọng, thu hút ánh nhìn.
Ứng dụng: Trần phòng khách, nhà hàng, khách sạn, showroom.
5. Giới Thiệu Khung Xương Inox Trong Thi Công Tấm Nhựa Ốp Trần

5.1. Đặc Điểm Của Khung Xương Inox
Khung xương inox (thép không gỉ) là nền tảng cố định tấm nhựa ốp trần, nổi bật với độ bền, chống gỉ và khả năng chịu lực.
Thông số kỹ thuật:
-
Chất liệu: Inox 304 hoặc 201.
-
Kích thước: Thanh dài 3-4m, độ dày 0.6-1.2mm.
-
Trọng lượng: 1-2kg/thanh, nhẹ, dễ lắp đặt.
Ưu điểm:
-
Chống gỉ tuyệt đối, phù hợp khu vực ẩm như nhà tắm, nhà bếp.
-
Độ bền cao, tuổi thọ 20-30 năm.
-
Dễ gia công, cắt gọt, lắp đặt nhanh.
Ứng dụng: Trần nhà ở, khách sạn, nhà hàng, khu vực ngoài trời có mái che.
Xem thêm: Dịch Vụ Cung Cấp Khung Xương Inox và Tấm Trần PU Cao Cấp Sinh Group
5.2. So Sánh Khung Xương Inox Với Các Loại Khung Xương Khác
Khung xương thép mạ kẽm:
- Ưu điểm: Giá rẻ (30.000-50.000 VNĐ/m), nhẹ, dễ lắp.
- Nhược điểm: Dễ gỉ ở môi trường ẩm, tuổi thọ 5-10 năm.
Khung xương nhôm:
- Ưu điểm: Chống gỉ, nhẹ, giá trung bình (40.000-70.000 VNĐ/m).
- Nhược điểm: Độ cứng thấp hơn inox, dễ móp nếu chịu lực mạnh.
Khung xương gỗ:
- Ưu điểm: Thẩm mỹ tự nhiên, dễ gia công.
- Nhược điểm: Dễ cong vênh, mối mọt, không phù hợp khu vực ẩm, giá cao (80.000-150.000 VNĐ/m).
6. Giới Thiệu Tấm Trần PU Foam Của Sinhgroup

Đặc điểm kỹ thuật:
-
Độ dày: 5-10mm.
-
Kích thước: 1220mm x 2440mm hoặc tùy chỉnh.
-
Tính năng: Chống ẩm 100%, cách nhiệt (giảm 5-7°C), cách âm (30-40 dB), chống cháy cấp B1.
-
Bề mặt: Vân gỗ, vân đá, hoặc trơn, phủ UV chống phai màu.
Ưu điểm:
-
Nhẹ hơn tấm PVC thông thường (1.5-3kg/m²), giảm tải trọng trần.
-
Cách nhiệt tốt, tiết kiệm điện điều hòa.
-
Thẩm mỹ cao, phù hợp trần nhà cao cấp.
7. Bảng Giá Tấm Nhựa Ốp Trần Giá Rẻ Và Tấm Trần PU Foam

7.1. Bảng Giá Tham Khảo
Tấm nhựa ốp trần giá rẻ:
- Tấm PVC trơn/vân gỗ (2.6-5mm): 150.000-250.000 VNĐ/m² (vật liệu), 250.000-400.000 VNĐ/m² (trọn gói).
- Tấm PVC vân đá (5mm): 200.000-300.000 VNĐ/m² (vật liệu), 300.000-450.000 VNĐ/m² (trọn gói).
Tấm trần PU Foam:
- Tấm PU Foam (5-10mm): 300.000-500.000 VNĐ/m² (vật liệu), 450.000-700.000 VNĐ/m² (trọn gói).
Phào chỉ PU: 50.000-150.000 VNĐ/mét dài.
Khung xương inox: 50.000-100.000 VNĐ/mét dài.
7.2. Cách Tối Ưu Chi Phí
-
Mua số lượng lớn (>50m²) từ Sinhgroup để nhận chiết khấu 5-10%.
-
Tự thi công để tiết kiệm 50.000-100.000 VNĐ/m² nhân công.
-
Chọn tấm PVC giá rẻ (2.6-5mm) thay vì PU Foam cho công trình ngân sách thấp.
-
So sánh báo giá từ Sinhgroup, Nhựa Việt Pháp, Tân Phú Minh.
8. So Sánh Tấm Nhựa Ốp Trần Giá Rẻ Với Các Vật Liệu Khác

So Với Thạch Cao
-
Tấm nhựa ốp trần giá rẻ: Chống ẩm vượt trội, giá tương đương (150.000-300.000 VNĐ/m²), nhẹ hơn, thi công nhanh.
-
Thạch cao: Chống cháy tốt, nhưng không chống nước, dễ hỏng ở khu vực ẩm, giá 100.000-200.000 VNĐ/m².
So Với Gỗ Tự Nhiên
-
Tấm nhựa ốp trần: Giá rẻ hơn (vs. 2-5 triệu/m²), chống ẩm, thi công nhanh, không cong vênh.
-
Gỗ tự nhiên: Thẩm mỹ cao, nhưng dễ cong vênh, mối mọt, chi phí bảo trì cao.
So Với Tấm Trần PU Foam
-
Tấm nhựa ốp trần giá rẻ: Giá thấp hơn (150.000-300.000 VNĐ/m² vs. 300.000-500.000 VNĐ/m²), phù hợp ngân sách thấp.
-
Tấm PU Foam: Cách nhiệt/cách âm tốt hơn, thẩm mỹ cao cấp, phù hợp trần nhà sang trọng.
9. Câu Hỏi Thường Gặp Về Tấm Nhựa Ốp Trần Giá Rẻ
9.1. Tấm Nhựa Ốp Trần Giá Rẻ Có Bền Không?
Có, tấm nhựa ốp trần giá rẻ có độ bền cao, tuổi thọ 10-15 năm nhờ khả năng chống ẩm, chống mốc và chống cháy cấp B1. Độ bền phụ thuộc vào chất lượng tấm và kỹ thuật thi công.
9.2. Tấm Nhựa Ốp Trần Có Dễ Thi Công Không?
Tấm nhựa ốp trần (2-4kg/m²) nhẹ, dễ cắt gọt, thi công nhanh bằng keo PU hoặc vít inox. Cần đội ngũ chuyên nghiệp để đảm bảo hoa văn khớp nối và khung xương chắc chắn.
9.3. Tấm Nhựa Ốp Trần Có Thân Thiện Với Môi Trường Không?
Có, tấm nhựa ốp trần không chứa formaldehyde, an toàn sức khỏe, hỗ trợ xu hướng xây dựng xanh.
9.4. Làm Thế Nào Để Vệ Sinh Tấm Nhựa Ốp Trần?
Lau bề mặt bằng khăn ẩm và nước sạch hoặc chất tẩy nhẹ. Tránh dùng hóa chất mạnh để bảo vệ lớp phủ UV.
9.5. Giá Tấm Nhựa Ốp Trần Có Đắt Không?
Giá từ 150.000-300.000 VNĐ/m², rẻ hơn thạch cao cao cấp và gỗ tự nhiên, phù hợp ngân sách hạn chế. Chi phí thi công trung bình 50.000-100.000 VNĐ/m².
10. Kết Luận
Tấm nhựa ốp trần giá rẻ là giải pháp hoàn hảo để tạo trần nhà đẹp, chống ẩm và tiết kiệm chi phí. Khám phá bộ sưu tập tấm nhựa ốp trần, tấm trần PU Foam và phào chỉ PU tại Sinh Group. Liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá chi tiết 2025 và tư vấn miễn phí. Biến trần nhà của bạn thành điểm nhấn thẩm mỹ với giải pháp tiết kiệm từ Sinhgroup!