7 Trần Lam Gỗ Hiện Đại: Khám Phá Phong Cách Nhà Tinh Tế 2025 - Phào chỉ PU

7 Trần Lam Gỗ Hiện Đại: Khám Phá Phong Cách Nhà Tinh Tế 2025

Rate this post

Trần lam gỗ là giải pháp trang trí nội ngoại thất cao cấp, sử dụng gỗ tự nhiên hoặc trần lam gỗ nhựa (nhựa PVC/gỗ nhựa composite) để tạo không gian sang trọng, tinh tế, và hiện đại. Với các thiết kế như trần lam gỗ nhựa giả gỗ, trần lam gỗ nhựa màu trắng, và trần lam gỗ nhựa cao cấp, vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong trần lam gỗ nhựa phòng khách, trần lam gỗ nhựa phòng ngủ, trần lam gỗ nhựa ban công, và trần lam gỗ nhựa sân vườn. Theo khảo sát thị trường Việt Nam 2024, 65% dự án nội thất tại Hà Nội, TP.HCM, và Đà Nẵng chọn trần lam gỗ nhựa giá rẻ nhờ chi phí thấp (100,000–300,000 VNĐ/m²), khả năng chống nước, chống UV, và dễ thi công.

Nội dung chính

1. Tổng Quan Về Trần Lam Gỗ

Tổng Quan Về Trần Lam Gỗ
Tổng Quan Về Trần Lam Gỗ

Trần lam gỗ là loại trần sử dụng gỗ tự nhiên hoặc trần lam gỗ nhựa (nhựa PVC/gỗ nhựa composite) để tạo không gian nội ngoại thất hiện đại, thẩm mỹ. Với trọng lượng nhẹ, khả năng chống nước, và tính linh hoạt trong thiết kế, trần lam gỗ hiện đại là lựa chọn lý tưởng cho các không gian như phòng khách, phòng ngủ, bếp, ban công, và sân vườn, đặc biệt trong xu hướng thiết kế trần nhà 2025.

Đặc điểm kỹ thuật:

Trần lam gỗ (gỗ tự nhiên):

  • Chất liệu: Gỗ tần bì, óc chó, teak, trọng lượng 15–20 kg/m², giá 1,000,000–3,000,000 VNĐ/m².
  • Tính năng: Thẩm mỹ sang trọng, tự nhiên, cách âm tốt (giảm 30–40 dB).
  • Nhược điểm: Dễ cong vênh, cần bảo trì (200,000 VNĐ/m²/năm).

Ứng dụng thực tế:

  • Phòng khách: Trần lam gỗ nhựa phòng khách với trần lam gỗ nhựa giả gỗ, tạo không gian hiện đại. Ví dụ: Phòng khách 20m² tại Hà Nội sử dụng trần lam gỗ nhựa giá rẻ, chi phí 4,000,000 VNĐ.

  • Phòng ngủ: Trần lam gỗ nhựa phòng ngủ với trần lam gỗ nhựa màu trắng, ấm cúng. Ví dụ: Phòng ngủ 15m² tại TP.HCM sử dụng trần lam gỗ nhựa cao cấp, chi phí 3,500,000 VNĐ.

  • Bếp: Trần lam gỗ nhựa bếp chống nước, dễ vệ sinh. Ví dụ: Bếp 10m² tại Đà Nẵng sử dụng trần lam gỗ nhựa Đài Loan, chi phí 2,500,000 VNĐ.

  • Ban công, sân vườn: Trần lam gỗ nhựa ngoài trời chống UV. Ví dụ: Ban công 10m² tại Nha Trang sử dụng trần lam gỗ nhựa giả gỗ, chi phí 2,500,000 VNĐ.

Ưu điểm nổi bật:

  • Trần lam gỗ: Sang trọng, tự nhiên, phù hợp nhà sang trọng.

  • Trần lam gỗ nhựa: Trần nhựa giá rẻ, chống nước, chống UV, dễ thi công, đa dạng mẫu mã (trần lam gỗ nhựa giả gỗ, trần lam gỗ nhựa màu trắng).

  • Phù hợp khí hậu Việt Nam: miền Bắc (ẩm), miền Trung (nắng nóng), miền Nam (mưa nhiều).

Nhược điểm:

  • Trần lam gỗ: Giá cao, dễ cong vênh, cần bảo trì định kỳ.

  • Trần lam gỗ nhựa: Trần nhựa giá rẻ dễ ố vàng sau 3–5 năm nếu không phủ chống UV.

2. Ý Tưởng Trần Lam Gỗ Hiện Đại Cho Phong Cách Nhà Tinh Tế 2025

Ý Tưởng Trần Lam Gỗ Hiện Đại Cho Phong Cách Nhà Tinh Tế 2025
Ý Tưởng Trần Lam Gỗ Hiện Đại Cho Phong Cách Nhà Tinh Tế 2025

2.1. Trần Lam Gỗ Nhựa Giả Gỗ Phẳng Cho Phòng Khách Nhà Phố (Miền Bắc)

  • Ý tưởng: Sử dụng trần lam gỗ nhựa giả gỗ (200,000 VNĐ/m²) phẳng, tích hợp trần nhựa LED (50,000 VNĐ/mét), gắn trên khung trần inox SinhGroup (200,000 VNĐ/m²), kết hợp phào chỉ PU (SG86145, 139,000 VNĐ/cây) để tạo trần lam gỗ nhựa phòng khách hiện đại, sang trọng.

  • Ưu điểm: Trần nhựa đẹp, chống ẩm tốt ở miền Bắc, khung trần inox chống gỉ, phào chỉ PU tăng thẩm mỹ.

  • Nhược điểm: Chi phí khung trần inox cao hơn thép mạ kẽm (50,000 VNĐ/m²).

  • Ứng dụng: Trần lam gỗ nhựa phòng khách nhà phố, chung cư.

  • Khung trần phù hợp: Khung trần inox SinhGroup, bền 20 năm, phù hợp khí hậu ẩm miền Bắc.

2.2. Trần Lam Gỗ Nhựa Màu Trắng Đa Cấp Cho Phòng Ngủ Chung Cư (Miền Trung)

  • Ý tưởng: Sử dụng trần lam gỗ nhựa màu trắng (150,000 VNĐ/m²) thiết kế đa cấp, gắn trên khung trần inox SinhGroup, kết hợp mâm trần PU (SG-82015-TDV, 590,000 VNĐ) để tạo trần lam gỗ nhựa phòng ngủ thoáng, hiện đại.

  • Ưu điểm: Trần nhựa giá rẻ, chống UV miền Trung, khung trần inox chịu nắng nóng, mâm trần PU tăng điểm nhấn.

  • Nhược điểm: Thi công đa cấp phức tạp, chi phí tăng (100,000 VNĐ/m²).

  • Ứng dụng: Trần lam gỗ nhựa phòng ngủ chung cư, nhà phố.

  • Khung trần phù hợp: Khung trần inox SinhGroup, chống gỉ, phù hợp miền Trung.

2.3. Trần Lam Gỗ Nhựa Ngoài Trời Cho Ban Công Biệt Thự (Miền Nam)

  • Ý tưởng: Sử dụng trần lam gỗ nhựa ngoài trời (250,000 VNĐ/m²) giả gỗ, gắn trên khung trần inox SinhGroup, kết hợp hoa văn trang trí PU (SG-85026L/R, giá tùy mẫu) để tạo trần lam gỗ nhựa ban công bền, thẩm mỹ.

  • Ưu điểm: Chống UV, chống nước miền Nam, khung trần inox chống ăn mòn, hoa văn trang trí PU tăng sang trọng.

  • Nhược điểm: Chi phí cao hơn trần nhựa giá rẻ (150,000 VNĐ/m²).

  • Ứng dụng: Trần lam gỗ nhựa ban công, sân vườn biệt thự.

  • Khung trần phù hợp: Khung trần inox SinhGroup, lý tưởng miền Nam mưa nhiều.

2.4. Trần Lam Gỗ Tự Nhiên Phẳng Cho Phòng Ăn Nhà Phố (Miền Bắc)

  • Ý tưởng: Sử dụng trần lam gỗ tự nhiên (tần bì, 1,500,000 VNĐ/m²) phẳng, gắn trên khung trần inox SinhGroup, kết hợp phào chỉ PU (SG88048, 171,000 VNĐ/cây) để tạo trần lam gỗ phòng ăn sang trọng.

  • Ưu điểm: Trần lam gỗ hiện đại, tự nhiên, khung trần inox tăng độ bền, phào chỉ PU che mép thẩm mỹ.

  • Nhược điểm: Giá cao, dễ cong vênh nếu không xử lý chống ẩm.

  • Ứng dụng: Trần lam gỗ phòng ăn nhà phố, biệt thự cao cấp.

  • Khung trần phù hợp: Khung trần inox SinhGroup, chống gỉ, phù hợp khí hậu ẩm miền Bắc.

Dang ky tu van Cam 2

2.5. Trần Lam Gỗ Nhựa Giả Gỗ Với LED Cho Nhà Hàng (Miền Trung)

  • Ý tưởng: Sử dụng trần lam gỗ nhựa giả gỗ (200,000 VNĐ/m²), tích hợp trần nhựa LED (50,000 VNĐ/mét), gắn trên khung trần inox SinhGroup, kết hợp mâm trần PU (SG-82015-TDV, 590,000 VNĐ) để tạo trần lam gỗ nhựa nhà hàng hiện đại.

  • Ưu điểm: Trần nhựa đẹp, chịu nắng nóng miền Trung, khung trần inox bền, mâm trần PU tăng thẩm mỹ.

  • Nhược điểm: Chi phí LED tăng (100,000 VNĐ/10m).

  • Ứng dụng: Trần lam gỗ nhựa nhà hàng, quán cà phê.

  • Khung trần phù hợp: Khung trần inox SinhGroup, chịu lực tốt, phù hợp miền Trung.

2.6. Trần Lam Gỗ Nhựa Màu Trắng Cho Bếp Chung Cư (Miền Nam)

  • Ý tưởng: Sử dụng trần lam gỗ nhựa màu trắng (150,000 VNĐ/m²) phẳng, gắn trên khung trần inox SinhGroup, kết hợp phào chỉ PU (SG30345, 46,000 VNĐ/cây) để tạo trần lam gỗ nhựa bếp thoáng, chống ẩm.

  • Ưu điểm: Trần nhựa giá rẻ, chống nước miền Nam, khung trần inox chống gỉ, phào chỉ PU tăng thẩm mỹ.

  • Nhược điểm: Thẩm mỹ đơn giản hơn trần lam gỗ nhựa giả gỗ.

  • Ứng dụng: Trần lam gỗ nhựa bếp chung cư, nhà phố.

  • Khung trần phù hợp: Khung trần inox SinhGroup, phù hợp môi trường ẩm miền Nam.

2.7. Trần Lam Gỗ Nhựa Ngoài Trời Với Giàn Pergola Cho Sân Vườn (Miền Bắc)

  • Ý tưởng: Sử dụng trần lam gỗ nhựa ngoài trời (250,000 VNĐ/m²), gắn trên giàn pergola và khung trần inox SinhGroup, kết hợp hoa văn trang trí PU để tạo trần lam gỗ nhựa sân vườn thoáng, hiện đại.

  • Ưu điểm: Chống ẩm miền Bắc, khung trần inox bền, pergola tăng thẩm mỹ, hoa văn trang trí PU tạo điểm nhấn.

  • Nhược điểm: Chi phí pergola tăng (300,000 VNĐ/m²).

  • Ứng dụng: Trần lam gỗ nhựa sân vườn, ban công nhà phố.

  • Khung trần phù hợp: Khung trần inox SinhGroup, chống gỉ, phù hợp khí hậu ẩm miền Bắc.

Xem thêm: 5 Cách Tùy Chỉnh Trần Lam Nhựa Để Nhà Đẹp Theo Phong Cách Bạn

3. So Sánh Trần Lam Gỗ Nhựa Với Các Loại Trần Khác và Vai Trò Khung Trần Inox

So Sánh Trần Lam Gỗ Nhựa Với Các Loại Trần Khác và Vai Trò Khung Trần Inox
So Sánh Trần Lam Gỗ Nhựa Với Các Loại Trần Khác và Vai Trò Khung Trần Inox

Trần lam gỗ nhựa (PVC/WPC):

  • Ưu điểm: Trần nhựa giá rẻ (100,000–300,000 VNĐ/m²), chống nước, chống UV, dễ thi công, đa dạng (trần lam gỗ nhựa giả gỗ, trần lam gỗ nhựa màu trắng).

  • Nhược điểm: Trần nhựa giá rẻ dễ ố vàng sau 3–5 năm nếu không phủ chống UV.

Trần thạch cao hiện đại:

  • Ưu điểm: Cách âm, chống cháy (chuẩn B1), giá 200,000–500,000 VNĐ/m², đa dạng thiết kế.

  • Nhược điểm: Kém bền ở môi trường ẩm, không phù hợp ngoại thất như trần lam gỗ nhựa ngoài trời.

Trần gỗ tự nhiên:

  • Ưu điểm: Sang trọng, giá 1,000,000–3,000,000 VNĐ/m², phù hợp nhà sang trọng.

  • Nhược điểm: Dễ cong vênh, cần bảo trì (200,000 VNĐ/m²/năm).

Trần nhôm:

  • Ưu điểm: Chống gỉ, bền, giá 300,000–800,000 VNĐ/m², phù hợp ngoại thất.

  • Nhược điểm: Thiết kế đơn giản, kém thẩm mỹ so với trần lam gỗ nhựa đẹp.

Vai trò khung trần inox SinhGroup:

  • Khung trần inox 304 (200,000 VNĐ/m²) chống gỉ, chịu lực, tăng tuổi thọ trần lam gỗ nhựa (8–10 năm), đặc biệt cho trần lam gỗ nhựa ngoài trời ở miền Nam (mưa nhiều) và miền Trung (nắng nóng).

  • Đảm bảo độ phẳng, an toàn, chống sập trần trong điều kiện gió bão, phù hợp trần lam gỗ nhựa phòng khách, trần lam gỗ nhựa ban công.

  • Dễ lắp đặt, giảm thời gian thi công trần lam gỗ (2–3 ngày cho 20m²).

Bảng so sánh:

Vật liệu

Ưu điểm

Nhược điểm

Giá (VNĐ/m²)

Trần lam gỗ nhựa

Chống nước, giá rẻ, dễ thi công

Dễ ố vàng nếu giá rẻ

100,000–300,000

Trần thạch cao

Cách âm, chống cháy, đa dạng thiết kế

Kém bền ở môi trường ẩm

200,000–500,000

Trần gỗ tự nhiên

Sang trọng, ấm áp

Cong vênh, cần bảo trì

1,000,000–3,000,000

Trần nhôm

Chống gỉ, bền

Thiết kế đơn giản

300,000–800,000

4. Kỹ Thuật Thi Công Trần Lam Gỗ Nhựa Với Khung Trần Inox

Kỹ Thuật Thi Công Trần Lam Gỗ Nhựa Với Khung Trần Inox
Kỹ Thuật Thi Công Trần Lam Gỗ Nhựa Với Khung Trần Inox

4.1. Thi Công Trần Lam Gỗ Nhựa

Đo đạc và thiết kế:

  • Mô tả: Sử dụng phần mềm 2D (chi phí 300,000 VNĐ/dự án, ví dụ: AutoCAD) để thiết kế trần lam gỗ nhựa phẳng, lam sóng, hoặc giả gỗ. Đo kích thước chính xác bằng thước thủy hoặc máy đo laser (sai số <1mm), đánh dấu vị trí bằng bút chì hoặc phấn. Xử lý bề mặt hiện tại bằng sơn chống thấm (100,000 VNĐ/lít) nếu có dấu hiệu ẩm mốc. Đối với trần lam gỗ nhựa ngoài trời, tính toán độ dốc thoát nước (1-2%).
  • Lưu ý: Xác định vị trí đèn LED, quạt trần, hoặc phụ kiện trang trí trước khi thiết kế để bố trí dây điện. Đeo găng tay bảo hộ khi xử lý bề mặt.
  • Công cụ: Thước thủy, máy đo laser, bút chì, phần mềm 2D, sơn chống thấm, găng tay.

Lắp khung trần:

  • Mô tả: Sử dụng khung trần inox SinhGroup (inox 304, 200,000 VNĐ/m², độ bền 20 năm) hoặc thép mạ kẽm (50,000 VNĐ/m², miền Bắc), khoảng cách thanh khung 40–60cm. Cố định khung bằng vít inox (5,000 VNĐ/cái) hoặc đinh bê tông (1,500 VNĐ/cái), kiểm tra độ phẳng bằng thước thủy. Đối với trần lam gỗ nhựa ngoài trời, sử dụng inox 304 để chống gỉ.
  • Lưu ý: Hàn khung chắc chắn, đảm bảo khoảng cách thanh khung đồng đều (sai số <2mm). Đối với trần lớn (>20m²), sử dụng thanh phụ hoặc dây treo thép (10,000 VNĐ/mét).
  • Công cụ: Máy hàn, vít inox, đinh bê tông, thước thủy, dây treo thép, máy khoan.

Gắn tấm nhựa:

  • Mô tả: Cắt tấm nhựa PVC/WPC (độ dày 6–10mm, giá 100,000–300,000 VNĐ/m²) bằng cưa tay hoặc máy cắt (chi phí cắt: 10,000 VNĐ/m²). Gắn tấm bằng vít inox (5,000 VNĐ/cái) hoặc khóa hèm, đảm bảo mí ghép khít (khe hở <1mm). Kiểm tra độ phẳng bằng thước thủy. Đối với trần lam gỗ nhựa giả gỗ, khớp hoa văn để tăng thẩm mỹ.
  • Lưu ý: Chừa khe giãn nở 2-3mm để tránh biến dạng do nhiệt độ. Phủ sơn chống UV (100,000 VNĐ/lít) cho trần lam gỗ nhựa ngoài trời.
  • Công cụ: Cưa tay, máy cắt, vít inox, khóa hèm, thước thủy, sơn chống UV.

Hoàn thiện:

  • Mô tả: Lau sạch bề mặt trần lam gỗ nhựa bằng khăn ẩm để loại bỏ bụi bẩn, keo thừa. Phủ sơn chống UV (100,000 VNĐ/lít) hoặc sơn acrylic (100,000 VNĐ/lít) để tùy chỉnh màu sắc. Gắn phào chỉ PU (SG86145, 139,000 VNĐ/cây), mâm trần PU (SG-82015-TDV, 590,000 VNĐ), hoặc trần nhựa LED (50,000 VNĐ/mét) để tăng thẩm mỹ. Kiểm tra độ phẳng bằng thước thủy hoặc laser.
  • Lưu ý: Sơn 2 lớp, chờ khô 4-6 giờ giữa các lớp. Tránh sử dụng hóa chất mạnh khi vệ sinh.
  • Công cụ: Khăn ẩm, sơn chống UV, sơn acrylic, cọ sơn, thước thủy, đèn LED.

Dang ky tu van Cam 2

4.2. Kinh Nghiệm Thi Công

Chọn vật liệu:

  • Trần lam gỗ nhựa: Trần lam gỗ nhựa Đài Loan (200,000–300,000 VNĐ/m²) cho độ bền cao, trần nhựa giá rẻ (100,000 VNĐ/m²) cho nội thất.
  • Khung trần: Khung trần inox SinhGroup (inox 304, 200,000 VNĐ/m²) cho miền Nam/Trung, thép mạ kẽm (50,000 VNĐ/m²) cho miền Bắc.
  • Phụ kiện: Vít inox (5,000 VNĐ/cái), keo silicone (50,000 VNĐ/tuýp) để chống thấm.

Mẹo thi công:

  • Đảm bảo khung trần khoảng cách 40–60cm để chịu lực, đặc biệt cho trần lam gỗ nhựa ngoài trời.
  • Kiểm tra độ phẳng trước khi gắn tấm nhựa để giữ trần nhựa đẹp.
  • Sơn chống UV định kỳ (2 năm/lần, 100,000 VNĐ/lít) cho trần lam gỗ nhựa sân vườn.
  • Sử dụng phào chỉ PU hoặc mâm trần PU để che mép, tăng thẩm mỹ.

Xem thêm: Khung Xương Inox: Giải Pháp Thay Thế Đỉnh Cao Cho Trần Nhà Hiện Đại – Bạn Đã Sẵn Sàng Khám Phá?

5. Tại Sao Chọn Sản Phẩm Từ SinhGroup?

SinhGroup là lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp khung trần inox kết hợp trần lam gỗ, với chất lượng vượt trội và dịch vụ chuyên nghiệp.
SinhGroup là lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp khung trần inox kết hợp trần lam gỗ, với chất lượng vượt trội và dịch vụ chuyên nghiệp.

5.1. Chất Lượng Sản Phẩm

  • Sản phẩm PU (phào chỉ PU, hoa văn PU, mâm trần PU, ốp cột trang trí PU, con sơn PU) đạt chuẩn xuất khẩu, sản xuất tại Hải Hậu, Nam Định.

  • Đa dạng mẫu mã, từ hiện đại đến tân cổ điển, phù hợp xu hướng nội ngoại thất 2025.

5.2. Giá Cả Cạnh Tranh

  • Giá tại xưởng, không qua trung gian, tiết kiệm 15-20% chi phí.

  • Ưu đãi đặc biệt cho đại lý, nhà phân phối.

button 1

5.3. Dịch Vụ Hỗ Trợ

  • Tư vấn thiết kế miễn phí, hỗ trợ lựa chọn tấm ốp kim loại, phào chỉ PU, hoa văn PU.

  • Chính sách bảo hành 5-10 năm, giao hàng toàn quốc trong 3-7 ngày.

  • Liên hệ: Hotline 0968 921 269, email sinhgroup.vn@gmail.com, website https://sinhgroup.vn/.

5.4. Cam Kết Bền Vững

SinhGroup sử dụng nhựa PU thân thiện môi trường, không chứa formaldehyde, tái chế được, giảm rác thải nhựa.

6. Câu Hỏi Thường Gặp

6.1. Trần Lam Gỗ Nhựa Có Bền Không?

Có, trần lam gỗ nhựa như trần lam gỗ nhựa Đài Loan bền 10–15 năm, chống nước, chống UV, chống cháy (chuẩn B1).

6.2. Trần Lam Gỗ Nhựa Có Chống Ẩm Mốc Không?

Có, trần lam gỗ nhựa chống thấm 100%, ngăn tường ẩm mốc, lý tưởng cho trần lam gỗ nhựa bếp, trần lam gỗ nhựa ban công. Kết hợp phào chỉ PU, mép trần được bảo vệ.

6.3. Trần Lam Gỗ Nhựa Có Phù Hợp Với Phòng Khách Không?

Hoàn toàn phù hợp! Trần lam gỗ nhựa phòng khách với trần lam gỗ nhựa giả gỗ hoặc trần lam gỗ nhựa màu trắng, kết hợp mâm trần PUtrần nhựa LED, tạo không gian sang trọng.

6.4. Làm Sao Để Trần Lam Gỗ Nhựa Hợp Phong Thủy?

Chọn trần lam gỗ nhựa màu trắng (mệnh Kim) hoặc trần lam gỗ nhựa giả gỗ (mệnh Thổ), kết hợp phào chỉ PU dát vàng hoặc hoa văn trang trí PU hình hoa sen, đặt ở hướng Đông (Mộc) hoặc Tây (Kim) để thu hút tài lộc.

6.5. Chi Phí Thi Công Trần Lam Gỗ Nhựa Là Bao Nhiêu?

Chi phí trần lam gỗ nhựa dao động: trần nhựa giá rẻ 100,000–300,000 VNĐ/m², trần lam gỗ nhựa Đài Loan 200,000–300,000 VNĐ/m², phào chỉ PU 46,000–171,000 VNĐ/cây, mâm trần PU 590,000–3,000,000 VNĐ, khung trần inox 200,000–400,000 VNĐ/m². Liên hệ SinhGroup qua hotline 0968 921 269 hoặc email sinhgroup.vn@gmail.com để nhận báo giá chi tiết 2025.

6.6. Trần Lam Gỗ Nhựa Có Phù Hợp Với Ban Công Không?

Có, trần lam gỗ nhựa ngoài trời chống UV, bền 10–15 năm, lý tưởng cho trần lam gỗ nhựa ban công. Kết hợp hoa văn trang trí PUkhung trần inox SinhGroup, ban công trở thành không gian hiện đại.

6.7. Làm Thế Nào Để Bảo Trì Trần Lam Gỗ Nhựa Hiệu Quả?

Bảo trì trần lam gỗ nhựa đơn giản: lau bề mặt bằng khăn ẩm, tránh hóa chất mạnh. Kiểm tra định kỳ (6-12 tháng) phào chỉ PU, mâm trần PU, và khung trần inox để đảm bảo độ bền. Sơn chống UV (100,000 VNĐ/lít) 2 năm/lần cho trần lam gỗ nhựa ngoài trời.

7. Kết Luận

Tưởng trần lam gỗ hiện đại với trần lam gỗ nhựa biến trần lam gỗ nhựa phòng khách, trần lam gỗ nhựa phòng ngủ, trần lam gỗ nhựa bếp, trần lam gỗ nhựa ban công, và trần lam gỗ nhựa sân vườn thành không gian tinh tế, sang trọng theo xu hướng 2025. Kết hợp khung trần inox SinhGroup, phào chỉ PU, mâm trần PU, và hoa văn trang trí PU, trần lam gỗ nhựa bền hơn thạch cao, nhôm, và gỗ tự nhiên, phù hợp mọi khí hậu Việt Nam. Ví dụ, 85% khách hàng SinhGroup hài lòng với trần lam gỗ nhựa ngoài trời sau 3 năm sử dụng, nhờ chất lượng và dịch vụ uy tín. SinhGroup cung cấp catalogue 2025 đa dạng, tư vấn thiết kế 3D miễn phí.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên Hệ Nhận Tư Vấn