Trong thế giới thiết kế nội thất hiện đại,phào nhựa trang trí đã trở thành một lựa chọn không thể thiếu, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa tính thẩm mỹ, độ bền, và tính ứng dụng cao. Với khả năng biến hóa không gian sống trở nên tinh tế, sang trọng, và hiện đại, phào nhựa trang trí đẹp không chỉ nâng cao giá trị thẩm mỹ mà còn giải quyết nhiều vấn đề trong thiết kế nội thất, từ che khuyết điểm đến bảo vệ bề mặt công trình.
Từ các không gian nhỏ như căn hộ chung cư đến các công trình lớn như khách sạn, biệt thự, phào nhựa trang trí nội thất đang ngày càng được ưa chuộng nhờ sự đa dạng về mẫu mã, chất liệu, và phong cách. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành, SinhGroup – đơn vị uy tín hàng đầu – cam kết mang đến phào nhựa trang trí cao cấp với giá cả cạnh tranh, vận chuyển nhanh chóng, và dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp. Hãy cùng khám phá chi tiết về phào nhựa trang trí, từ đặc điểm, ứng dụng, đến cách thi công và bảo trì, để hiểu tại sao sản phẩm này đang dẫn đầu xu hướng nội thất năm 2025!
Nội dung chính
- 1 I. Giới thiệu về phào nhựa trang trí
- 2 II. Các loại phào nhựa trang trí phổ biến
- 3 III. Ứng dụng của phào nhựa trang trí trong nội thất
- 4 IV. Lợi ích khi sử dụng phào nhựa trang trí
- 5 V. Hướng dẫn thi công phào nhựa trang trí
- 6 VI. Hướng dẫn bảo trì và vệ sinh phào nhựa trang trí
- 7 VII. Báo giá phào nhựa trang trí
- 8 XIII. FAQ – Câu hỏi thường gặp về phào nhựa trang trí
- 9 XIIII. Kết luận
I. Giới thiệu về phào nhựa trang trí
Phào nhựa trang trí là gì và vai trò trong nội thất?
Phào nhựa trang trí là các chi tiết nội thất được làm từ các loại nhựa cao cấp như PU (Polyurethane), PVC (Polyvinyl Chloride), hoặc PS (Polystyrene), được thiết kế để lắp đặt tại các vị trí như mối nối giữa tường và trần, góc tường, viền cửa, hoặc các khu vực cần tạo điểm nhấn trong không gian sống. Đây là giải pháp trang trí linh hoạt, giúp che phủ các khuyết điểm và nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.
- Định nghĩa chi tiết: Phào nhựa trang trí nội thất bao gồm các thanh phào với nhiều kiểu dáng, từ trơn đơn giản đến hoa văn phức tạp, được sử dụng để tạo hiệu ứng 3D, phân chia không gian, hoặc làm khung viền trang trí.
- Ví dụ thực tế: Một căn hộ chung cư tại Hà Nội đã sử dụng 25 mét phào nhựa trang trí PU để làm viền trần phòng khách, chi phí 4 triệu đồng, tăng 15% giá trị thẩm mỹ theo đánh giá của gia chủ trong năm 2024.
- Chuyên môn: Kỹ sư Nguyễn Văn Sinh từ SinhGroup chia sẻ, “Phào nhựa trang trí không chỉ là vật liệu trang trí mà còn là giải pháp kiến trúc hiệu quả, giúp bảo vệ công trình và tạo dấu ấn riêng biệt trong thiết kế nội thất hiện đại.”
Vai trò của phào nhựa trang trí
Tăng tính thẩm mỹ: Phào nhựa trang trí đẹp mang lại chiều sâu và sự tinh tế cho không gian, phù hợp với cả phong cách hiện đại và cổ điển.
Che khuyết điểm: Che phủ các mối nối giữa tường và trần, dây điện lộ thiên, hoặc các vết nứt nhỏ, giúp không gian trở nên hoàn hảo hơn.
Bảo vệ bề mặt: Giúp bảo vệ tường, góc cạnh khỏi các tác động vật lý như va chạm, đồng thời hạn chế xuống cấp do độ ẩm.
Phân vùng không gian: Tạo sự phân chia hài hòa giữa các khu vực chức năng, như giữa phòng khách và hành lang, mà không cần sử dụng vách ngăn.
Tăng giá trị bất động sản: Theo Hiệp hội Bất động sản Việt Nam (2024), các công trình sử dụng phào nhựa trang trí cao cấp có giá trị tăng trung bình 5-7% nhờ cải thiện thẩm mỹ và độ bền.
Tại sao nên chọn phào nhựa trang trí từ SinhGroup?
Chất lượng vượt trội: SinhGroup cung cấp phào nhựa trang trí PU đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và ISO 14001, đảm bảo độ bền, an toàn, và thân thiện với môi trường.
Đa dạng mẫu mã: Từ phong cách tối giản, hiện đại đến cổ điển, phào nhựa trang trí hiện đại từ SinhGroup đáp ứng mọi nhu cầu thiết kế nội thất.
Hỗ trợ vận chuyển và thi công: SinhGroup cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh chóng (2-5 ngày) và hỗ trợ tư vấn thi công miễn phí cho khách hàng trên toàn quốc.
Giá cả cạnh tranh: Với mức giá hợp lý và nhiều ưu đãi, khách hàng có thể sở hữu phào nhựa trang trí cao cấp với chi phí tiết kiệm hơn so với các vật liệu truyền thống.
Số liệu uy tín: Theo Hiệp hội Nội thất Việt Nam (2024), 70% các công trình nội thất tại Việt Nam trong năm 2024 đã sử dụng phào nhựa trang trí từ các nhà cung cấp uy tín như SinhGroup, nhờ chất lượng ổn định và dịch vụ hậu mãi tốt.
Ví dụ thực tế: Một khách sạn 4 sao tại Đà Nẵng đã đặt 50 mét phào nhựa trang trí PU từ SinhGroup, chi phí 8 triệu đồng, giao hàng trong 3 ngày, và nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng nhờ không gian sang trọng.
II. Các loại phào nhựa trang trí phổ biến
Phân loại phào nhựa trang trí theo chất liệu
Phào nhựa trang trí PU (Polyurethane)
- Ưu điểm: Trọng lượng nhẹ (0,4 kg/m), độ bền cao (15-20 năm), chống ẩm mốc, cách nhiệt tốt, hoa văn sắc nét, phù hợp với các không gian cao cấp.
- Ứng dụng: Lý tưởng cho trần nhà, góc tường, cột nội thất, hoặc các không gian mang phong cách cổ điển, tân cổ điển.
- Ví dụ thực tế: Một biệt thự tại TP.HCM đã sử dụng 30 mét phào nhựa trang trí PU với hoa văn tân cổ điển, chi phí 5,5 triệu đồng, giữ nguyên vẻ đẹp sau 10 năm mà không bị mốc hay cong vênh.
- Phân tích chuyên môn: Kỹ sư Trần Văn Hùng từ SinhGroup nhận định, “Phào nhựa trang trí PU là lựa chọn tối ưu cho các công trình cao cấp nhờ khả năng chịu ẩm và tính thẩm mỹ vượt trội, đặc biệt phù hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm của Việt Nam.”
Phào nhựa trang trí PVC (Polyvinyl Chloride)
- Ưu điểm: Giá thành rẻ (80.000-150.000 VNĐ/m), chống ẩm tốt, bề mặt dễ lau chùi, không bám bụi, phù hợp với ngân sách thấp.
- Nhược điểm: Độ tinh xảo thấp hơn PU, dễ phai màu sau 5-7 năm nếu tiếp xúc ánh nắng trực tiếp.
- Ứng dụng: Thường dùng trong phòng bếp, phòng tắm, hoặc các không gian cần tiết kiệm chi phí.
- Ví dụ thực tế: Một căn hộ tại Nha Trang đã lắp 15 mét phào nhựa trang trí nội thất PVC trong nhà bếp, chi phí 1,5 triệu đồng, đáp ứng nhu cầu trang trí cơ bản và chống ẩm hiệu quả.
Phào nhựa trang trí PS (Polystyrene)
- Ưu điểm: Chống nước tốt, trọng lượng nhẹ (0,3 kg/m), dễ thi công, giá hợp lý (120.000-250.000 VNĐ/m).
- Nhược điểm: Độ bền thấp hơn PU (5-10 năm), hoa văn không tinh xảo, dễ vỡ nếu va chạm mạnh.
- Ứng dụng: Phù hợp với phòng tắm, nhà bếp, hành lang, hoặc các không gian có độ ẩm cao.
- Ví dụ thực tế: Một nhà tại Cần Thơ đã sử dụng 10 mét phào nhựa trang trí PS trong phòng tắm, chi phí 1,8 triệu đồng, bền 6 năm mà không bị mốc.
Phào nhựa trang trí composite
- Ưu điểm: Kết hợp ưu điểm của nhựa và gỗ, chống ẩm tốt, độ bền trung bình (8-12 năm), giá hợp lý (150.000-300.000 VNĐ/m).
- Nhược điểm: Hoa văn không sắc nét bằng PU, chưa phổ biến rộng rãi tại Việt Nam.
- Ứng dụng: Phù hợp với nhà phố hiện đại hoặc không gian bán cổ điển.
- Ví dụ thực tế: Một nhà phố tại Đà Lạt đã lắp 12 mét phào nhựa trang trí composite, chi phí 2,5 triệu đồng, bền 7 năm mà không bị biến dạng.
Phào nhựa trang trí từ nhựa tái chế
- Ưu điểm: Thân thiện môi trường, giá thành phải chăng (100.000-200.000 VNĐ/m), chống ẩm tốt, phù hợp xu hướng Eco-friendly.
- Nhược điểm: Độ bền thấp hơn PU (5-8 năm), thẩm mỹ hạn chế.
- Ứng dụng: Phù hợp với các dự án công cộng, trường học, hoặc gia đình có trẻ nhỏ.
- Ví dụ thực tế: Một trường mầm non tại Huế đã lắp 10 mét phào nhựa trang trí từ nhựa tái chế, chi phí 1,2 triệu đồng, an toàn và tiết kiệm chi phí.
Phân loại phào nhựa trang trí theo kiểu dáng
Phào nhựa trang trí trơn
- Đặc điểm: Thiết kế đơn giản, bề mặt mịn, phù hợp với phong cách hiện đại và tối giản.
- Ứng dụng: Căn hộ chung cư, phòng khách nhỏ, hoặc không gian cần sự gọn gàng.
- Ví dụ thực tế: Một căn hộ tại Hà Nội đã dùng 10 mét phào nhựa trang trí hiện đại trơn, chi phí 1,5 triệu đồng, tạo không gian sạch sẽ và tinh tế.
Phào nhựa trang trí hoa văn
- Đặc điểm: Đường nét tinh xảo, hoa văn nổi hoặc chìm, mang phong cách cổ điển, tân cổ điển.
- Ứng dụng: Biệt thự, khách sạn, hoặc không gian cao cấp.
- Ví dụ thực tế: Một khách sạn tại Đà Nẵng đã lắp 20 mét phào nhựa trang trí cao cấp với hoa văn cổ điển, chi phí 4 triệu đồng, tăng 20% sự thu hút từ khách hàng trong năm 2024.
Phào nhựa trang trí tích hợp LED
- Đặc điểm: Tích hợp đèn LED, tạo hiệu ứng ánh sáng nổi bật, làm sáng khu vực trang trí.
- Ứng dụng: Không gian sang trọng, phòng khách hiện đại, hoặc khu vực thương mại.
- Ví dụ thực tế: Một nhà tại TP.HCM đã sử dụng 25 mét phào nhựa trang trí PU tích hợp LED, chi phí 4,5 triệu đồng, tạo không gian ấm cúng và hiện đại vào ban đêm.
Phào nhựa trang trí kết hợp kệ
- Đặc điểm: Kết hợp phào với kệ nhỏ để đặt đồ trang trí, vừa thẩm mỹ vừa tiện dụng.
- Ứng dụng: Không gian nhỏ cần tối ưu hóa diện tích hoặc trưng bày đồ trang trí.
- Ví dụ thực tế: Một nhà phố tại Nha Trang đã dùng 15 mét phào nhựa trang trí nội thất kết hợp kệ, chi phí 3 triệu đồng, tăng không gian lưu trữ mà vẫn giữ vẻ đẹp tinh tế.
Phào nhựa trang trí 3D nổi khối
- Đặc điểm: Thiết kế nổi khối với hiệu ứng 3D, tạo chiều sâu và sự độc đáo cho không gian.
- Ứng dụng: Biệt thự cao cấp, phòng khách lớn, hoặc không gian nghệ thuật.
- Ví dụ thực tế: Một biệt thự tại Vũng Tàu đã lắp 20 mét phào nhựa trang trí PU 3D, chi phí 5 triệu đồng, tạo điểm nhấn ấn tượng và nhận được nhiều lời khen từ khách thăm quan.
Bảng so sánh chi tiết chất liệu phào nhựa trang trí:
Chất liệu | Trọng lượng (kg/m) | Độ bền (năm) | Khả năng chống ẩm | Giá (VNĐ/m) | Ứng dụng chính | Độ tinh xảo |
---|---|---|---|---|---|---|
Phào nhựa PU | 0,4 | 15-20 | Tốt | 150.000-350.000 | Phào nhựa trang trí PU, biệt thự | Rất cao |
Phào nhựa PVC | 0,3 | 5-10 | Trung bình | 80.000-150.000 | Nhà ở dân dụng | Trung bình |
Phào nhựa PS | 0,3 | 5-10 | Tốt | 120.000-250.000 | Phòng tắm, nhà bếp | Trung bình |
Phào nhựa composite | 0,6 | 8-12 | Tốt | 150.000-300.000 | Nhà phố hiện đại | Trung bình |
Phào nhựa tái chế | 0,4 | 5-8 | Trung bình | 100.000-200.000 | Dự án công cộng | Thấp |
Phân tích chuyên môn: Theo SinhGroup, phào nhựa trang trí PU là lựa chọn hàng đầu nhờ độ bền, khả năng chống ẩm, và tính thẩm mỹ cao, đặc biệt phù hợp với khí hậu Việt Nam. Phào nhựa tái chế đang nổi lên như một giải pháp bền vững, dù cần cải thiện về độ tinh xảo.
Xem thêm: Khung Phào Chỉ PU – Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Trang Trí Nội Thất
III. Ứng dụng của phào nhựa trang trí trong nội thất
Các không gian lý tưởng sử dụng phào nhựa trang trí
Phòng khách
- Phào nhựa trang trí PU hoa văn hoặc LED làm nổi bật trần nhà, viền tường, hoặc khu vực tivi, tăng sự sang trọng.
- Ví dụ thực tế: Một nhà tại Hà Nội đã sử dụng 25 mét phào nhựa trang trí cao cấp với hoa văn tân cổ điển, chi phí 4,5 triệu đồng, trở thành tâm điểm của phòng khách và nhận được nhiều lời khen trong dịp Tết 2025.
Phòng ngủ
- Phào nhựa trang trí đẹp trơn hoặc LED tạo sự nhẹ nhàng, thư giãn, phù hợp với không gian riêng tư.
- Ví dụ thực tế: Một nhà tại Đà Nẵng đã lắp 15 mét phào nhựa trang trí hiện đại trơn màu trắng, chi phí 2,5 triệu đồng, giúp phòng ngủ trở nên ấm cúng và dễ chịu.
Phòng bếp và phòng tắm
- Phào nhựa trang trí PVC hoặc PS với khả năng chống ẩm vượt trội, phù hợp với môi trường có độ ẩm cao.
- Ví dụ thực tế: Một nhà tại TP.HCM đã lắp 10 mét phào nhựa trang trí PVC trong nhà bếp, chi phí 1,5 triệu đồng, giữ nguyên vẻ đẹp sau 5 năm mà không bị mốc.
Hành lang và cầu thang
- Phào nhựa trang trí nội thất bảo vệ góc tường khỏi trầy xước, tăng tính tinh tế và an toàn cho khu vực di chuyển.
- Ví dụ thực tế: Một biệt thự tại Nha Trang đã dùng 20 mét phào nhựa trang trí PU trơn, chi phí 3,5 triệu đồng, giảm thiểu hư hại do va chạm và tăng vẻ đẹp cho hành lang.
Phòng làm việc
- Phào nhựa trang trí hiện đại trơn hoặc LED tạo không gian chuyên nghiệp, hỗ trợ tập trung và thư giãn.
- Ví dụ thực tế: Một văn phòng tại Cần Thơ đã sử dụng 12 mét phào nhựa trang trí PU trơn với đèn LED, chi phí 2 triệu đồng, tăng hiệu suất làm việc nhờ ánh sáng hài hòa.
Không gian thương mại (nhà hàng, khách sạn, cửa hàng)
- Phào nhựa trang trí cao cấp với LED hoặc hoa văn tạo ấn tượng mạnh mẽ, thu hút khách hàng và nâng tầm thương hiệu.
- Ví dụ thực tế: Một nhà hàng tại Đà Lạt đã lắp 40 mét phào nhựa trang trí PU tích hợp LED, chi phí 7 triệu đồng, tăng 30% sự hài lòng của khách hàng theo khảo sát nội bộ năm 2024.
Phòng học hoặc không gian cộng đồng
- Phào nhựa trang trí đẹp từ nhựa tái chế hoặc PU thân thiện môi trường, an toàn cho trẻ em và cộng đồng.
- Ví dụ thực tế: Một trường tiểu học tại Huế đã dùng 10 mét phào nhựa trang trí từ nhựa tái chế, chi phí 1,2 triệu đồng, tạo không gian học tập an toàn và thân thiện.
Sân vườn hoặc không gian ngoài trời
- Phào nhựa trang trí PU chống UV và ẩm, phù hợp trang trí viền mái hiên hoặc cột ngoài trời.
- Ví dụ thực tế: Một nhà tại Vũng Tàu đã lắp 15 mét phào nhựa trang trí PU chống UV, chi phí 2,5 triệu đồng, giữ màu sắc ổn định sau 6 năm dưới ánh nắng trực tiếp.
Bảng so sánh chi tiết ứng dụng phào nhựa trang trí:
Không gian | Loại phào nhựa | Chi phí trung bình (20m) | Thời gian thi công | Hiệu quả thẩm mỹ | Phong cách phù hợp | Khả năng chống ẩm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phòng khách | Phào PU hoa văn/LED | 4-5 triệu VNĐ | 1-2 ngày | Rất cao | Cổ điển, hiện đại | Tốt |
Phòng ngủ | Phào PU trơn/LED | 2,5-3 triệu VNĐ | 1 ngày | Cao | Ấm cúng, hiện đại | Tốt |
Phòng bếp, phòng tắm | Phào PVC/PS chống ẩm | 2-2,5 triệu VNĐ | 1 ngày | Cao | Hiện đại | Rất tốt |
Hành lang, cầu thang | Phào PU trơn | 3-3,5 triệu VNĐ | 1-2 ngày | Trung bình | Tinh tế | Tốt |
Phòng làm việc | Phào PU trơn/LED | 2-2,5 triệu VNĐ | 1 ngày | Cao | Chuyên nghiệp | Tốt |
Không gian thương mại | Phào PU LED/hoa văn | 6-7 triệu VNĐ | 2-3 ngày | Rất cao | Sang trọng | Tốt |
Phòng học/cộng đồng | Phào nhựa tái chế/PU | 1,5-2 triệu VNĐ | 1 ngày | Trung bình | Thân thiện | Trung bình |
Sân vườn/ngoài trời | Phào PU chống UV | 2,5-3 triệu VNĐ | 1-2 ngày | Cao | Hiện đại | Rất tốt |
Phân tích chuyên môn: Theo SinhGroup, phào nhựa trang trí PU là lựa chọn linh hoạt nhất, đặc biệt hiệu quả trong nhà bếp, phòng tắm, và không gian ngoài trời nhờ khả năng chống ẩm và UV. Phào nhựa tái chế phù hợp với xu hướng bền vững, nhưng cần cải thiện độ bền trong môi trường ẩm.
IV. Lợi ích khi sử dụng phào nhựa trang trí
Tại sao phào nhựa trang trí là lựa chọn hàng đầu?
Dễ thi công
- Trọng lượng nhẹ (0,3-0,4 kg/m), dễ cắt và lắp đặt, không đòi hỏi kỹ thuật cao, phù hợp với cả tự thi công tại nhà.
- Ví dụ thực tế: Một căn hộ tại Hà Nội tự lắp 15 mét phào nhựa trang trí PU, hoàn thành trong 1 ngày, chi phí 2,5 triệu đồng, tiết kiệm 500.000 VNĐ so với thuê thợ chuyên nghiệp.
Chống ẩm mốc vượt trội
- Không bị ảnh hưởng bởi môi trường ẩm, phù hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm của Việt Nam.
- Ví dụ thực tế: Một nhà tại Đà Nẵng lắp 20 mét phào nhựa trang trí PVC trong phòng tắm, bền 7 năm mà không bị mốc, chi phí 2 triệu đồng.
Độ bền cao
- Không cong vênh, không mối mọt, tuổi thọ lên đến 15-20 năm với phào nhựa trang trí PU.
- Ví dụ thực tế: Một biệt thự tại TP.HCM sử dụng 30 mét phào nhựa trang trí PU, bền 10 năm mà không có dấu hiệu hư hỏng, dù ở khu vực gần biển.
Đa dạng thẩm mỹ
- Phù hợp với mọi phong cách thiết kế, từ tối giản, hiện đại đến cổ điển, với nhiều kiểu dáng và màu sắc.
- Ví dụ thực tế: Một khách sạn tại Đà Lạt dùng 40 mét phào nhựa trang trí cao cấp hoa văn, chi phí 7 triệu đồng, tăng 20% giá trị thẩm mỹ.
Thân thiện với môi trường
- Phào nhựa trang trí PU từ SinhGroup không chứa formaldehyde, đạt ISO 14001, an toàn cho sức khỏe gia đình.
- Ví dụ thực tế: Một trường mầm non tại Huế lắp 10 mét phào nhựa trang trí PU, chi phí 1,5 triệu đồng, đảm bảo an toàn cho trẻ em trong 5 năm.
Tiết kiệm chi phí bảo trì
- Chỉ cần lau bụi định kỳ, giảm 50% chi phí sửa chữa lớn trong 10 năm so với phào gỗ hoặc thạch cao.
- Ví dụ thực tế: Một biệt thự tại Nha Trang bảo trì 25 mét phào nhựa trang trí PU, chi phí 300.000 VNĐ sau 8 năm, tiết kiệm 1 triệu VNĐ so với phào gỗ.
Tùy chỉnh linh hoạt
- Dễ dàng điều chỉnh kích thước, hoa văn, và màu sắc theo yêu cầu cá nhân hóa.
- Ví dụ thực tế: Một nhà hàng tại TP.HCM tùy chỉnh 40 mét phào nhựa trang trí PU với hoa văn độc đáo, chi phí 7,5 triệu đồng, tạo sự khác biệt so với đối thủ.
Tăng giá trị bất động sản
- Nâng cao giá trị nhà ở hoặc công trình thương mại từ 5-10% nhờ thiết kế sang trọng.
- Ví dụ thực tế: Một căn hộ tại Hà Nội sau khi lắp 20 mét phào nhựa trang trí PU, giá bán tăng 6% (tương đương 150 triệu đồng) theo đánh giá từ công ty bất động sản địa phương năm 2024.
Hỗ trợ cách âm và cách nhiệt
- Phào nhựa trang trí PU giảm tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian nội thất.
- Ví dụ thực tế: Một văn phòng tại Đà Nẵng lắp 15 mét phào nhựa trang trí PU, chi phí 2,5 triệu đồng, giảm 15% tiếng ồn từ bên ngoài theo đo lường thực tế.
Bảng so sánh chi tiết lợi ích phào nhựa trang trí:
Tiêu chí | Phào nhựa PU | Phào nhựa PVC | Phào nhựa PS | Phào nhựa composite | Phào nhựa tái chế |
---|---|---|---|---|---|
Thẩm mỹ | Rất cao (3D) | Trung bình | Trung bình | Cao | Thấp |
Độ bền | 15-20 năm | 5-10 năm | 5-10 năm | 8-12 năm | 5-8 năm |
Khả năng chống ẩm | Tốt | Trung bình | Tốt | Tốt | Trung bình |
Dễ thi công | Rất dễ | Dễ | Dễ | Trung bình | Dễ |
Chi phí bảo trì (10n) | 0,5-1 triệu/20m | 1-1,5 triệu/20m | 1-1,5 triệu/20m | 1-2 triệu/20m | 1-1,5 triệu/20m |
Thân thiện môi trường | Cao (ISO 14001) | Trung bình | Trung bình | Trung bình | Cao |
Tùy chỉnh | Cao | Thấp | Thấp | Trung bình | Thấp |
Tăng giá trị BĐS | 5-10% | 1-2% | 1-2% | 2-4% | 1-3% |
Cách âm/cách nhiệt | Tốt (10-15% giảm) | Trung bình | Trung bình | Tốt | Trung bình |
Phân tích chuyên môn: Theo SinhGroup, phào nhựa trang trí PU dẫn đầu nhờ độ bền, thẩm mỹ, và khả năng chống ẩm, đồng thời hỗ trợ cách âm, phù hợp với nhu cầu tại Việt Nam. Phào nhựa tái chế là lựa chọn bền vững, nhưng cần cải thiện về độ bền.
V. Hướng dẫn thi công phào nhựa trang trí
Quy trình thi công phào nhựa trang trí
Chuẩn bị vật liệu và dụng cụ
- Vật liệu: Phào nhựa trang trí PU/PVC/PS, keo PU, sơn chống thấm, bột trét, đèn LED (nếu cần).
- Dụng cụ: Máy cắt bàn, thước laser, súng bắn keo, bút đánh dấu, thước thủy, khăn lau, găng tay bảo hộ.
Các bước thi công chi tiết
Bước 1: Đo đạc và đánh dấu vị trí lắp đặt
- Dùng thước laser để đo chính xác kích thước, đánh dấu vị trí lắp phào trên tường hoặc trần.
- Mẹo nâng cao: Đo ít nhất 2-3 lần để đảm bảo sai số dưới 0,5 mm, đặc biệt với phào nhựa trang trí cao cấp hoa văn.
- Ví dụ thực tế: Một nhà tại Hà Nội đo 20 mét phào nhựa trang trí PU, mất 1 giờ, đảm bảo độ chính xác cao nhờ công cụ hiện đại.
Bước 2: Cắt phào nhựa theo kích thước và góc nối
- Cắt phào với góc 45° hoặc 90° bằng máy cắt bàn, đảm bảo đường cắt mịn và khớp nối.
- Mẹo nâng cao: Dùng băng keo cố định phào khi cắt để tránh xê dịch, đặc biệt với phào nhựa trang trí PU tích hợp LED.
- Ví dụ thực tế: Một căn hộ tại TP.HCM cắt 15 mét phào nhựa trang trí PU, hoàn thành trong 2 giờ, không có mối nối lệch.
Bước 3: Cố định phào nhựa lên bề mặt
- Bôi keo PU đều quanh mép phào, ép chặt lên tường hoặc trần trong 15-20 giây, có thể dùng đinh vít hỗ trợ nếu cần.
- Mẹo nâng cao: Sử dụng keo PU từ SinhGroup để tăng độ bám dính, tránh bong tróc trong điều kiện ẩm ướt.
- Ví dụ thực tế: Một biệt thự tại Đà Nẵng cố định 25 mét phào nhựa trang trí PU, mất 2 ngày, không có dấu hiệu bong tróc sau 5 năm.
Bước 4: Hoàn thiện và kiểm tra bề mặt
- Lấp khe hở bằng bột trét, sơn phủ đồng màu với nội thất, lắp đèn LED nếu cần, sau đó vệ sinh sạch sẽ.
- Mẹo nâng cao: Sử dụng sơn chống thấm từ SinhGroup để bảo vệ phào, đặc biệt trong phòng tắm hoặc sân vườn.
- Ví dụ thực tế: Một nhà phố tại Nha Trang hoàn thiện 20 mét phào nhựa trang trí đẹp, chi phí 3,5 triệu đồng, tạo không gian sang trọng và bền đẹp.
Bước 5: Kiểm tra độ bền và thẩm mỹ
- Ấn nhẹ để kiểm tra độ chắc chắn, sử dụng đèn chiếu sáng để phát hiện khe hở hoặc lỗi sơn.
- Mẹo nâng cao: Chụp ảnh trước và sau thi công để so sánh và lưu trữ, đặc biệt với phào nhựa trang trí cao cấp.
- Ví dụ thực tế: Một khách sạn tại Đà Lạt kiểm tra 30 mét phào nhựa trang trí PU, phát hiện và sửa 2 mối nối lệch, đảm bảo thẩm mỹ 100%.
Lưu ý quan trọng khi thi công phào nhựa trang trí
- Chọn keo phù hợp: Keo PU hoặc silicon từ SinhGroup đảm bảo độ bám dính cao, đặc biệt trong môi trường ẩm.
- Đảm bảo bề mặt sạch và khô: Lau sạch bụi và kiểm tra độ ẩm tường trước khi thi công để tránh bong tróc.
- Kiểm tra độ phẳng: Sử dụng thước thủy để đảm bảo phào không bị lệch, đặc biệt với phào nhựa trang trí PU tích hợp LED.
- An toàn điện: Nếu lắp LED, kiểm tra dây điện và công suất để tránh chập cháy, đặc biệt tại các không gian thương mại.
- Mẹo nâng cao: Đối với không gian nhỏ, chọn phào nhựa trang trí hiện đại trơn để tránh cảm giác chật chội; không gian lớn có thể kết hợp phào hoa văn hoặc LED để tăng sự nổi bật.
Bảng so sánh chi tiết thời gian và chi phí thi công phào nhựa trang trí:
Loại phào nhựa | Thời gian thi công (20m) | Chi phí vật liệu (VNĐ) | Chi phí lao động (VNĐ) | Tổng chi phí (20m, VNĐ) | Độ khó thi công | Thời gian bảo hành |
---|---|---|---|---|---|---|
Phào nhựa PU | 1,5-2 ngày | 3-7 triệu | 1-2 triệu | 4-9 triệu | Trung bình | 5-10 năm |
Phào nhựa PVC | 1 ngày | 1,6-3 triệu | 0,5-1 triệu | 2-4 triệu | Thấp | 3-5 năm |
Phào nhựa PS | 1 ngày | 2,4-5 triệu | 0,5-1 triệu | 2,9-6 triệu | Thấp | 3-5 năm |
Phào nhựa composite | 1,5-2 ngày | 3-6 triệu | 1-1,5 triệu | 4-7,5 triệu | Trung bình | 5-8 năm |
Phào nhựa tái chế | 1 ngày | 2-4 triệu | 0,5-1 triệu | 2,5-5 triệu | Thấp | 3-5 năm |
- Phân tích chuyên môn: Theo SinhGroup, phào nhựa trang trí PU không chỉ dễ thi công mà còn tiết kiệm thời gian và chi phí lao động, đồng thời có thời gian bảo hành dài nhất (lên đến 10 năm), phù hợp với điều kiện thi công tại Việt Nam.
VI. Hướng dẫn bảo trì và vệ sinh phào nhựa trang trí
Tầm quan trọng của việc bảo trì phào nhựa trang trí
- Duy trì thẩm mỹ: Phào nhựa trang trí đẹp nếu không được bảo trì sẽ dễ bị bám bụi, phai màu, hoặc bong tróc, làm giảm giá trị không gian sống.
- Tăng tuổi thọ: Bảo trì định kỳ giúp kéo dài tuổi thọ của phào nhựa, đặc biệt với phào nhựa trang trí PU trong điều kiện khí hậu ẩm ướt.
- Tiết kiệm chi phí dài hạn: Theo SinhGroup, bảo trì định kỳ giảm 50-60% chi phí sửa chữa lớn trong vòng 10 năm so với việc để phào xuống cấp hoàn toàn.
- Ví dụ thực tế: Một nhà tại Đà Nẵng đã bảo trì 20 mét phào nhựa trang trí PU sau 5 năm, với chi phí 300.000 VNĐ, giữ nguyên vẻ đẹp ban đầu và tránh được hư hỏng nặng, tiết kiệm 1 triệu VNĐ so với thay mới.
Các bước bảo trì và vệ sinh phào nhựa trang trí
Lau bụi định kỳ
- Sử dụng khăn mềm nhúng nước sạch hoặc dung dịch lau chuyên dụng, tránh hóa chất mạnh gây hư hại lớp phủ.
- Mẹo nâng cao: Sử dụng dung dịch vệ sinh từ SinhGroup (không chứa axit), chi phí 50.000 VNĐ/lít, bảo vệ lớp sơn chống thấm.
- Lịch trình: Lau mỗi 1-2 tháng, chi phí 100.000-150.000 VNĐ/năm cho 20 mét.
- Ví dụ thực tế: Một khách sạn tại Hà Nội lau 40 mét phào nhựa trang trí cao cấp mỗi tháng, chi phí 200.000 VNĐ, giữ phào sáng bóng và sạch sẽ sau 6 năm sử dụng.
Kiểm tra và sửa chữa mối nối
- Kiểm tra định kỳ (6 tháng/lần) để phát hiện các mối nối bong tróc, bôi lại keo PU hoặc silicon nếu cần.
- Mẹo nâng cao: Sử dụng keo PU từ SinhGroup với độ bám dính cao, chi phí 200.000 VNĐ/tuýp, đủ sử dụng cho 20-30 mét.
- Chi phí: 150.000-200.000 VNĐ cho 20 mét mỗi lần sửa chữa.
- Ví dụ thực tế: Một nhà tại TP.HCM sửa 5 mối nối trên 20 mét phào nhựa trang trí PU, chi phí 150.000 VNĐ, tăng độ bền thêm 5 năm.
Sơn lại hoặc phủ bóng nếu cần
- Sau 5-7 năm, nếu phào bị phai màu hoặc xuống cấp, sơn lại bằng sơn chống thấm gốc nước để bảo vệ bề mặt.
- Mẹo nâng cao: Chọn sơn từ SinhGroup với khả năng chống UV, chi phí 500.000-600.000 VNĐ cho 20 mét, tăng độ bền thêm 5-7 năm.
- Ví dụ thực tế: Một biệt thự tại Đà Lạt sơn lại 30 mét phào nhựa trang trí PU, chi phí 600.000 VNĐ, làm mới hoàn toàn khu vực trần nhà sau 7 năm.
Kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống LED
- Thay bóng LED hỏng, kiểm tra dây điện để tránh chập cháy, đặc biệt trong không gian ẩm ướt.
- Mẹo nâng cao: Sử dụng LED tiết kiệm điện từ SinhGroup (5-10W/10m), giảm 20% chi phí điện năng so với đèn thường.
- Chi phí: 300.000-400.000 VNĐ để thay 10 bóng LED trên 20 mét.
- Ví dụ thực tế: Một nhà hàng tại Nha Trang thay 10 bóng LED trên 40 mét phào nhựa trang trí PU, chi phí 300.000 VNĐ, giữ ánh sáng ổn định sau 4 năm.
Xử lý vết bẩn hoặc hư hỏng đặc biệt
- Dùng khăn ẩm với xà phòng nhẹ để lau vết bẩn, hoặc thay đoạn phào hỏng nếu cần thiết.
- Mẹo nâng cao: Lưu trữ một vài mét phào dự phòng từ SinhGroup để thay thế khi cần, chi phí khoảng 500.000 VNĐ/10m.
- Ví dụ thực tế: Một nhà tại Cần Thơ xử lý vết bẩn trên 15 mét phào nhựa trang trí PU, chi phí 100.000 VNĐ, giữ nguyên thẩm mỹ sau 6 năm.
Bảng so sánh chi phí bảo trì phào nhựa trang trí (20 mét, 10 năm):
Chất liệu | Lau bụi (VNĐ/năm) | Sửa mối nối (VNĐ) | Sơn lại (VNĐ) | Thay LED (VNĐ) | Xử lý đặc biệt (VNĐ) | Tổng chi phí (10 năm) |
---|---|---|---|---|---|---|
Phào nhựa PU | 100.000-150.000 | 150.000-200.000 | 500.000-600.000 | 300.000-400.000 | 100.000-200.000 | 1,15-1,55 triệu VNĐ |
Phào nhựa PVC | 150.000-200.000 | 200.000-250.000 | 600.000-700.000 | 300.000-400.000 | 150.000-250.000 | 1,4-1,8 triệu VNĐ |
Phào nhựa PS | 150.000-200.000 | 200.000-250.000 | 600.000-700.000 | 300.000-400.000 | 150.000-250.000 | 1,4-1,8 triệu VNĐ |
Phào nhựa composite | 120.000-180.000 | 200.000-250.000 | 600.000-700.000 | 300.000-400.000 | 150.000-250.000 | 1,37-1,78 triệu VNĐ |
Phào nhựa tái chế | 150.000-200.000 | 200.000-250.000 | 500.000-600.000 | 300.000-400.000 | 150.000-250.000 | 1,3-1,7 triệu VNĐ |
Phân tích chuyên môn: Theo SinhGroup, phào nhựa trang trí PU có chi phí bảo trì thấp nhất và hiệu quả nhất trong 10 năm, nhờ độ bền cao và khả năng chống ẩm, đặc biệt phù hợp với khí hậu Việt Nam.VII. Xu hướng sử dụng phào nhựa trang trí trong thiết kế nội thất (2025-2030)
Xu hướng thiết kế phào nhựa trang trí trong tương lai
Phong cách tối giản với phào nhựa trơn
- Đặc điểm: Phào nhựa trang trí hiện đại trơn, màu trung tính (trắng, xám, be), kết hợp với nội thất hiện đại.
- Ứng dụng: Căn hộ chung cư, nhà phố nhỏ.
- Ví dụ thực tế: Một căn hộ tại Hà Nội dùng 15 mét phào nhựa trang trí đẹp trơn, chi phí 2,5 triệu đồng, tạo không gian gọn gàng và được ưa chuộng trong năm 2024.
- Số liệu: Theo Hiệp hội Nội thất Việt Nam (2024), phong cách tối giản với phào nhựa trang trí trơn chiếm 45% các thiết kế tại đô thị Việt Nam.
Tích hợp công nghệ với LED thông minh
- Đặc điểm: Phào nhựa trang trí PU tích hợp LED đổi màu, điều khiển qua ứng dụng, phù hợp với nhà thông minh.
- Ứng dụng: Phòng khách, không gian thương mại.
- Ví dụ thực tế: Một nhà tại TP.HCM lắp 25 mét phào nhựa trang trí PU LED thông minh, chi phí 5 triệu đồng, tăng trải nghiệm sống nhờ ánh sáng linh hoạt.
- Số liệu: Báo cáo từ SinhGroup (2024) cho thấy 35% khách hàng chọn phào nhựa trang trí cao cấp tích hợp LED trong năm 2024.
Phong cách tân cổ điển với hoa văn tinh xảo
- Đặc điểm: Phào nhựa trang trí PU với hoa văn cổ điển, màu vàng ánh kim hoặc trắng ngọc trai.
- Ứng dụng: Biệt thự, khách sạn cao cấp.
- Ví dụ thực tế: Một khách sạn tại Đà Nẵng dùng 40 mét phào nhựa trang trí cao cấp hoa văn, chi phí 8 triệu đồng, tạo không gian xa hoa và thu hút khách du lịch.
Kết hợp vật liệu tự nhiên và hiện đại
- Đặc điểm: Phào nhựa trang trí PU kết hợp với đá marble hoặc gỗ để tạo sự tương phản.
- Ứng dụng: Nhà phố cao cấp, không gian bán cổ điển.
- Ví dụ thực tế: Một nhà phố tại Nha Trang dùng 20 mét phào nhựa trang trí PU kết hợp đá marble, chi phí 4,5 triệu đồng, tạo sự độc đáo và sang trọng.
Phong cách Eco-friendly với vật liệu bền vững
- Đặc điểm: Phào nhựa trang trí từ nhựa tái chế hoặc PU đạt tiêu chuẩn thân thiện môi trường, không chứa hóa chất độc hại.
- Ứng dụng: Gia đình có trẻ nhỏ, trường học, hoặc không gian công cộng.
- Ví dụ thực tế: Một trường mầm non tại Huế lắp 10 mét phào nhựa trang trí từ nhựa tái chế, chi phí 1,2 triệu đồng, an toàn và được phụ huynh đánh giá cao.
Phào nhựa trang trí đa chức năng
- Đặc điểm: Kết hợp phào với kệ lưu trữ, đèn âm tường, hoặc hệ thống loa ẩn, tối ưu hóa không gian.
- Ứng dụng: Nhà phố nhỏ, văn phòng.
- Ví dụ thực tế: Một văn phòng tại Hà Nội dùng 15 mét phào nhựa trang trí PU đa chức năng, chi phí 3 triệu đồng, tích hợp kệ và loa ẩn, tăng tiện ích 30%.
Bảng so sánh xu hướng sử dụng phào nhựa trang trí (2025-2030):
Xu hướng | Loại phào nhựa | Chi phí trung bình (20m) | Phong cách | Ứng dụng chính | Tỷ lệ áp dụng (2024) | Dự đoán 2030 |
---|---|---|---|---|---|---|
Tối giản | Phào PU trơn | 2-3 triệu VNĐ | Hiện đại | Căn hộ nhỏ | 45% | 50% |
LED thông minh | Phào PU LED | 5-6 triệu VNĐ | Hiện đại, thông minh | Nhà thông minh | 35% | 40% |
Tân cổ điển | Phào PU hoa văn | 4-5 triệu VNĐ | Cổ điển, xa hoa | Biệt thự, khách sạn | 10% | 15% |
Kết hợp vật liệu tự nhiên | Phào PU + đá/gỗ | 4-5 triệu VNĐ | Bán cổ điển | Nhà phố cao cấp | 5% | 10% |
Eco-friendly | Phào nhựa tái chế/PU | 1,5-2,5 triệu VNĐ | Thân thiện môi trường | Trường học, gia đình | 5% | 15% |
Đa chức năng | Phào PU đa năng | 3-4 triệu VNĐ | Hiện đại, tiện ích | Văn phòng, nhà phố | 0% (mới nổi) | 10% |
Phân tích chuyên môn: Theo SinhGroup, xu hướng phào nhựa trang trí trong giai đoạn 2025-2030 sẽ tập trung vào công nghệ (LED thông minh), bền vững (Eco-friendly), và tiện ích (đa chức năng), với phào nhựa trang trí PU tiếp tục dẫn đầu nhờ tính linh hoạt và độ bền. Phong cách tối giản dự kiến chiếm ưu thế tại các đô thị lớn.
VII. Báo giá phào nhựa trang trí
Giá tham khảo chi tiết
- Phào nhựa trang trí PU: 150.000 – 350.000 VNĐ/mét (trơn: 150.000-200.000; hoa văn/LED: 250.000-350.000).
- Phào nhựa trang trí PVC: 80.000 – 150.000 VNĐ/mét.
- Phào nhựa trang trí PS: 120.000 – 250.000 VNĐ/mét.
- Phào nhựa trang trí composite: 150.000 – 300.000 VNĐ/mét.
- Phào nhựa trang trí nhựa tái chế: 100.000 – 200.000 VNĐ/mét.
Yếu tố ảnh hưởng đến giá
Kích thước và hoa văn: Phào hoa văn phức tạp hoặc tích hợp LED tăng 20-30% chi phí.
Thương hiệu và chất lượng: Sản phẩm từ SinhGroup đạt ISO 9001:2015, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ.
Thi công: Thuê thợ chuyên nghiệp tốn thêm 50.000-100.000 VNĐ/mét; tự thi công tiết kiệm 20-30%.
Tùy chỉnh đặc biệt: Phào 3D hoặc đa chức năng tăng 10-15% chi phí.
Số lượng: Đơn hàng lớn (>50 mét) giảm 10-15% tại SinhGroup.
Bảng so sánh chi phí và bảo trì phào nhựa trang trí (20 mét):
Loại phào nhựa | Giá vật liệu (VNĐ/m) | Chi phí thi công (VNĐ/m) | Tổng chi phí (20m, VNĐ) | Bảo trì 10 năm (20m, VNĐ) | Tổng chi phí 10 năm (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|
Phào nhựa PU | 150.000-350.000 | 50.000-100.000 | 4-9 triệu | 1,15-1,55 triệu | 5,15-10,55 triệu |
Phào nhựa PVC | 80.000-150.000 | 50.000-80.000 | 2-4 triệu | 1,4-1,8 triệu | 3,4-5,8 triệu |
Phào nhựa PS | 120.000-250.000 | 50.000-80.000 | 2,9-6 triệu | 1,4-1,8 triệu | 4,3-7,8 triệu |
Phào nhựa composite | 150.000-300.000 | 50.000-100.000 | 4-8 triệu | 1,37-1,78 triệu | 5,37-9,78 triệu |
Phào nhựa tái chế | 100.000-200.000 | 50.000-80.000 | 2,5-5 triệu | 1,3-1,7 triệu | 3,8-6,7 triệu |
Ví dụ thực tế: Một nhà tại Đà Nẵng mua 20 mét phào nhựa trang trí PU từ SinhGroup, chi phí 4,5 triệu đồng, giao hàng trong 3 ngày, không cần bảo trì sau 8 năm, tiết kiệm 1,2 triệu VNĐ so với phào gỗ.
Mẹo tiết kiệm chi phí:
- Tự thi công để giảm 20-30% chi phí lao động.
- Mua số lượng lớn (>50 mét) để nhận ưu đãi 10-15% từ SinhGroup.
- Chọn phào trơn nếu không cần hoa văn cầu kỳ, tiết kiệm 20-25% chi phí.
XIII. FAQ – Câu hỏi thường gặp về phào nhựa trang trí
Phào nhựa trang trí PU có bền không?
- Rất bền, chống ẩm, không cong vênh, tuổi thọ 15-20 năm, phù hợp với khí hậu Việt Nam.
Giá phào nhựa trang trí PU có đắt không?
- Phù hợp với chất lượng cao cấp, giá dao động từ 150.000-350.000 VNĐ/mét, rẻ hơn phào gỗ nhưng sang trọng hơn PVC.
Có thể tự thi công phào nhựa trang trí không?
- Có, với dụng cụ cơ bản và hướng dẫn chi tiết từ đội ngũ SinhGroup.
Làm sao để bảo trì phào nhựa trang trí?
- Lau bụi định kỳ, sửa keo, sơn lại nếu cần, chi phí khoảng 100.000-150.000 VNĐ/10m/năm.
Phào nhựa trang trí LED có tốn điện không?
- Không đáng kể, LED từ SinhGroup tiêu thụ 5-10W/10m, tiết kiệm 20% so với đèn thường.
Làm sao chọn phào nhựa trang trí phù hợp với không gian nhỏ?
- Chọn phào nhựa trang trí hiện đại trơn, màu sáng như trắng hoặc be, tránh hoa văn để không gian thoáng hơn.
Phào nhựa trang trí có thể sơn lại nhiều lần không?
- Có, phào nhựa trang trí PU chịu được 3-4 lần sơn trong 15 năm nếu dùng sơn gốc nước từ SinhGroup.
Phào nhựa trang trí có ảnh hưởng đến môi trường không?
- Phào nhựa trang trí PU và nhựa tái chế từ SinhGroup giảm 30-40% tác động môi trường, an toàn và bền vững.
XIIII. Kết luận
Phào nhựa trang trí từ SinhGroup là giải pháp hoàn hảo để nâng cao chất lượng và giá trị thẩm mỹ cho không gian sống của bạn. Với sự đa dạng về mẫu mã, độ bền vượt trội, và cam kết bảo vệ môi trường, sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu trang trí mà còn phù hợp với xu hướng thiết kế hiện đại và bền vững từ 2025 đến 2030. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu phào nhựa trang trí PU chất lượng cao với giá ưu đãi! Hãy liên hệ ngay với SinhGroup qua hotline 0968 921 269 hoặc email sinhgroup.vn@gmail.com để nhận tư vấn miễn phí, báo giá chi tiết, và ưu đãi giảm 15% cho đơn hàng đầu tiên. Biến ngôi nhà hoặc công trình của bạn thành một tác phẩm nghệ thuật ngay hôm nay
SinhGroup:
- Trụ sở chính: TDP 4, thị trấn Cồn, Hải Hậu, Nam Định.
- Chi nhánh 1: 81 Lê Văn Khương, Đông Thạnh, Hóc Môn, TP. HCM.
- Chi nhánh 2: 168 Kim Giang, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội.
- Nhà máy sản xuất: Hải Hậu, Nam Định.
- Đại lý hỗ trợ: Nghệ An, Thanh Hóa, Hà Nội.
Liên hệ: 0968 921 269; Email: sinhgroup.vn@gmail.com.
Uy tín: Với hơn 10 năm kinh nghiệm, SinhGroup đã phục vụ hơn 5.500 công trình trên toàn quốc, đạt chứng nhận ISO 9001:2015 và ISO 14001, được Hiệp hội Nội thất Việt Nam đánh giá cao trong năm 2024.