Phào Là Gì? Khám Phá 7 Cách Kết Hợp Phào Chỉ Giúp Nội Thất Thêm Sang Trọng - Phào chỉ PU

Phào Là Gì? Khám Phá 7 Cách Kết Hợp Phào Chỉ Giúp Nội Thất Thêm Sang Trọng

5/5 - (1 bình chọn)

Phào là gì? Đây là câu hỏi phổ biến khi bạn bắt đầu hành trình làm đẹp không gian sống. Phào, hay còn gọi là phào chỉ, là vật liệu trang trí viền tường, trần, sàn, cửa, hoặc cột, được làm từ nhựa PU, PS, gỗ, thạch cao, nhôm, xi măng, hoặc đá, với giá từ 40,000–500,000 VNĐ/mét. Phào chỉ không chỉ che khuyết điểm mà còn mang lại vẻ đẹp tinh tế, sang trọng cho không gian nội thất và ngoại thất, từ phào khung tranh, phào gỗ chân tường, đến phào cổ trần và phào chỉ đầu cột. Theo khảo sát tại Việt Nam năm 2024, 70% công trình nội thất cao cấp sử dụng phào chỉ đẹp để nâng tầm giá trị thẩm mỹ, đặc biệt trong xu hướng năm 2025 với các mẫu phào chỉ hiện đại và phào chỉ sang trọng. Việc chọn loại phào chỉ phù hợp và kết hợp đúng cách để tạo không gian lung linh, bền lâu, và tiết kiệm chi phí là một thách thức. Làm thế nào để phào là gì trở thành bí quyết cho nội thất đẳng cấp? Hãy khám phá 7 cách kết hợp phào chỉ sáng tạo để biến không gian của bạn thành điểm nhấn nghệ thuật năm 2025.

Nội dung chính

1. Phào Là Gì? Tổng Quan Về Phào Chỉ Trong Trang Trí Nội Thất

Phào chỉ là vật liệu trang trí được sử dụng để viền các bề mặt như tường, trần, sàn, cửa sổ, cửa ra vào, hoặc cột trong nội thất và ngoại thất. Chúng giúp che khuyết điểm xây dựng (khe hở, vết nứt), đồng thời tạo điểm nhấn thẩm mỹ, mang lại vẻ đẹp sang trọng, hiện đại hoặc cổ điển cho không gian. Phào chỉ có thể được làm từ nhiều chất liệu như nhựa PU, PS, gỗ tự nhiên, thạch cao, nhôm, xi măng, hoặc đá, với giá dao động từ 40,000 đến 500,000 VNĐ/mét tùy thuộc vào chất liệu và thiết kế.

1.2 Vai Trò Của Phào Chỉ Trong Nội Thất

Tăng thẩm mỹ và điểm nhấn:

  • Phào cổ trần và phào góc trần tạo đường viền tinh tế giữa trần và tường, làm nổi bật không gian phòng khách, nhà hàng, hay văn phòng.
  • Phào khung tranh biến những bức tranh đơn giản thành tác phẩm nghệ thuật, phù hợp với phào chỉ phòng khách.

Cá nhân hóa không gian:

  • Phào chỉ giúp thể hiện phong cách gia chủ, từ phào chỉ hiện đại với thiết kế tối giản đến phào chỉ sang trọng với hoa văn cầu kỳ.
  • Phào gỗ chân tường mang lại vẻ ấm cúng cho phòng ngủ, biệt thự.

Cải thiện phong thủy:

  • Phào chỉ che khuyết điểm góc cạnh, tạo sự hài hòa, mang lại năng lượng tích cực.
  • Phù hợp với các không gian cần sự cân bằng, như phòng khách, văn phòng.

2.Các Loại Phào Chỉ Trên Thị Trường Việt Nam Năm 2025

2.1 Phào Chỉ PU (Polyurethane)

Phào Chỉ PU Có Thể Uốn Cong
Phào Chỉ PU Có Thể Uốn Cong

Đặc điểm:

  • Chất liệu nhựa Polyurethane, dẻo, nhẹ (0.5–1 kg/mét), giá 46,000–171,000 VNĐ/mét.
  • Mẫu mã đa dạng: trơn, hoa văn, vân gỗ, dát vàng, phù hợp phào khung tranh, phào góc trần, phào cửa sổ.

Ưu điểm:

  • Chống ẩm, chống mối mọt, độ bền 10–15 năm, lý tưởng cho khí hậu ẩm Việt Nam.
  • Dễ uốn cong, thi công nhanh, phù hợp phào chỉ đẹp, phào cổ trần.
  • Giá hợp lý so với gỗ hoặc đá, dễ tùy chỉnh với sơn dát vàng (200,000 VNĐ/m²).

Nhược điểm:

  • Giá cao hơn nhựa thông thường.
  • Cần sơn hoàn thiện để đạt độ bóng tối ưu.

Ứng dụng: Nội thất phòng khách, nhà hàng, văn phòng (phào cửa gỗ, phào chỉ đầu cột).

2.2 Phào Chỉ PS (Polystyrene)

Phào Chỉ PS Không Thể Uốn Cong
Phào Chỉ PS Không Thể Uốn Cong

Đặc điểm:

  • Chất liệu nhựa Polystyrene, cứng, giá 40,000–200,000 VNĐ/mét.
  • Mẫu mã vân gỗ, vân đá, phù hợp phào gỗ chân tường.

Ưu điểm:

  • Chịu lực tốt, giá rẻ, dễ thi công.
  • Thẩm mỹ cao, bắt chước vân gỗ tự nhiên.

Nhược điểm:

  • Không uốn cong, dễ gãy khi va đập mạnh.
  • Cần sơn chống phai màu để duy trì thẩm mỹ.

Ứng dụng: Nội thất khô ráo, phòng khách, phòng ngủ.

2.3 Phào Chỉ Nhựa Gỗ

Phào Chỉ Nhựa Giả Gỗ
Phào Chỉ Nhựa Giả Gỗ

Đặc điểm:

  • Mẫu mã vân gỗ tự nhiên, sang trọng, phù hợp phào gỗ, phào cửa gỗ.

Ưu điểm:

  • Sang trọng, tự nhiên, lý tưởng cho nội thất cao cấp.
  • Độ bền cao nếu bảo trì tốt (20–30 năm).

Nhược điểm:

  • Dễ cong vênh, ẩm mốc trong khí hậu ẩm.
  • Giá cao, cần xử lý chống mối mọt định kỳ (100,000 VNĐ/lít hóa chất).

Ứng dụng: Phào chỉ đầu cột, phòng khách tân cổ điển, biệt thự.

2.4 Phào Chỉ Thạch Cao

Phào Chỉ Thạch Cao
Phào Chỉ Thạch Cao

Đặc điểm:

  • Chất liệu thạch cao, giá 80,000–150,000 VNĐ/mét.
  • Hoa văn tinh xảo, phù hợp phào cổ trần, phào chỉ đẹp.

Ưu điểm:

  • Dễ tạo hình, thẩm mỹ cao, giá hợp lý.
  • Phù hợp cho không gian khô ráo.

Nhược điểm:

  • Không chịu ẩm, dễ nứt khi va đập.
  • Nặng (2–3 kg/mét), thi công phức tạp hơn PU.

Ứng dụng: Phòng khách, nhà hàng, văn phòng khô ráo.

2.5 Phào Chỉ Nhôm

Phào Chỉ Nhôm
Phào Chỉ Nhôm

Đặc điểm:

  • Chất liệu nhôm anod hóa, giá 100,000–300,000 VNĐ/mét.
  • Mẫu mã trơn, bền, phù hợp phào góc, phào cửa.

Ưu điểm:

  • Chống gỉ, chịu va đập, phù hợp ngoại thất.
  • Độ bền cao (15–20 năm), không cần sơn.

Nhược điểm:

  • Dẫn nhiệt, giá cao, ít linh hoạt trong thiết kế.

Ứng dụng: Trang trí cột nhà mặt tiền, ban công.

2.6 Phào Chỉ Xi Măng

Phào Chỉ Xi Măng
Phào Chỉ Xi Măng

Đặc điểm:

  • Chất liệu xi măng, giá 50,000–100,000 VNĐ/mét.
  • Thô mộc, cứng cáp, phù hợp ngoại thất.

Ưu điểm:

  • Giá rẻ, chịu lực tốt, bền lâu (20 năm).
  • Phù hợp phào chỉ đầu cột ngoài trời.

Nhược điểm:

  • Nặng (3–5 kg/mét), khó thi công, kém thẩm mỹ so với PU.

Ứng dụng: Trang trí cột nhà mặt tiền, sân vườn.

2.7 Phào Chỉ Nhựa Vân Đá

Phào Chỉ Nhựa Vân Đá
Phào Chỉ Nhựa Vân Đá

Đặc điểm:

  • Chất liệu nhựa PU hoặc PS, giá 40,000–200,000 VNĐ/mét, tùy mẫu (PU cao cấp hơn PS).
  • Vân đá tự nhiên (giả đá granite, marble), “sang chảnh như đá quý”, phù hợp nội thất cao cấp.

Ưu điểm:

  • Nhẹ (0.5–1 kg/mét cho PU, 1–2 kg/mét cho PS), dễ thi công, giá rẻ hơn đá thật (tiết kiệm 50–70%).
  • Chống ẩm, chống mối mọt, độ bền 10–15 năm, phù hợp phào cửa sổ, phào chỉ đẹp, biệt thự, nhà hàng sang trọng.

Nhược điểm:

  • Cần sơn chống phai màu để duy trì vẻ đẹp vân đá.
  • Ít hoa văn phức tạp hơn PU hoa văn hoặc thạch cao.

3.Nên Dùng Phào Chỉ Loại Nào Cho Nội Thất, Loại Nào Cho Ngoại Thất?

Nên Dùng Phào Chỉ Loại Nào Cho Nội Thất, Loại Nào Cho Ngoại Thất
Nên Dùng Phào Chỉ Loại Nào Cho Nội Thất, Loại Nào Cho Ngoại Thất

3.1 Phào Chỉ Cho Nội Thất

Phào chỉ PU và PS (vân gỗ/vân đá):

  • PU (vân gỗ/vân đá: Nhẹ như “lông hồng” (0.5–1 kg/mét), chống ẩm, giá 46,000–171,000 VNĐ/mét, phù hợp phào khung tranh, phào góc trần, phào cửa sổ. PU dễ uốn cong, lý tưởng cho hoa văn phức tạp, như “vẽ tranh bằng tay”.
  • PS (vân gỗ/vân đá): Chịu lực tốt, giá 40,000–200,000 VNĐ/mét, phù hợp phào gỗ chân tường, phào chỉ nhựa vân đá, “giả mà như thật” cho biệt thự, nhà hàng sang trọng.
  • Lý do: Nội thất cần vật liệu nhẹ, dễ thi công, thẩm mỹ cao, chịu được độ ẩm vừa phải.

Phào chỉ gỗ và thạch cao:

  • Thạch cao: Hoa văn tinh xảo, giá 80,000–150,000 VNĐ/mét, phù hợp phào cổ trần, phào chỉ đẹp, như “tác phẩm nghệ thuật chạm khắc”.
  • Lý do: Thạch cao mang lại vẻ đẹp cao cấp nhưng cần tránh môi trường ẩm.

3.2 Phào Chỉ Cho Ngoại Thất

Phào chỉ nhôm và xi măng:

  • Nhôm: Chống gỉ, giá 100,000–300,000 VNĐ/mét, phù hợp phào góc, phào cửa ngoài trời, bền như “người sắt”.
  • Xi măng: Giá rẻ (50,000–100,000 VNĐ/mét), chịu lực, phù hợp phào chỉ đầu cột mặt tiền.
  • Lý do: Ngoại thất cần vật liệu bền, chịu nắng mưa, và va đập.

3.3 Lưu Ý Khi Chọn Phào Chỉ

  • Nội thất: Ưu tiên PU hoặc gỗ cho phào chỉ phòng khách sang trọng; PS cho tiết kiệm chi phí.

  • Ngoại thất: Chọn nhôm hoặc xi măng cho độ bền; xi măng cho phong cách thô mộc.

  • Gia công tùy chỉnh: Dát vàng (200,000 VNĐ/m²) hoặc vân gỗ tăng thẩm mỹ cho cả nội thất và ngoại thất.

  • Khí hậu Việt Nam: PU chống ẩm tốt cho miền Bắc/Nam; nhôm, đá chống UV cho miền Trung.

4.Quy Trình Thi Công Phào Chỉ Từng Loại Và Mẹo Khi Thi Công

4.1 Quy Trình Thi Công Phào Chỉ PU

Quy Trình Thi Công Phào Chỉ PU
Quy Trình Thi Công Phào Chỉ PU

Bước 1: Thiết kế và đo đạc:

  • Sử dụng phần mềm thiết kế 3D (giá thuê 500,000 VNĐ/dự án) để xác định vị trí phào chỉ (phào góc trần, phào cửa sổ, phào khung tranh).
  • Đo đạc chính xác chiều dài và số lượng phào chỉ PU để giảm lãng phí (tổn thất 5–10%).

Bước 2: Chuẩn bị và cắt phào chỉ:

  • Vệ sinh bề mặt tường, trần, hoặc cửa bằng nước rửa kính (20,000 VNĐ/chai) để tăng độ bám dính.
  • Cắt phào chỉ PU (SG88048, 171,000 VNĐ/mét) bằng cưa tay hoặc máy cưa góc (thuê 200,000 VNĐ/ngày) ở góc 45 độ để tạo khớp nối mộng.
  • Dùng giấy nhám (5,000 VNĐ/tờ) để làm mịn các cạnh cắt, tránh xù xì.

Bước 3: Dán và hoàn thiện:

  • Dán phào chỉ PU bằng keo PU (50,000 VNĐ/tuýp), ép chặt 30 giây, cố định bằng băng keo giấy (10,000 VNĐ/cuộn) trong 4–6 giờ.
  • Sơn acrylic (100,000 VNĐ/lít) màu trắng, vàng, hoặc dát vàng (200,000 VNĐ/m²) để tăng độ bóng.
  • Tích hợp đèn LED dây (50,000 VNĐ/mét, ánh sáng trắng hoặc vàng) hoặc đèn rọi (100,000 VNĐ/chiếc) để tạo hiệu ứng lung linh cho phào chỉ đẹp.

Mẹo:

  • Kiểm tra độ phẳng của bề mặt trước khi dán, xử lý vết nứt bằng bột trét tường (50,000 VNĐ/bao).
  • Sơn 2–3 lớp mỏng để đạt độ bóng tối ưu, để khô 2 giờ giữa mỗi lớp.

Xem thêm: Bảng báo giá phào chỉ nhựa Pu mới nhất 2025

4.2 Quy Trình Thi Công Phào Chỉ PS

Bước 1: Đo đạc và thiết kế:

  • Xác định vị trí (phào gỗ chân tường, phào cửa), đo đạc chính xác để giảm lãng phí.

Bước 2: Cắt và dán:

  • Cắt phào chỉ PS (40,000–200,000 VNĐ/mét) bằng máy cưa góc, không uốn cong.
  • Dán bằng keo đa năng (30,000 VNĐ/tuýp), cố định bằng đinh nhỏ (5,000 VNĐ/hộp).

Bước 3: Hoàn thiện:

  • Sơn acrylic (100,000 VNĐ/lít) để chống phai màu, kiểm tra bề mặt để tránh vết nứt.

Lưu ý: Tránh va đập mạnh, kiểm tra bề mặt phẳng trước khi dán.

Mẹo: Sơn 2–3 lớp mỏng để tăng độ bền màu, dùng cọ nhỏ (20,000 VNĐ/chiếc) cho chi tiết.

Dang ky tu van Cam 2

4.3 Quy Trình Thi Công Phào Chỉ Gỗ

Bước 1: Xử lý gỗ:

  • Xử lý gỗ chống ẩm, mối mọt bằng hóa chất chuyên dụng (100,000 VNĐ/lít).

Bước 2: Cắt và cố định:

  • Cắt phào chỉ gỗ (200,000–500,000 VNĐ/mét) bằng máy cưa góc, cố định bằng vít thép (5,000 VNĐ/hộp) hoặc keo đa năng.
  • Sơn vecni (150,000 VNĐ/lít) để giữ vân gỗ tự nhiên.

Bước 3: Hoàn thiện:

  • Đánh bóng bề mặt, kiểm tra cong vênh trước khi lắp.

Mẹo: Sử dụng gỗ công nghiệp để tiết kiệm chi phí (phào cửa gỗ, phào chỉ đầu cột).

4.4 Quy Trình Thi Công Phào Chỉ Thạch Cao

Quy Trình Thi Công Phào Chỉ Thạch Cao
Quy Trình Thi Công Phào Chỉ Thạch Cao

Bước 1: Trộn bột thạch cao:

  • Trộn bột thạch cao với nước theo tỷ lệ 2:1, tạo khuôn.

Bước 2: Đổ khuôn và gắn:

  • Đổ khuôn phào chỉ, dán bằng keo thạch cao (20,000 VNĐ/bao), cố định bằng khung xương thép (50,000 VNĐ/m²).

Bước 3: Hoàn thiện:

  • Sơn acrylic, kiểm tra độ phẳng để tránh nứt.

Mẹo: Kết hợp khung xương thép để tăng độ chắc chắn (phào cổ trần).

Xem thêm: Báo Giá Phào Chỉ Thạch Cao: Nên Sử Dụng Loại Nào Để Tối Ưu Nhất Cho Ngôi Nhà Của Bạn?

4.5 Quy Trình Thi Công Phào Chỉ Nhôm

Bước 1: Anod hóa bề mặt:

  • Xử lý bề mặt nhôm để chống gỉ, tăng độ bền.

Bước 2: Cắt và cố định:

  • Cắt phào chỉ nhôm (100,000–300,000 VNĐ/mét) bằng máy cắt kim loại (thuê 300,000 VNĐ/ngày), cố định bằng vít thép.

Bước 3: Hoàn thiện:

  • Không cần sơn, kiểm tra độ phẳng và khớp nối để đảm bảo thẩm mỹ

Mẹo: Kết hợp LED (50,000 VNĐ/mét) để tăng thẩm mỹ cho phào chỉ đẹp ngoài trời.

4.6 Quy Trình Thi Công Phào Chỉ Xi Măng

Bước 1: Trộn vật liệu:

  • Trộn xi măng theo kích thước, chuẩn bị khuôn.

Bước 2: Đổ khuôn và gắn:

  • Đổ khuôn xi măng hoặc dán đá bằng vữa (20,000 VNĐ/bao), cố định bằng khung thép.

Bước 3: Hoàn thiện:

  • Đánh bóng bề mặt, sơn bảo vệ nếu cần (100,000 VNĐ/lít).

Mẹo: Tránh thi công trong ngày mưa để vữa khô đều, “không thì xi măng sẽ khóc”.

Dang ky tu van Cam 2

4.7.Quy Trình Thi Công Phào Chỉ Nhựa Vân Đá

Bước 1: Chuẩn bị và cắt phào chỉ

  • Chọn phào chỉ nhựa PU hoặc PS vân đá (giả đá granite, marble), giá 40,000–200,000 VNĐ/mét, tùy mẫu (PU: SG88048, 171,000 VNĐ/mét; PS: 100,000 VNĐ/mét).
  • Cắt phào chỉ bằng máy cưa góc (thuê 200,000 VNĐ/ngày) ở góc 45 độ để tạo khớp nối mộng, mượt mà như “vẽ tranh trên đá”.
  • Vệ sinh bề mặt tường hoặc cột bằng nước rửa kính (20,000 VNĐ/chai) để tăng độ bám dính, “sạch như lau gương”.

Bước 2: Gắn phào chỉ nhựa vân đá

  • Dán phào chỉ bằng keo PU (50,000 VNĐ/tuýp, đủ cho 3–5m) hoặc keo đa năng (30,000 VNĐ/tuýp), ép chặt 30–60 giây, tùy chất liệu (PU nhẹ hơn PS).
  • Cố định bằng băng keo giấy (10,000 VNĐ/cuộn) trong 4–6 giờ hoặc đinh nhỏ (5,000 VNĐ/hộp) cho PS, như “gắn huy chương lên tường”.
  • Dùng thước thủy (50,000 VNĐ/chiếc) kiểm tra độ phẳng, trám khe hở bằng keo silicone (30,000 VNĐ/tuýp) để “không lộ dấu vết thi công”.

Bước 3: Hoàn thiện bề mặt

  • Sơn acrylic chống phai màu (100,000 VNĐ/lít) hoặc sơn dát vàng (200,000 VNĐ/m²) để làm nổi bật vân đá, như “đánh bóng ngọc trai”.
  • Đánh bóng nhẹ bằng giấy nhám mịn (5,000 VNĐ/tờ) để tăng độ mịn, kiểm tra mối nối để đảm bảo không nứt.
  • Tích hợp đèn LED rọi (100,000 VNĐ/chiếc) để làm nổi bật vân đá, như “trưng bày tác phẩm trong bảo tàng”.

Mẹo: Chọn phào chỉ PU vân đá để dễ uốn cong hơn PS, lý tưởng cho phào cửa sổ hoặc phào chỉ đẹp trong biệt thự.

5.Cách Kết Hợp Phào Chỉ PU, Mâm Trần PU, Và Hoa Văn PU Giúp Nội Thất Thêm Sang Trọng

5.1 Phào Chỉ PU Với Mâm Trần PU Cho Phòng Khách Hiện Đại

Phào Chỉ PU Với Mâm Trần PU Cho Phòng Khách Hiện Đại
Phào Chỉ PU Với Mâm Trần PU Cho Phòng Khách Hiện Đại

Cách kết hợp:

  • Sử dụng phào chỉ PU (SG88048, 171,000 VNĐ/mét) viền trần, kết hợp mâm trần PU (SG-82015-TDV, 590,000 VNĐ) và đèn chùm (2,000,000 VNĐ/chiếc).
  • Phối với nội thất gỗ, màu vàng, nâu, tạo không gian phào chỉ phòng khách tân cổ điển.

Phong cách: Tân cổ điển, sang trọng.

Ưu điểm: Chống ẩm, dễ thi công, tăng độ tinh tế cho phào góc trần, phào chỉ đẹp.

5.2 Phào Chỉ Gỗ Với Hoa Văn Gỗ Cho Phòng Khách Cổ Điển

Cách kết hợp:

Phào Chỉ Gỗ Với Hoa Văn Gỗ Cho Phòng Khách Cổ Điển
Phào Chỉ Gỗ Với Hoa Văn Gỗ Cho Phòng Khách Cổ Điển
  • Sử dụng phào chỉ gỗ (200,000 VNĐ/mét) viền tường, kết hợp hoa văn gỗ tự nhiên và đèn LED (50,000 VNĐ/mét).
  • Phối với nội thất gỗ, đá cẩm thạch, tạo không gian phào cửa gỗ, phào khung tranh.

Phong cách: Cổ điển, ấm cúng.

Ưu điểm: Sang trọng, tự nhiên, lý tưởng cho nhà hàng cao cấp.

5.3 Phào Chỉ Thạch Cao Với LED

Phào Chỉ Thạch Cao Với LED
Phào Chỉ Thạch Cao Với LED

Cách kết hợp:

  • Sử dụng phào chỉ thạch cao (80,000 VNĐ/mét) viền trần, tích hợp LED âm trần (50,000 VNĐ/mét) và hoa văn thạch cao.
  • Phối với nội thất kính, thép, màu trắng, xám, tạo không gian phào cổ trần.

Phong cách: Hiện đại, chuyên nghiệp.

Ưu điểm: Hoa văn tinh xảo, phù hợp văn phòng hiện đại.

5.4 Phào Chỉ PS Vân Đá Với Mâm Trần PS Cho Biệt Thự

Cách kết hợp:

  • Sử dụng phào chỉ PS vân đá (100,000 VNĐ/mét) viền trần, kết hợp mâm trần PS (1,000,000 VNĐ) và sơn acrylic (100,000 VNĐ/lít).
  • Phối với nội thất đá cẩm thạch, màu trắng, vàng, tạo không gian phào cửa.

Phong cách: Sang trọng, hiện đại.

Ưu điểm: Chịu lực tốt, thẩm mỹ cao, phù hợp biệt thự cao cấp.

5.5 Phào Chỉ Nhôm Cho Phòng Khách Sang Trọng

Phào Chỉ Nhôm Cho Phòng Khách Sang Trọng
Phào Chỉ Nhôm Cho Phòng Khách Sang Trọng

Cách kết hợp:

  • Sử dụng phào chỉ nhôm (100,000 VNĐ/mét) viền cột, kết hợp hoa văn nhôm và đèn LED (50,000 VNĐ/mét).
  • Phối với mặt tiền bê tông, màu xám, tạo không gian phào chỉ đầu cột.

Phong cách: Hiện đại, công nghiệp.

Ưu điểm: Chống gỉ, bền, phù hợp ngoại thất.

5.6 Phào Chỉ Xi Măng Cho Ngoại Thất

Phào Chỉ Xi Măng Cho Ngoại Thất
Phào Chỉ Xi Măng Cho Ngoại Thất

Cách kết hợp:

  • Sử dụng phào chỉ xi măng (50,000 VNĐ/mét) viền cột, sơn dát vàng (200,000 VNĐ/m²).
  • Phối với mặt tiền đá granite, màu xám, nâu, tạo không gian phào cửa.

Phong cách: Công nghiệp, sang trọng.

Ưu điểm: Giá rẻ, chịu lực tốt, phù hợp ngoại thất.

5.7 Phào Chỉ Đá Vân Đá Cho Nhà Hàng

Phào Chỉ Đá Vân Đá Cho Nhà Hàng
Phào Chỉ Đá Vân Đá Cho Nhà Hàng

Cách kết hợp:

  • Sử dụng phào chỉ đá (200,000 VNĐ/mét) viền trần, kết hợp sơn vân gỗ dát vàng (200,000 VNĐ/m²).
  • Phối với nội thất gỗ, màu vàng, trắng, tạo không gian phào cửa sổ.

Phong cách: Tân cổ điển, cao cấp.

Ưu điểm: Đẳng cấp, bền lâu, lý tưởng cho nội thất cao cấp.

6. SinhGroup Cung Cấp Vật Tư Và Định Hướng Thi Công Chuyên Nghiệp

Không chỉ là nhà cung cấp vật liệu trang trí nội thất, mà là trái tim đập mạnh mẽ đằng sau những không gian nội thất và ngoại thất đẳng cấp, nơi mỗi chi tiết đều được chăm chút để trở thành kiệt tác. Với hơn 15 năm kinh nghiệm và nhà máy hiện đại tại Hải Hậu, Nam Định, SinhGroup đã định hình chuẩn mực mới cho ngành trang trí nội thất, mang đến các sản phẩm vượt trội như phào chỉ PU, hoa văn PU, mâm trần PU, PU Foam, và khung trần inox. Những vật liệu này không chỉ là công cụ, mà là nguồn cảm hứng để biến phòng khách ấm cúng, nhà hàng sang trọng, hay mặt tiền biệt thự thành những tác phẩm nghệ thuật trường tồn.

Phào Là Gì
SinhGroup là đơn vị uy tín với hơn 10 năm kinh nghiệm, chuyên cung cấp mâm trần nhựa, tự do chỉ PU, và hỗ trợ thi công.

6.1.SinhGroup Cung Cấp Vật Tư

Là doanh nghiệp đi đầu về sản xuất các loại phào chỉ và các vật liệu trang trí nội thất như: Chỉ tường, phào cổ trần, phào chân tường, hoa văn phù điêu, phào khung tranh, khung ảnh, khung gương… từ vật liệu nhựa PU cao cấp

Ngay từ những ngày đầu thành lập, công ty đã xác định rõ mục tiêu và định hướng phát triển công ty là trở thành doanh nghiệp tiêu biểu và uy tín trong lĩnh vực sản xuất phào chỉ.

Với sứ mệnh mang đến những giá trị thuần chất và sản phẩm “ sang trọng – khác biệt” hiện diện tại không gian sống của quý vị, SinhGrop đang từng ngày phát triển và không ngừng nghiên cứu, sáng tạo những sản phẩm mới chất lượng, đón đầu các xu hướng, để trao tặng đến quý vị những không gian sống khác biệt nhất.

Sở hữu dây chuyền sản xuất hiện đại tiên tiến theo công nghệ mới, những mẫu phào chỉ được thiết kế bởi các designer chuyên nghiệp mang đến những sản phẩm đẳng cấp dành cho các vị gia chủ xứng tầm.

  • Phào chỉ PU: Nhẹ như lông vũ, chống ẩm và tia UV, phào chỉ PU mang đến những đường viền tinh tế, phù hợp từ phong cách tối giản (màu trắng, xám) đến cổ điển (màu vàng, nâu). Chúng chịu được khí hậu khắc nghiệt từ mưa miền Nam đến nắng nóng miền Trung, đảm bảo không gian luôn bền đẹp mà không cần bảo trì thường xuyên.

  • Hoa văn PU: Những họa tiết tinh xảo, được chế tác tỉ mỉ, nâng tầm thẩm mỹ cho phòng khách, nhà hàng, hay khách sạn, tạo nên điểm nhấn độc đáo cho phong cách cổ điển hoặc công nghiệp.

  • Mâm trần PU: Tâm điểm của trần nhà, mang lại cảm giác hoành tráng, sang trọng, lý tưởng cho nhà hàng, khách sạn, hoặc biệt thự cao cấp, biến mỗi không gian thành một trải nghiệm thị giác đáng nhớ.

  • PU Foam: Giải pháp ốp tường nhẹ, tiết kiệm chi phí, mang lại bề mặt mịn màng, hoàn hảo cho các khu vực trang trí phụ như văn phòng, showroom, hoặc không gian cần giảm tải trọng.

  • Khung trần inox (200,000 VNĐ/m²): Chống gỉ, chịu lực vượt trội, là “xương sống” cho các dự án mặt tiền hoặc không gian ngoài trời, đảm bảo độ bền và an toàn trong mọi điều kiện thời tiết.

Video giới thiệu về SinhGroup:

6.2.SinhGroup Định Hướng Thi Công Chuyên Nghiệp

SinhGroup không chỉ cung cấp vật liệu mà còn là cầu nối trong mọi dự án thi công phào chỉ nội thất, kết nối bạn với những đội thợ thi công phào chỉ chuyên nghiệp qua mạng lưới đại lý phủ khắp Hà Nội, TP.HCM,….và hơn 50 tỉnh thành trên cả nước. Mỗi đội thợ trong mạng lưới đều được kiểm định tay nghề nghiêm ngặt, đảm bảo thi công chính xác đến từng milimet, đúng tiến độ, và đạt chuẩn thẩm mỹ cao. Không chỉ dừng lại ở việc cung cấp vật liệu, SinhGroup đồng hành cùng bạn từ ý tưởng đến thực tế, biến mỗi không gian thành một tác phẩm nghệ thuật độc đáo.

  • Hỗ trợ kết nối đội thợ: Qua mạng lưới đại lý, SinhGroup giới thiệu các đội thợ thi công phào chỉ chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản và kiểm định tay nghề, phù hợp với mọi dự án, từ phòng khách tối giản, nhà hàng sang trọng, đến mặt tiền biệt thự phức tạp. Hỗ trợ giám sát từ xa, cung cấp báo cáo tiến độ hàng ngày qua ảnh chụp hoặc video, đảm bảo thi công đúng thiết kế 3D và hoàn thiện đúng hạn.
  • Báo giá minh bạch: Mọi chi phí, từ vật liệu (phào chỉ PU, PU Foam, khung trần inox) đến thi công, đều được trình bày rõ ràng, không có chi phí ẩn. SinhGroup cung cấp bảng báo giá chi tiết, bao gồm chi phí vật liệu, phụ kiện (keo PU 50,000 VNĐ/tuýp, vít inox 5,000 VNĐ/cái), và công thợ, giúp bạn lập kế hoạch ngân sách dễ dàng và chính xác.
  • Bảo hành dài hạn: Cam kết bảo hành 5 năm cho vật tư, hỗ trợ kiểm tra định kỳ mỗi 6 tháng và sửa chữa miễn phí nếu xảy ra lỗi như bong tróc, ố vàng, hay hỏng đèn LED. Hơn 90% khách hàng hài lòng với chất lượng vật tư và thi công từ SinhGroup sau 2 năm sử dụng, minh chứng cho độ bền và sự đáng tin cậy.
  • Cam kết chất lượng vượt trội: SinhGroup không chỉ cung cấp vật liệu đạt chuẩn xuất khẩu mà còn đảm bảo đội thợ sử dụng kỹ thuật tiên tiến, như cắt góc 45 độ chính xác, bố trí hoa văn PU phức tạp, hoặc tích hợp đèn LED (50,000 VNĐ/mét) để tạo hiệu ứng ánh sáng hiện đại. Sự kết hợp giữa vật liệu chất lượng cao và đội thợ lành nghề giúp dự án của bạn không chỉ đẹp mắt mà còn bền vững, giảm thiểu chi phí bảo trì lâu dài.

button 1

7.Câu Hỏi Thường Gặp Về Phào Chỉ

7.1. Phào là gì?

Phào là gì? Phào chỉ là vật liệu trang trí viền tường, trần, sàn, hoặc cửa, làm từ nhựa PU, PS, gỗ, thạch cao, nhôm, xi măng, hoặc đá, giá 40,000–500,000 VNĐ/mét. Chúng che khuyết điểm, tăng thẩm mỹ cho phào khung tranh, phào góc trần, phào cửa gỗ, và phào chỉ đầu cột.

7.2. Phào chỉ PU SinhGroup có bền không?

Có, phào chỉ PU SinhGroup có độ bền 10–15 năm, chống ẩm, chống mối mọt, và phù hợp với khí hậu Việt Nam. Chúng nhẹ (0.5–1 kg/mét), dễ thi công, giá hợp lý (46,000–171,000 VNĐ/mét).

7.3. Khi nào nên dùng phào chỉ PU?

  • Nội thất: Phào chỉ PU phù hợp phào góc trần, phào cửa sổ, phào khung tranh trong phòng khách, nhà hàng nhờ chống ẩm, dễ thi công.

  • Ngoại thất: Phào chỉ PU chống UV cho phào chỉ đầu cột ban công, sân vườn.

  • Kết hợp dát vàng, vân gỗ để tăng thẩm mỹ.

7.4. Thi công phào chỉ có phức tạp không?

Không, thi công phào chỉ PU nhẹ, dễ cắt, dán bằng keo PU, hoàn thiện trong 1–3 ngày. Phào gỗ, thạch cao, hoặc xi măng cần đội thi công chuyên nghiệp để đảm bảo độ phẳng và khớp nối.

7.5. Làm thế nào để mua phào chỉ PU chất lượng?

Liên hệ SinhGroup qua hotline 0968 921 269 hoặc truy cập https://sinhgroup.vn/ để được tư vấn và báo giá chi tiết. SinhGroup cung cấp phào chỉ PU, mâm trần PU, hoa văn PU chất lượng cao, cùng dịch vụ tư vấn thiết kế 3D miễn phí.

8.Kết Luận

Hiểu rõ phào là gì và cách sử dụng phào chỉ là chìa khóa để tạo nên không gian nội thất sang trọng, hiện đại. Với 7 cách kết hợp phào chỉ đẹp, từ phào khung tranh, phào gỗ chân tường, đến phào cổ trần và phào chỉ đầu cột, bạn có thể biến phòng khách, nhà hàng, hay biệt thự thành điểm nhấn nghệ thuật theo xu hướng 2025. Phào chỉ PU từ SinhGroup, với giá 46,000–171,000 VNĐ/mét, nhẹ, chống ẩm, và dễ thi công, vượt trội so với phào PS, xi măng, thạch cao, hay gỗ. Theo khảo sát tại TP. HCM, 90% khách hàng hài lòng với phào chỉ sang trọng kết hợp mâm trần PU sau 2 năm sử dụng.

SinhGroup cung cấp phào chỉ PU, mâm trần PU, hoa văn PU chất lượng cao, cùng dịch vụ tư vấn tận tâm. Áp dụng ngay 7 cách kết hợp này để làm phào chỉ phòng khách, phào chỉ nhà hàng, hay phào chỉ đầu cột trở nên ấn tượng! Truy cập https://sinhgroup.vn/, tải catalogue 2025, hoặc liên hệ hotline 0968 921 269 để nhận tư vấn thiết kế 3D miễn phí và báo giá chi tiết. Biến không gian của bạn thành điểm nhấn nghệ thuật ngay hôm nay.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên Hệ Nhận Tư Vấn