Tấm nhựa trần nhà là giải pháp đột phá, mang lại vẻ đẹp tinh tế, độ bền vượt trội, và khả năng thi công nhanh chóng. Đây là loại vật liệu được làm từ nhựa PVC Foam cao cấp, nổi bật với đặc tính siêu nhẹ (2-3kg/m²), chống nước 100%, chống mối mọt, và tuổi thọ lên đến 20-50 năm. Được sản xuất với công nghệ tiên tiến từ Đài Loan, tấm nhựa trần nhà có bề mặt đa dạng như vân gỗ, vân đá, màu đơn sắc hoặc họa tiết 3D, đáp ứng mọi phong cách từ tối giản, Scandinavian đến tân cổ điển. Theo khảo sát từ Hiệp hội Nội thất Việt Nam năm 2024, hơn 70% công trình nhà ở, khách sạn, và showroom tại Hà Nội và TP.HCM sử dụng tấm nhựa trần nhà nhờ tính thẩm mỹ, khả năng chống ẩm, và chi phí hợp lý.
Nội dung chính
- 1 1. Tấm Nhựa Trần Nhà – Giải Pháp Tối Ưu Cho Không Gian Hiện Đại
- 2 2. Phào Chỉ PU – Nâng Tầm Vẻ Đẹp Cho Trần Nhà
- 3 3. Khung Trần Inox – Nền Tảng Vững Chắc Cho Hệ Trần
- 4 4. So Sánh Tấm Nhựa Trần Nhà Với Các Vật Liệu Khác
- 5 5. Ứng Dụng Thực Tế Của Tấm Nhựa Trần Nhà
- 6 6. Mẹo Chọn Tấm Nhựa Trần Nhà và Phào Chỉ PU Phù Hợp
- 7 7. Hướng Dẫn Thi Công Tấm Nhựa Trần Nhà Kết Hợp Phào Chỉ PU và Khung Trần Inox
- 8 8. Vì Sao Nên Chọn Giải Pháp Trần Nhà Từ SinhGroup?
- 9 9. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- 10 10. Kết Luận
1. Tấm Nhựa Trần Nhà – Giải Pháp Tối Ưu Cho Không Gian Hiện Đại
1.1. Đặc Điểm Nổi Bật Của Tấm Trần Foam
Tấm nhựa trần nhà, đặc biệt là tấm trần Foam , được làm từ nhựa PVC Foam cao cấp, với các đặc tính sau:
-
Chất liệu: Nhựa PVC nguyên sinh, siêu nhẹ (2-3kg/m²), chống thấm 100%, chống mối mọt, độ bền trên 20 năm.
-
Kích thước: Đa dạng (60x60cm, 60x120cm, 1220x2440mm), dễ tùy chỉnh cho nhà ở, biệt thự, khách sạn, nhà hàng.
-
Mẫu mã: Vân gỗ (sồi, óc chó), vân đá (marble), màu đơn sắc (trắng, xám), họa tiết 3D, lam sóng.
1.2. Lợi Ích Cho Chủ Nhà
-
Thẩm mỹ: Tấm nhựa trần nhà mang lại vẻ đẹp hiện đại, dễ phối nội thất từ phong cách Scandinavian đến tân cổ điển. Ví dụ, trần vân gỗ sồi trắng kết hợp đèn LED tạo không gian ấm cúng cho phòng khách.
-
Tiết kiệm chi phí: Giá 200.000-400.000 VNĐ/m², rẻ hơn trần gỗ (1-3 triệu/m²), không cần bảo trì định kỳ.
-
An toàn: Chống cháy cấp B1, không chứa formaldehyde, đạt chứng nhận Greenguard, an toàn cho gia đình có trẻ nhỏ.
1.3. Lợi Ích Cho Thợ Thi Công
-
Dễ lắp đặt: Trọng lượng nhẹ (2-3kg/m²), dễ cắt bằng dao rọc hoặc máy cắt lưỡi mịn, không cần dụng cụ phức tạp.
-
Tiết kiệm thời gian: Thi công trần 50m² chỉ mất 1-2 ngày, nhanh hơn 50% so với trần thạch cao.
-
Giọng văn tự nhiên: “Hãy tưởng tượng bạn là thợ thi công, chỉ mất vài giờ để hoàn thiện một hệ trần đẹp mắt với tấm trần Foam SinhGroup, thay vì vật lộn cả ngày với trần thạch cao nặng nề.”
2. Phào Chỉ PU – Nâng Tầm Vẻ Đẹp Cho Trần Nhà
2.1. Tổng Quan Về Phào Chỉ PU
Phào chỉ PU được làm từ Polyurethane (PU) cao cấp, chống ẩm, chống cong vênh, dễ thi công, mang lại vẻ đẹp tinh tế cho hệ trần. Các dòng sản phẩm bao gồm:
-
Phào cổ trần PU: Hoa văn tinh xảo, che khuyết điểm giữa trần và tường (SG-88161-TDV, trắng dát vàng, 80.000 VNĐ/m).
-
Phào góc PU: Làm mềm góc cạnh, tạo sự liền mạch (60.000 VNĐ/m).
-
Mâm trần PU: Điểm nhấn cổ điển/tân cổ điển, phối đèn chùm (SG-82015-TDV, 590.000 VNĐ/chiếc).
-
Hoa văn phù điêu PU: Trang trí tường, trần, phong cách tân cổ điển.
-
Phào chân tường PU: Kết nối nền và tường, tăng độ bền và thẩm mỹ (50.000-120.000 VNĐ/m).
2.2. Lợi Ích Khi Kết Hợp Với Tấm Trần Foam
-
Tăng thẩm mỹ: Phào chỉ PU làm nổi bật tấm nhựa trần nhà, tạo không gian sang trọng như khách sạn 5 sao. Ví dụ, căn hộ 80m² tại Hà Nội dùng tấm trần Foam SinhGroup phối mâm trần PU SG-82037-TDV, tạo không gian tinh tế.
-
Dễ thi công: Nhẹ (0.5-1kg/m), gắn bằng keo PU (80.000 VNĐ/tuýp), không cần kỹ thuật phức tạp.
-
Giọng văn tự nhiên: “Chỉ cần vài đường phào chỉ PU, trần nhà của bạn sẽ từ đơn giản trở thành kiệt tác, như bước ra từ tạp chí nội thất.”
3. Khung Trần Inox – Nền Tảng Vững Chắc Cho Hệ Trần
3.1. Đặc Điểm Của Khung Trần Inox SinhGroup
Khung trần inox được làm từ inox 201 và 304, chống gỉ, chịu lực tốt, phù hợp môi trường ẩm. Các loại chính:
-
Khung trần inox Gold (SG – Gold Xương cá): Giá 89.000 VNĐ/chiếc, phù hợp trần nhựa, thạch cao.
-
Khung trần inox Diamond: Độ bền cao, lý tưởng cho trần giật cấp, giá 120.000 VNĐ/chiếc.
3.2. Lợi Ích Cho Thợ Thi Công
-
Dễ lắp đặt: Thiết kế linh hoạt, dễ tùy chỉnh cho trần phẳng/giật cấp, lắp bằng vít inox (5.000 VNĐ/kg).
-
Độ bền cao: Chống gỉ, chịu lực 500-800kg/m², đảm bảo tuổi thọ hệ trần.
3.3. Lợi Ích Cho Chủ Nhà
-
Tăng độ bền: Hỗ trợ hệ trần vững chắc, giảm nguy cơ nứt vỡ.
-
Thẩm mỹ: Kết hợp tấm nhựa trần nhà và phào chỉ PU, tạo hệ trần hoàn hảo.
3.4. Kết Hợp Với Tấm Trần Foam và Phào Chỉ PU
Khung trần inox SinhGroup là “xương sống” cho tấm nhựa trần nhà, trong khi phào chỉ PU hoàn thiện vẻ đẹp.
4. So Sánh Tấm Nhựa Trần Nhà Với Các Vật Liệu Khác

4.1. So Sánh Với Trần Thạch Cao
Ưu điểm của tấm nhựa trần nhà SinhGroup:
- Nhẹ hơn (2-3kg/m² vs. 10-15kg/m²), dễ thi công, không cần khung gỗ phức tạp.
- Chống thấm 100%, phù hợp khí hậu ẩm Việt Nam.
- Giá 200.000-400.000 VNĐ/m², rẻ hơn khi kết hợp khung trần inox SinhGroup (89.000 VNĐ/chiếc).
Nhược điểm của trần thạch cao:
- Dễ ẩm mốc, nứt vỡ nếu gặp nước.
- Thi công phức tạp, tốn 3-5 ngày cho 50m², cần bả, sơn (100.000 VNĐ/m²).
4.2. So Sánh Với Trần Gỗ
Ưu điểm của tấm nhựa trần nhà SinhGroup:
- Giá rẻ hơn (vs. 1-3 triệu/m²), không cần sơn bảo vệ định kỳ.
- Chống mối mọt, cong vênh, dễ vệ sinh.
- Phối phào chỉ PU SinhGroup tạo vẻ đẹp không thua kém trần gỗ.
Nhược điểm của trần gỗ:
- Dễ cong vênh, mối mọt nếu không xử lý tốt.
- Chi phí cao, không phù hợp ngân sách hạn chế.
4.3. So Sánh Với Trần Nhôm
Ưu điểm của tấm nhựa trần nhà SinhGroup:
- Đa dạng màu sắc, hoa văn (vân gỗ, vân đá), dễ phối phào chỉ PU.
- Cách âm 20-30 dB, cách nhiệt tốt hơn (~0.15 W/m.K vs. 200 W/m.K).
- Giá hợp lý (200.000-400.000 VNĐ/m² vs. 500.000-800.000 VNĐ/m²).
Nhược điểm của trần nhôm:
- Thiết kế đơn điệu, khó tạo điểm nhấn.
- Tiếng ồn khi trời mưa, kém cách nhiệt.
5. Ứng Dụng Thực Tế Của Tấm Nhựa Trần Nhà

5.1. Phòng Khách Phong Cách Tối Giản
-
Ứng dụng: Tấm trần Foam vân gỗ sồi trắng (250.000 VNĐ/m²), phối phào cổ trần PU SinhGroup (80.000 VNĐ/m), tạo không gian sáng, hiện đại.
-
Ví dụ: Căn hộ 60m² tại Times City (Hà Nội) dùng tấm trần Foam 5mm, kết hợp đèn LED âm trần, mang phong cách Scandinavian.
-
Lợi ích: Chống ẩm, dễ vệ sinh, phù hợp phòng khách nhỏ.
5.2. Sảnh Khách Sạn Tân Cổ Điển
-
Ứng dụng: Tấm trần Foam vân đá marble (300.000 VNĐ/m²), phối mâm trần PU SG-82037-TDV (590.000 VNĐ/chiếc) và đèn chùm.
-
Ví dụ: Khách sạn 4 sao tại Nha Trang dùng tấm trần Foam 5mm, tiết kiệm 25% chi phí so với trần gỗ.
-
Lợi ích: Sang trọng, chống ẩm, dễ bảo trì.
5.3. Nhà Hàng Phong Cách Hiện Đại
-
Ứng dụng: Tấm trần Foam lam sóng (350.000 VNĐ/m²), phối phào góc PU SinhGroup (60.000 VNĐ/m).
-
Ví dụ: Nhà hàng tại Đà Nẵng dùng tấm trần Foam 8mm, kết hợp đèn LED, tạo không gian ấm cúng, cách âm 25 dB.
-
Lợi ích: Cách âm, cách nhiệt, thẩm mỹ cao.
5.4. Showroom Thời Trang
-
Ứng dụng: Tấm trần Foam màu xám (250.000 VNĐ/m²), phối phào PU đơn giản SinhGroup (80.000 VNĐ/m).
-
Ví dụ: Showroom thời trang TP.HCM dùng tấm trần Foam 5mm, phối đèn LED, nổi bật sản phẩm.
-
Lợi ích: Dễ thay đổi bố cục, chi phí thấp.
5.5. Phòng Tắm Chống Ẩm
-
Ứng dụng: Tấm trần Foam vân đá granite (300.000 VNĐ/m²), phối nẹp nhựa (30.000 VNĐ/m).
-
Ví dụ: Resort Phú Quốc dùng tấm trần Foam 8mm, chống nước 100%, giữ độ bền sau 3 năm.
-
Lợi ích: Chống ẩm, dễ vệ sinh, bền lâu.
6. Mẹo Chọn Tấm Nhựa Trần Nhà và Phào Chỉ PU Phù Hợp

6.1. Xác Định Nhu Cầu Không Gian
-
Phòng khách: Tấm trần Foam vân gỗ sồi trắng (250.000 VNĐ/m²), phối phào PU trắng SinhGroup (80.000 VNĐ/m) cho phong cách tối giản.
-
Sảnh khách sạn: Tấm trần Foam vân đá (300.000 VNĐ/m²), mâm trần PU (590.000 VNĐ/chiếc) cho tân cổ điển.
-
Phòng tắm: Tấm trần Foam 8mm (350.000 VNĐ/m²), nẹp nhựa chống ẩm (30.000 VNĐ/m).
6.2. Kiểm Tra Chất Lượng
-
Tấm nhựa trần nhà: Đàn hồi tốt, lớp UV dày 0.3-0.5mm, đạt Greenguard, ISO 9001. SinhGroup cung cấp sản phẩm chính hãng, bảo hành 5 năm.
-
Phào chỉ PU: Không cong vênh, hoa văn sắc nét, chống ẩm. Chọn phào PU SinhGroup đạt chuẩn.
6.3. Phối Màu và Phong Cách
-
Màu sắc: Tấm trần sáng (trắng, xám) phối phào PU sẫm (vàng ánh kim); tấm trần sẫm (vân óc chó) phối phào trắng.
-
Phong cách: Phào PU đơn giản cho Scandinavian; hoa văn cầu kỳ cho tân cổ điển.
6.4. Tối Ưu Chi Phí
-
Mua số lượng lớn từ SinhGroup (hotline 0968 921 269) nhận chiết khấu 5-10%.
-
Tự thi công tiết kiệm 50.000-100.000 VNĐ/m².
-
So sánh giá từ SinhGroup, Kosmos, SanF (tấm trần 5mm ~250.000 VNĐ/m²).
Xem thêm: Bảng báo giá phào chỉ nhựa Pu mới nhất 2025
7. Hướng Dẫn Thi Công Tấm Nhựa Trần Nhà Kết Hợp Phào Chỉ PU và Khung Trần Inox

7.1. Chuẩn Bị
Đo đạc: Xác định kích thước trần, phong cách (hiện đại, tân cổ điển). Ví dụ, trần 50m² cần 55m² tấm nhựa trần nhà (dự phòng 10%).
Vật liệu:
- Tấm trần Foam SinhGroup: 200.000-400.000 VNĐ/m².
- Khung trần inox SinhGroup: 89.000-120.000 VNĐ/chiếc.
- Phào chỉ PU SinhGroup: 50.000-150.000 VNĐ/m.
- Keo PU (80.000 VNĐ/tuýp), vít inox (5.000 VNĐ/kg), đinh bê tông.
Công cụ: Máy cắt lưỡi mịn, máy khoan, thước thủy/laser, súng bắn keo, thang, găng tay, kính bảo hộ.
7.2. Quy Trình Thi Công
Lắp khung trần inox:
- Gắn khung inox Gold/Diamond SinhGroup bằng vít/đinh bê tông, khoảng cách 40-60cm.
- Dùng thước laser đảm bảo độ phẳng, độ cao đồng đều.
Gắn tấm trần Foam:
- Cắt tấm nhựa trần nhà (60x60cm hoặc 60x120cm) bằng máy cắt, chừa khe giãn nở 2-3mm.
- Dùng kẹp cố định tấm lên khung inox, kiểm tra độ thẳng bằng thước thủy.
Trang trí phào chỉ PU:
- Cắt phào PU (SG-88161-TDV) góc 45° bằng máy cắt.
- Dán phào bằng keo PU SinhGroup, ấn chắc 30 giây, cố định bằng đinh nhỏ.
- Lắp mâm trần PU (SG-82015-TDV) hoặc hoa văn phù điêu nếu cần.
Hoàn thiện:
- Bơm silicone (50.000 VNĐ/tuýp) che khe hở, chống thấm.
- Vệ sinh bề mặt bằng khăn ẩm, kiểm tra độ phẳng bằng đèn chiếu.
8. Vì Sao Nên Chọn Giải Pháp Trần Nhà Từ SinhGroup?
8.1. Chất Lượng Hàng Đầu
-
Sản phẩm sản xuất tại nhà máy SinhGroup ở Hải Hậu, Nam Định, đạt chuẩn xuất khẩu (ISO 9001, Greenguard).
-
Độ bền 20-50 năm, không cong vênh, mối mọt.
8.2. Giá Cả Cạnh Tranh
-
Tấm trần Foam: 200.000-400.000 VNĐ/m².
-
Phào chỉ PU: 46.000-200.000 VNĐ/cây (2,4m).
-
Khung trần inox: SG – Gold Xương cá (89.000 VNĐ/chiếc), Diamond (120.000 VNĐ/chiếc).
8.3. Dịch Vụ Chuyên Nghiệp
-
Tư vấn thiết kế miễn phí, hỗ trợ bản vẽ 3D bằng SketchUp.
-
Giao hàng toàn quốc, hỗ trợ đại lý, thợ thi công.
8.4. Đa Dạng Phong Cách
-
Từ hiện đại, bán tân cổ đến tân cổ điển, SinhGroup đáp ứng mọi nhu cầu.
-
Giọng văn tự nhiên: “Chọn SinhGroup, bạn không chỉ nhận sản phẩm chất lượng mà còn được hỗ trợ tận tình từ ý tưởng đến thi công, giúp ngôi nhà trở nên hoàn hảo.”
9. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Tấm nhựa trần nhà SinhGroup giá bao nhiêu?
Giá 200.000-400.000 VNĐ/m², tùy độ dày và mẫu mã. Liên hệ SinhGroup để báo giá chi tiết.2. Tấm nhựa trần nhà có chống nước không?
Có, chống nước 100% nếu thi công kín mép bằng silicone, lý tưởng cho phòng tắm, nhà bếp.3. Tấm nhựa trần nhà SinhGroup bền bao lâu?
20-50 năm, chống UV, không cong vênh, phù hợp khí hậu Việt Nam.4. Làm sao tiết kiệm chi phí thi công tấm nhựa trần nhà?
Mua số lượng lớn từ SinhGroup, tự thi công, so sánh giá từ Kosmos, SanF.5. Phào chỉ PU SinhGroup có phù hợp với mọi phong cách?
Có, từ hiện đại (phào trơn) đến tân cổ điển (hoa văn dát vàng), đáp ứng mọi nhu cầu.
10. Kết Luận
Tấm nhựa trần nhà SinhGroup, kết hợp phào chỉ PU và khung trần inox, mang lại giải pháp nội thất toàn diện: đẹp, bền, tiết kiệm, dễ thi công. Với độ bền 20-50 năm, chống nước 100%, cách âm, cách nhiệt, và mẫu mã đa dạng (vân gỗ, vân đá, lam sóng), nó lý tưởng cho nhà ở, khách sạn, showroom. Các bí quyết thi công, ứng dụng thực tế và mẹo chọn vật liệu trong bài giúp bạn tự tin tạo nên không gian hoàn hảo.
Khám phá tấm nhựa trần nhà và phào chỉ PU tại SinhGroup. Gọi ngay 0968 921 269 để nhận tư vấn miễn phí và báo giá chi tiết. Chia sẻ hình ảnh công trình của bạn để lan tỏa ý tưởng nội thất tuyệt đẹp!